Cút thép là phụ kiện công nghiệp quan trọng trong hệ thống đường ống, giúp thay đổi hướng dòng chảy chính xác, chịu áp lực cao và bền bỉ. Tại Asia Industry, chúng tôi cung cấp đa dạng cút thép carbon, mạ kẽm và inox theo các tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80, đi kèm tư vấn chuyên nghiệp, báo giá minh bạch trong bài viết này đáp ứng mọi nhu cầu công trình dân dụng và công nghiệp!

1. Cút Thép Là Gì?
Cút thép (Steel Elbow) là phụ kiện thép quan trọng trong hệ thống đường ống, có chức năng thay đổi hướng dòng lưu chất một cách an toàn và chính xác. Nhờ cấu tạo cong theo các góc tiêu chuẩn như 45°, 90° và 180°, cút thép giúp kết nối hai đoạn ống có cùng kích thước hoặc khác kích thước tùy theo nhu cầu lắp đặt thực tế.
Cút thép được sản xuất từ các vật liệu như thép carbon, thép đen, thép mạ kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chịu áp lực cao, chống va đập và hạn chế ăn mòn trong những môi trường vận hành khắc nghiệt.
Trên thị trường, cút thép được cung cấp đa dạng kích thước từ DN15 đến DN1000, phù hợp cho nhiều hệ thống: cấp thoát nước, hơi nóng, khí nén, dầu khí, PCCC và các ngành công nghiệp nặng khác.
Tại Asia Industry, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng cút thép theo tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80 cùng tài liệu CO–CQ rõ ràng. Sản phẩm đảm bảo chất lượng, độ bền cao và có hỗ trợ giao hàng tận nơi cho khách hàng toàn quốc.

2. Ưu Điểm Của Cút Thép
Cút thép, được chế tạo hoàn toàn từ vật liệu thép chất lượng cao, mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, giúp sản phẩm trở thành lựa chọn tối ưu cho hệ thống đường ống:
- Khả năng chịu lực cao: Cút thép có thể chịu được lực tác động lớn trong quá trình vận hành, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn. Sản phẩm phù hợp với mọi công trình, từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
- Đa dạng góc kết nối: Cút thép có nhiều góc uốn khác nhau như 45°, 90°, 180° hoặc góc tùy chỉnh, giúp thay đổi hướng dòng lưu chất linh hoạt, tối ưu không gian lắp đặt.
- Độ bền vượt trội, chống rỉ sét và thấm nước: Nhờ vật liệu thép chất lượng, cút thép có khả năng chống ăn mòn, rỉ sét, đồng thời duy trì độ kín, tránh thấm nước trong thời gian dài.
- Dễ dàng lắp đặt, sửa chữa và thay thế: Cút thép thiết kế tiện lợi, giúp lắp đặt nhanh chóng, dễ sửa chữa hoặc thay thế mà không tốn nhiều công sức, tiết kiệm thời gian thi công.
- Trọng lượng nhẹ, vận chuyển thuận tiện: So với các loại cút inox hoặc vật liệu khác, cút thép nhẹ hơn, thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt, giảm chi phí nhân công và chi phí logistics.
- Chi phí hợp lý: Cút thép có giá thành phải chăng, là giải pháp kinh tế so với việc sử dụng các loại cút inox cao cấp, giúp tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng.
3. Thông Số Kỹ Thuật Cút Thép
- Kích thước ống: DN15 – DN1000
- Độ dày thành ống: SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160
- Bán kính cong: R = 1D – 10D
- Góc cong: 0° – 180°
- Áp lực làm việc: 10 bar, 16 bar, 25 bar
- Vật liệu: Thép carbon, thép đen, thép mạ kẽm, inox
- Nhiệt độ làm việc: -40°C – 400°C
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản
- Tình trạng hàng: Luôn có sẵn tại Asia Industry
Các thông số trên được lựa chọn linh hoạt theo yêu cầu thiết kế đường ống thực tế. Asia Industry luôn tư vấn chi tiết để quý khách chọn đúng cấu hình phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.
