Nếu bạn đang tìm kiếm mặt bích thép đúng chuẩn, chất lượng cao và giá cả cạnh tranh, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Asia Industry. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi dự án – từ tư vấn kỹ thuật đến cung ứng vật tư – để hệ thống vận hành ổn định, an toàn và hiệu quả.
PHỤ KIỆN CÔNG NGHIỆP
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Các câu hỏi thường gặp
1. Mặt bích thép cacbon, thép mạ kẽm và thép không gỉ khác nhau như thế nào?
-
Thép cacbon: Phổ biến nhất, chi phí thấp, bền chắc, phù hợp hệ thống áp lực vừa và thấp, không thích hợp môi trường ăn mòn cao.
-
Thép mạ kẽm: Bề mặt phủ kẽm chống gỉ sét, tăng tuổi thọ, thích hợp đường ống nước, ngoài trời.
-
Thép không gỉ (inox 304/316): Chống ăn mòn vượt trội, bền lâu trong môi trường hóa chất, biển, nước sạch, chi phí cao hơn nhưng độ bền và thẩm mỹ lâu dài.
2. Làm sao chọn đúng loại mặt bích thép WN, SO, BL, TH, LJ?
-
Mặt bích mù (BL): Dùng để bít kín đầu ống, thử áp lực hoặc bảo trì tạm thời.
-
Mặt bích hàn cổ (WN): Thích hợp áp lực cao, nhiệt độ lớn, cần kết nối chắc chắn và giảm rò rỉ.
-
Mặt bích trượt (SO): Dễ lắp đặt, chi phí thấp, phù hợp áp lực trung bình.
-
Mặt bích ren (TH): Kết nối bằng ren, dễ tháo lắp, dùng áp lực thấp đến vừa, không dùng cho áp lực cao.
-
Mặt bích lỏng (LJ): Linh hoạt, dễ bảo trì, thích hợp hệ thống cần tháo lắp thường xuyên.
Kết luận: Chọn loại bích dựa trên áp lực, nhiệt độ, yêu cầu bảo trì và kết nối để đảm bảo an toàn, bền bỉ và hiệu quả chi phí.
3. Bao lâu nên kiểm tra hoặc thay thế mặt bích thép trong hệ thống?
-
Kiểm tra định kỳ: Nên kiểm tra mỗi 6–12 tháng đối với hệ thống hoạt động bình thường; với hệ thống áp lực cao, hóa chất ăn mòn hoặc ngoài trời, kiểm tra thường xuyên hơn 3–6 tháng.
-
Thay thế: Thay mặt bích khi phát hiện rò rỉ, nứt, gỉ sét nghiêm trọng hoặc hư hỏng mối hàn.
Kết luận: Kiểm tra định kỳ và thay thế kịp thời giúp đảm bảo an toàn, duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
Mặt bích thép là gì? Dùng để làm gì? Giá mặt bích thép hôm nay là bao nhiêu? Làm sao để chọn đúng loại chuẩn ANSI, DIN, JIS, BS phù hợp với hệ thống của bạn mà vẫn tối ưu chi phí? Tại Asia Industry, chúng tôi hiểu rằng mỗi dự án công nghiệp – từ lắp đặt đường ống đến hệ thống hơi, khí – đều cần những kết nối chính xác, bền bỉ và đáng tin cậy.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành thép và phụ kiện cơ khí, Asia Industry cam kết mang đến sản phẩm đúng tiêu chuẩn – đúng giá – đúng tiến độ, kèm theo CO‑CQ rõ ràng và dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tâm. Khám phá ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Mặt Bích Thép Là Gì?
Mặt bích thép (Steel Flange) là một loại phụ kiện cơ khí được dùng để kết nối các đoạn ống, van, máy bơm hoặc thiết bị khác trong hệ thống đường ống. Chúng thường có dạng hình tròn, có lỗ bắt bulong xung quanh và thường đi kèm với gioăng làm kín để đảm bảo khả năng chịu áp lực, không rò rỉ.
Mặt bích thép được gia công từ thép carbon hoặc thép không gỉ, tùy vào yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng. Chúng được thiết kế theo các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến như ANSI, DIN, JIS, BS nhằm đảm bảo khả năng lắp ghép chính xác và đồng bộ với các thiết bị khác.

2. Ưu Điểm Của Mặt Bích Thép
Mặt bích thép không chỉ là chi tiết kết nối đơn giản mà còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho hệ thống công nghiệp. Một số ưu điểm nổi bật bao gồm:
Độ bền cao, chịu áp lực lớn: Sản xuất từ thép cacbon, thép mạ kẽm hoặc inox 304/316, mặt bích thép có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
Chống ăn mòn và oxy hóa tốt: Đặc biệt là loại thép không gỉ (inox 316), giúp hệ thống duy trì độ bền lâu dài, giảm chi phí bảo trì.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Các mặt bích có thể tháo lắp nhanh chóng, thuận tiện khi bảo trì, thay thế hoặc mở rộng hệ thống.
Tương thích với nhiều tiêu chuẩn quốc tế: Hỗ trợ ANSI, DIN, JIS, BS, đảm bảo kết nối chính xác với các thiết bị và ống công nghiệp khác.
Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với đường ống công nghiệp, hơi, khí nén, hóa chất, thực phẩm và dược phẩm, mang lại giải pháp kết nối linh hoạt và hiệu quả.
Nhờ những ưu điểm này, mặt bích thép trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống công nghiệp cần độ bền, an toàn và ổn định lâu dài.
3. Thông Số Kỹ Thuật
Mặt bích thép được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo kết nối chính xác, an toàn và bền bỉ cho hệ thống công nghiệp. Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản mà bạn cần biết:
Hạng mục | Thông số / Lựa chọn phổ biến |
---|---|
Vật liệu | Thép cacbon, Thép mạ kẽm, Inox, hợp kim. |
Tiêu chuẩn | ANSI/ASME, DIN, JIS, BS |
Đường kính danh nghĩa (DN) | DN15 → DN2000 |
Áp lực (PN/CLASS) | PN6 → PN40, CLASS 150 → CLASS 2500 |
Độ dày mặt bích | Theo tiêu chuẩn và đường kính |
Kiểu kết nối | Cổ hàn (WN), lồng (SO), mù (BL), hàn bọc (SW), ren (TH), rời (LJ). |
Bề mặt | RF (Raised Face), FF (Flat Face) |
4. Các Tiêu Chuẩn Của Mặt Bích
Để đảm bảo kết nối chính xác, an toàn và tương thích toàn cầu, mặt bích thép được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau. Mỗi tiêu chuẩn có đặc điểm, kích thước và áp lực riêng, phù hợp với từng loại hệ thống công nghiệp.
4.1 Bích Thép Tiêu Chuẩn BS (Anh)
Bích thép BS (British Standard) được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp châu Âu với các ký hiệu tiêu chuẩn phổ biến:
-
BS 6735 – Bích thép tiêu chuẩn cũ, áp lực thấp.
-
BS 4504 – Bích thép lắp đặt đường ống công nghiệp.
-
BS PN10, BS PN16, BS PN40 – Phân loại theo áp lực làm việc (PN: Pressure Nominal).
-
Kiểu kết nối: Mù (BL), Hàn cổ (WN), Trượt (SO), Ren (TH).
-
Vật liệu: Thép cacbon, Thép mạ kẽm, Inox 304/316.
4.2 Bích Thép Tiêu Chuẩn ANSI