`4. Các Loại Cút Thép Trên Thị Trường
Trên thị trường, cút thép được phân loại theo nhiều tiêu chí để phù hợp với từng hệ thống đường ống:
4.1 Cút Thép Carbon (Thép Đen)
Cút thép carbon hay còn gọi là cút thép đen là loại phụ kiện đường ống phổ biến, được chế tạo từ thép carbon chất lượng cao, có khả năng chịu áp lực tốt và độ bền cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Chịu lực, chịu nhiệt: Phù hợp với áp lực từ 10 – 25 bar và nhiệt độ -40°C đến 400°C.
- Tiết kiệm chi phí: Giá thành hợp lý, dễ lắp đặt, bảo dưỡng.
- Ứng dụng đa dạng: Dùng trong cấp thoát nước, hơi, khí nén, hệ thống dầu khí…
- Dễ vận chuyển: Trọng lượng nhẹ, thuận tiện lắp đặt và thay thế.
Ưu điểm: Cút thép carbon bền bỉ, chống rỉ sét hiệu quả và là giải pháp kinh tế cho nhiều công trình công nghiệp và dân dụng.

4.2 Cút Thép Mạ Kẽm
Cút thép mạ kẽm là phụ kiện đường ống được mạ lớp kẽm bên ngoài để tăng khả năng chống rỉ sét và ăn mòn, đặc biệt hiệu quả trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
Đặc điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn: Lớp kẽm bảo vệ thép bên trong, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Dễ lắp đặt: Kết nối chắc chắn, thuận tiện cho các hệ thống dân dụng và công nghiệp.
- Chi phí hợp lý: Giá thành vừa phải, tiết kiệm so với cút inox.
- Ứng dụng đa dạng: Thích hợp cho cấp thoát nước, hệ thống HVAC, công trình ngoài trời và các môi trường ẩm ướt.
Ưu điểm: Cút thép tráng kẽm bền bỉ, lắp đặt nhanh chóng và bảo vệ đường ống hiệu quả, là lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án.

4.3 Cút Thép Không Gỉ (Inox)
Cút thép không gỉ (Inox) là phụ kiện đường ống cao cấp, được chế tạo từ thép không gỉ SS304, SS316. Sản phẩm nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và tuổi thọ cao, thích hợp cho các hệ thống khắt khe về chất lượng.
Đặc điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn và rỉ sét tuyệt đối: Phù hợp môi trường hóa chất, nước biển, hoặc nơi có độ ẩm cao.
- Khả năng chịu nhiệt và áp lực cao: Duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều điều kiện khắc nghiệt.
- Dễ vệ sinh, bảo trì: Phù hợp với ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất.
- Ứng dụng đa dạng: Hệ thống nước sạch, hơi, dầu, khí nén và các dự án công nghiệp đặc thù.
Ưu điểm: Cút inox bền bỉ, an toàn với môi trường làm việc khắc nghiệt và là lựa chọn cao cấp cho các hệ thống yêu cầu chất lượng tối ưu.

4.4 Cút Thép Hàn
Cút thép hàn là loại cút được gia công và hàn trực tiếp vào hệ thống ống, đảm bảo kết nối chắc chắn và chịu áp lực cao. Đây là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống công nghiệp nặng.
Hiện nay, cút thép hàn được sử dụng phổ biến với 2 phương pháp kết nối chính: hàn đối đầu và hàn lồng áp lực.
Cút Thép Hàn Đối Đầu (Butt Weld)
- Phương pháp: Hàn trực tiếp hai đầu ống hoặc giữa cút và ống, đơn giản, dễ thi công và không yêu cầu kỹ thuật quá cao.
- Cách thực hiện: Các đầu ống hoặc phụ kiện được vát cạnh, tạo khe hở nhỏ giúp đường hàn biến dạng tự do, tránh cong vênh. Đường hàn có thể thẳng góc hoặc xiên góc với trục.
- Ưu điểm: Kết nối chắc chắn, chịu áp lực cao, phù hợp với đa số hệ thống công nghiệp.
Cút Thép Hàn Lồng Áp Lực (Socket Weld)
- Phương pháp thay thế đầu nối thủy lực: Đầu ống lồng vào cút rồi hàn, loại bỏ nguy cơ rò rỉ mối nối.
- Cách thực hiện: Hàn trực tiếp mà không cần vát đầu ống, tránh xỉ hàn rơi vào trong đường ống.
- Lưu ý: Thường chỉ sử dụng khi cần thiết để tiết kiệm chi phí và lắp đặt nhanh chóng.
Ưu điểm chung của cút thép hàn:
- Kết nối chắc chắn, tuổi thọ lâu dài.
- Chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
- Thích hợp cho các hệ thống hơi, dầu, khí nén và hóa chất.

4.5 Cút Thép Ren
Cút thép ren là loại phụ kiện đường ống được kết nối bằng ren thay vì hàn, giúp việc lắp đặt, tháo gỡ và bảo dưỡng trở nên nhanh chóng và tiện lợi.
Đặc điểm nổi bật:
- Lắp đặt nhanh chóng: Kết nối ren, không cần hàn, tiết kiệm thời gian thi công.
- Dễ tháo lắp và bảo trì: Thích hợp cho các hệ thống cần thay thế hoặc bảo dưỡng thường xuyên.
- Ứng dụng linh hoạt: Sử dụng trong cấp nước, khí nén, hơi, hệ thống HVAC.
- Chịu áp lực vừa phải: Phù hợp các hệ thống có áp lực trung bình.
Ưu điểm: Cút thép ren tiện lợi, dễ vận hành, là giải pháp tối ưu cho các hệ thống đường ống cần tính linh hoạt cao.

4.6 Cút Thép 45° (Cút Chếch)
Cút thép 45°, còn gọi là cút chếch, là phụ kiện đường ống được đúc nguyên khối từ thép đen, thép mạ kẽm, thép inox hoặc thép luyện kim. Góc uốn giữa hai đầu cút là 45°, giúp đường ống uốn lượn linh hoạt theo địa hình và giảm lực ma sát dòng chảy.
Đặc điểm nổi bật:
- Kết nối hàn chắc chắn: Giúp chống rò rỉ, chịu áp suất cao.
- Ứng dụng rộng rãi: Dùng trong cấp thoát nước, PCCC, hệ thống HVAC, hơi lạnh, làm mát, cũng như công trình dân dụng, chung cư, khu công nghiệp…
- Ưu điểm: Tối ưu dòng chảy, bảo vệ hệ thống ống và tăng tuổi thọ công trình.
Lưu ý: Cút thép 45° là loại được sử dụng phổ biến thứ hai sau cút 90°, phù hợp cho các hệ thống cần thay đổi hướng nhẹ nhàng và tiết kiệm không gian.

4.7 Cút Thép 90° (Cút Thép Vuông)
Cút thép 90°, còn gọi là cút vuông hoặc cút thẳng đứng, là loại phụ kiện đường ống phổ biến nhất, với góc uốn 90° giúp thay đổi hướng dòng chất lỏng một cách chính xác.
Đặc điểm nổi bật:
- Đổi hướng dòng chảy 90°: Cần thiết để duy trì lưu lượng và áp lực trong hệ thống.
- Ứng dụng: Sử dụng trong cấp thoát nước, PCCC, khí gas, dầu khí, xăng dầu và các hệ thống công nghiệp.
- Lắp đặt linh hoạt: Đặc biệt hiệu quả tại các vị trí không gian hẹp, khó thi công.
- Kết nối đa dạng: Hàn, ren hoặc mặt bích tùy yêu cầu hệ thống.
- Độ bền cao: Chịu áp lực tốt, phù hợp với hầu hết kết cấu thép và công trình công nghiệp.
Ưu điểm: Cút thép 90° là loại phổ biến nhất trên thị trường, giúp đổi hướng dòng chảy liên tục, tối ưu hiệu suất và tăng tuổi thọ cho hệ thống đường ống.

4.8 Cút Thép 180°
Cút thép 180°, còn gọi là cút tròn, là loại phụ kiện đường ống được thiết kế để đổi hướng dòng chảy theo quỹ đạo đường tròn, giúp hai đoạn ống vận hành song song.
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế nguyên khối: Chế tạo từ thép đen, thép mạ kẽm hoặc thép inox, đảm bảo độ bền cao.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống lưu dẫn chất phức tạp, như nhà máy dược phẩm, thực phẩm sạch, hoặc các công trình yêu cầu kỹ thuật cao.
- Điều hướng dòng chảy hiệu quả: Giúp giảm lực ma sát và áp lực, tối ưu hiệu suất hệ thống.
Ưu điểm: Cút thép 180° là giải pháp lý tưởng khi cần đảo ngược dòng chảy hoặc lắp đặt hệ thống đường áp suất thấp, đảm bảo vận hành ổn định và an toàn.

4.9 Cút Thép Hàn SCH20
Cút thép hàn SCH20 là loại phụ kiện đường ống được chế tạo theo tiêu chuẩn độ dày SCH20, phù hợp với các hệ thống áp lực thấp đến trung bình.
Đặc điểm nổi bật:
- Kết nối hàn chắc chắn: Giúp chống rò rỉ và tăng tuổi thọ hệ thống.
- Độ dày tiêu chuẩn SCH20: Đảm bảo khả năng chịu áp lực vừa phải, thích hợp cho nhiều loại đường ống.
- Ứng dụng đa dạng: Sử dụng trong hệ thống nước, hơi, khí nén, dầu và các công trình dân dụng, công nghiệp.
- Lắp đặt thuận tiện: Thiết kế đơn giản, dễ thi công, bảo dưỡng và thay thế.
Ưu điểm: Cút thép hàn SCH20 là lựa chọn kinh tế, bền bỉ, phù hợp với các hệ thống yêu cầu độ chắc chắn vừa phải và hiệu suất ổn định.

4.10 Cút Thép Hàn SCH40
Cút thép hàn SCH40 là loại phụ kiện đường ống được sản xuất theo tiêu chuẩn độ dày SCH40, phù hợp với các hệ thống áp lực trung bình đến cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Kết nối hàn chắc chắn: Giúp chống rò rỉ và đảm bảo độ bền lâu dài cho hệ thống.
- Độ dày tiêu chuẩn SCH40: Chịu được áp lực cao hơn SCH20, phù hợp với các đường ống công nghiệp.
- Ứng dụng: Thường dùng trong cấp thoát nước, hơi, khí nén, dầu, khí gas và các công trình công nghiệp.
- Thi công thuận tiện: Dễ lắp đặt, bảo dưỡng và thay thế khi cần.
Ưu điểm: Cút thép hàn SCH40 bền bỉ, chịu áp lực tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng yêu cầu độ chắc chắn cao.
4.11 Cút Thép Hàn SCH80
Cút thép hàn SCH80 là phụ kiện đường ống được chế tạo theo tiêu chuẩn độ dày SCH80, chuyên dùng cho các hệ thống áp lực cao và yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
Đặc điểm nổi bật:
- Kết nối hàn chắc chắn: Ngăn rò rỉ, đảm bảo an toàn cho hệ thống đường ống áp lực cao.
- Độ dày SCH80: Chịu được áp suất lớn, phù hợp với các dự án công nghiệp nặng.
- Ứng dụng: Thường dùng trong hệ thống hơi, dầu, khí nén, gas và các công trình công nghiệp đòi hỏi độ bền cao.
- Thi công thuận tiện: Dễ lắp đặt, bảo dưỡng và thay thế, tăng hiệu quả vận hành.
Ưu điểm: Cút thép hàn SCH80 bền bỉ, chịu áp lực cao, là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp cần kết nối chắc chắn và an toàn.
5. Bảng Kích Thước Cút Thép Tiêu Chuẩn
Dưới đây là bảng thông số kích thước độ dày cút thép cho cút thép 90 độ R=1.5D từ DN15 đến DN600 giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với hệ thống đường ống của mình.
Chú thích các cột trong bảng:
-
DN (mm): Đường kính danh nghĩa của ống, tức kích thước tiêu chuẩn để chọn cút phù hợp.
-
Độ dày SCH (Schedule): Cho biết độ dày thành ống/cút thép theo tiêu chuẩn SCH10, SCH20, SCH40, SCH80…, ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực và tính toán lắp đặt.
-
Phi ngoài OD (mm): Đường kính ngoài thực tế của cút thép.
-
Chiều dài A (mm): Chiều dài đầu cút từ tâm cút đến mép ngoài, dùng để tính khoảng cách lắp đặt.
-
Chiều dài B (mm): Chiều dài đoạn cong của cút, liên quan đến vị trí và không gian lắp đặt.
-
Bán kính cong (mm): Bán kính uốn cong của cút, quyết định mức độ vòng cong và ảnh hưởng đến lưu lượng dòng chảy.
5.1 Bảng kích thước cút thép SCH10
| DN (mm) | Độ dày SCH10 (mm) | Phi ngoài OD (mm) | Chiều dài A (mm) | Chiều dài B (mm) | Bán kính cong (mm) |
|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 1.65 | 21.3 | 38 | 25 | 32 |
| 20 | 1.65 | 26.7 | 38 | 25 | 38 |
| 25 | 1.65 | 33.4 | 38 | 25 | 48 |
| 32 | 1.65 | 42.2 | 48 | 32 | 57 |
| 40 | 1.65 | 48.3 | 57 | 38 | 64 |
| 50 | 1.65 | 60.3 | 76 | 51 | 76 |
| 65 | 2.11 | 76.1 | 95 | 64 | 95 |
| 80 | 2.77 | 88.9 | 108 | 76 | 114 |
| 100 | 3.05 | 114.3 | 133 | 89 | 152 |
| 125 | 3.4 | 141.3 | 159 | 108 | 190 |
| 150 | 3.81 | 168.3 | 190 | 127 | 229 |
| 200 | 4.78 | 219.1 | 254 | 165 | 305 |
| 250 | 5.16 | 273 | 317 | 203 | 381 |
| 300 | 6.35 | 323.9 | 381 | 229 | 457 |
| 350 | 6.35 | 355.6 | 406 | 254 | 533 |
| 400 | 7.11 | 406.4 | 457 | 279 | 610 |
| 450 | 7.92 | 457 | 502 | 305 | 686 |
| 500 | 8.74 | 508 | 559 | 343 | 762 |
| 600 | 9.53 | 610 | 660 | 406 | 914 |
| 800 | 11.13 | 813 | 813 | 508 | 1219 |
| 1000 | 12.7 | 1016 | 1016 | 635 | 1524 |
5.2 Bảng kích thước cút thép SCH20
| DN (mm) | Độ dày SCH20 (mm) | Phi ngoài OD (mm) | Chiều dài A (mm) | Chiều dài B (mm) | Bán kính cong (mm) |
|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 2.11 | 21.3 | 38 | 25 | 32 |
| 20 | 2.11 | 26.7 | 38 | 25 | 38 |
| 25 | 2.11 | 33.4 | 38 | 25 | 48 |
| 32 | 2.11 | 42.2 | 48 | 32 | 57 |
| 40 | 2.11 | 48.3 | 57 | 38 | 64 |
| 50 | 2.77 | 60.3 | 76 | 51 | 76 |
| 65 | 3.05 | 76.1 | 95 | 64 | 95 |
| 80 | 3.4 | 88.9 | 108 | 76 | 114 |
| 100 | 4.78 | 114.3 | 133 | 89 | 152 |
| 125 | 5.16 | 141.3 | 159 | 108 | 190 |
| 150 | 5.49 | 168.3 | 190 | 127 | 229 |
| 200 | 6.35 | 219.1 | 254 | 165 | 305 |
| 250 | 6.35 | 273 | 317 | 203 | 381 |
| 300 | 7.11 | 323.9 | 381 | 229 | 457 |
| 350 | 7.92 | 355.6 | 406 | 254 | 533 |
| 400 | 8.74 | 406.4 | 457 | 279 | 610 |
| 450 | 9.53 | 457 | 502 | 305 | 686 |
| 500 | 9.53 | 508 | 559 | 343 | 762 |
| 600 | 11.13 | 610 | 660 | 406 | 914 |
| 800 | 12.7 | 813 | 813 | 508 | 1219 |
| 1000 | 14.27 | 1016 | 1016 | 635 | 1524 |
5.3 Bảng kích thước cút thép SCH40
| DN (mm) | Độ dày SCH40 (mm) | Phi ngoài OD (mm) | Chiều dài A (mm) | Chiều dài B (mm) | Bán kính cong (mm) |
|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 2.77 | 21.3 | 38 | 25 | 32 |
| 20 | 2.87 | 26.7 | 38 | 25 | 38 |
| 25 | 3.38 | 33.4 | 38 | 25 | 48 |
| 32 | 3.56 | 42.2 | 48 | 32 | 57 |
| 40 | 3.68 | 48.3 | 57 | 38 | 64 |
| 50 | 3.91 | 60.3 | 76 | 51 | 76 |
| 65 | 5.16 | 76.1 | 95 | 64 | 95 |
| 80 | 5.49 | 88.9 | 108 | 76 | 114 |
| 100 | 6.02 | 114.3 | 133 | 89 | 152 |
| 125 | 6.55 | 141.3 | 159 | 108 | 190 |
| 150 | 7.11 | 168.3 | 190 | 127 | 229 |
| 200 | 8.18 | 219.1 | 254 | 165 | 305 |
| 250 | 8.18 | 273 | 317 | 203 | 381 |
| 300 | 9.53 | 323.9 | 381 | 229 | 457 |
| 350 | 9.53 | 355.6 | 406 | 254 | 533 |
| 400 | 9.53 | 406.4 | 457 | 279 | 610 |
| 450 | 12.7 | 457 | 502 | 305 | 686 |
| 500 | 12.7 | 508 | 559 | 343 | 762 |
| 600 | 15.09 | 610 | 660 | 406 | 914 |
| 800 | 17.48 | 813 | 813 | 508 | 1219 |
| 1000 | 19.05 | 1016 | 1016 | 635 | 1524 |
5.4 Bảng kích thước cút thép SCH80
| DN (mm) | Độ dày SCH80 (mm) | Phi ngoài OD (mm) | Chiều dài A (mm) | Chiều dài B (mm) | Bán kính cong (mm) |
|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 3.73 | 21.3 | 38 | 25 | 32 |
| 20 | 4.42 | 26.7 | 38 | 25 | 38 |
| 25 | 4.83 | 33.4 | 38 | 25 | 48 |
| 32 | 5.08 | 42.2 | 48 | 32 | 57 |
| 40 | 5.08 | 48.3 | 57 | 38 | 64 |
| 50 | 5.54 | 60.3 | 76 | 51 | 76 |
| 65 | 7.01 | 76.1 | 95 | 64 | 95 |
| 80 | 8.18 | 88.9 | 108 | 76 | 114 |
| 100 | 8.56 | 114.3 | 133 | 89 | 152 |
| 125 | 9.53 | 141.3 | 159 | 108 | 190 |
| 150 | 10.97 | 168.3 | 190 | 127 | 229 |
| 200 | 12.7 | 219.1 | 254 | 165 | 305 |
| 250 | 15.09 | 273 | 317 | 203 | 381 |
| 300 | 17.48 | 323.9 | 381 | 229 | 457 |
| 350 | 19.05 | 355.6 | 406 | 254 | 533 |
| 400 | 21.44 | 406.4 | 457 | 279 | 610 |
| 450 | 23.83 | 457 | 502 | 305 | 686 |
| 500 | 26.19 | 508 | 559 | 343 | 762 |
| 600 | 30.18 | 610 | 660 | 406 | 914 |
| 800 | 38.38 | 813 | 813 | 508 | 1219 |
| 1000 | 45.29 | 1016 | 1016 | 635 | 1524 |
Lưu ý:
-
SCH10: Phù hợp áp lực rất thấp, thường dùng cho hệ thống dân dụng nhẹ.
-
SCH20: Áp lực thấp đến trung bình.
-
SCH40: Áp lực trung bình đến cao.
-
SCH80: Áp lực cao, thích hợp công trình công nghiệp nặng.
Chọn đúng SCH giúp tối ưu hiệu suất, tăng tuổi thọ đường ống và đảm bảo an toàn vận hành.
6. Ứng Dụng Của Cút Thép
Cút thép là phụ kiện quan trọng trong các hệ thống đường ống, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng thay đổi hướng dòng chảy, chịu áp lực cao và độ bền lâu dài.

- Hệ thống cấp thoát nước: Thay đổi hướng dòng chảy, dẫn nước đến các khu vực khác nhau.
- Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Đảm bảo dòng chảy nước hoặc chất chữa cháy đến vị trí cần thiết, an toàn và hiệu quả.
- Hệ thống hơi, khí nén, dầu khí: Sử dụng trong nhà máy, xí nghiệp, các hệ thống công nghiệp nặng.
- Hệ thống HVAC (điều hòa không khí, làm mát): Kết hợp với đường ống dẫn gas hoặc nước làm mát, tối ưu hiệu suất.
- Công trình dân dụng và công nghiệp: Lắp đặt trong nhà ở, chung cư, khu dân cư, khu công nghiệp, xí nghiệp sản xuất, chế biến thực phẩm và dược phẩm.
7. Cách Chọn Cút Thép Phù Hợp
Lựa chọn cút thép phù hợp giúp hệ thống đường ống vận hành ổn định, an toàn và bền bỉ. Các tiêu chí cần cân nhắc:

- Xác định loại cút thép: Chọn theo vật liệu (thép carbon, thép mạ kẽm, inox SS304/SS316, thép luyện kim), góc uốn (45°, 90°, 180°) và kiểu kết nối (hàn, ren, mặt bích).
- Chọn độ dày cút: Dựa trên áp lực vận hành và tiêu chuẩn SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160 để đảm bảo chịu áp lực và ngăn rò rỉ.
- Xem xét đường kính ống: Chọn cút phù hợp với DN ống để đảm bảo lưu lượng và hiệu suất dòng chảy.
- Đánh giá môi trường và ứng dụng: Ưu tiên cút inox hoặc mạ kẽm cho môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc nhiệt độ cao; dùng cút carbon hoặc SCH20/SCH40 cho hệ thống dân dụng, áp lực vừa phải.
- Kiểm tra chứng nhận và nguồn gốc: Chọn sản phẩm chính hãng, có giấy tờ và bảo hành để đảm bảo chất lượng và an toàn vận hành.
Lưu ý: Chọn đúng loại cút thép giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế và tối ưu hiệu suất sử dụng.
8. Báo Giá Cút Thép, Cút Thép Mạ Kẽm Mới Nhất 2025
Dưới đây là bảng báo giá cút thép và cút thép tráng kẽm mới nhất 2025 tại Asia Industry. Tất cả sản phẩm đều nối hàn hoặc nối ren, mạ điện phân, đảm bảo chất lượng chính hãng, phù hợp cho các hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng. Báo giá này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn kích thước và loại cút thép phù hợp với nhu cầu thi công và vận hành.
8.1 Bảng Giá Cút Thép Mạ Kẽm Nối Hàn SCH20
| Kích thước DN | Đơn giá (VNĐ) |
| DN15 | 5.800 |
| DN20 | 6.500 |
| DN25 | 7.500 |
| DN32 | 10.500 |
| DN40 | 14.000 |
| DN50 | 22.000 |
| DN65 | 33.000 |
| DN80 | 52.000 |
| DN100 | 95.000 |
| DN125 | 170.000 |
| DN150 | 255.000 |
| DN200 | 530.000 |
8.2 Bảng Giá Cút Thép Mạ Kẽm Nối Hàn SCH40
| Kích thước DN | Đơn giá (VNĐ) |
| DN15 | 6.000 |
| DN20 | 6.800 |
| DN25 | 10.600 |
| DN32 | 14.500 |
| DN40 | 20.000 |
| DN50 | 29.000 |
| DN65 | 55.000 |
| DN80 | 83.000 |
| DN100 | 165.000 |
| DN125 | 260.000 |
| DN150 | 380.000 |
| DN200 | 500.000 |
8.3 Bảng Giá Cút Thép Mạ Kẽm Nối Ren
| Kích thước DN | Đơn giá (VNĐ) |
| DN20 | 6.000 |
| DN25 | 4.700 – 8.300 |
| DN32 | 12.000 |
| DN40 | 16.000 |
| DN50 | 22.000 |
| DN65 | 40.000 |
| DN80 | 60.000 |
| DN100 | 120.000 |
8.4 Bảng Giá Cút Thép Inox
| Quy cách (DN, mm) | Chất liệu | Độ dày (SCH40) | Giá tham khảo (VNĐ/cái) |
| DN15 – DN25 | Inox 304 | 2.8 – 3.4 mm | 25.000 – 50.000 |
| DN32 – DN50 | Inox 304 | 3.5 – 3.9 mm | 65.000 – 120.000 |
| DN65 – DN100 | Inox 304 | 5.0 – 6.0 mm | 150.000 – 350.000 |
| DN150 – DN200 | Inox 304/316 | 7.0 – 8.2 mm | 600.000 – 1.200.000 |
| DN250 – DN300 | Inox 316 | 9.0 – 9.5 mm | 1.500.000 – 2.500.000 |
Lưu ý:
- Giá trên là tham khảo, có thể thay đổi theo kích thước, độ dày SCH và số lượng đặt hàng.
- Khách hàng nên liên hệ trực tiếp Asia Industry để nhận báo giá chính xác, chiết khấu tốt và tư vấn phù hợp dự án.
- Các sản phẩm có CO/CQ đầy đủ, bảo hành và vận chuyển tận công trình.
9. Asia Industry – Địa Chỉ Cung Cấp Cút Thép Chính Hãng, Uy Tín
Asia Industry là nhà cung cấp cút thép, cút thép mạ kẽm, cút thép hàn, cút thép ren mạ kẽm và cút thép inox uy tín tại Việt Nam, phục vụ đa dạng các dự án công nghiệp, dân dụng và hạ tầng. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, Asia Industry cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm.
Vì sao chọn Asia Industry?
- Chất lượng chính hãng: Sản phẩm có CO/CQ đầy đủ, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Đa dạng chủng loại: Cung cấp cút thép carbon, mạ kẽm, inox với các góc uốn và tiêu chuẩn SCH khác nhau.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Hỗ trợ chọn sản phẩm phù hợp dự án.
- Giao hàng toàn quốc: Nhanh chóng, tận nơi, có dịch vụ hậu mãi.
- Giá cả cạnh tranh: Hiệu quả về chi phí, phù hợp ngân sách.
- Bảo hành uy tín: Đổi trả nhanh chóng nếu sản phẩm lỗi, hư hỏng trong quá trình vận chuyển hoặc do nhà sản xuất, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
Thông tin liên hệ:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 286 316
✉️ Email: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn
Hãy liên hệ ngay với Asia Industry để nhận báo giá chính xác, tư vấn lựa chọn cút thép phù hợp và dịch vụ giao hàng, bảo hành uy tín tận công trình!






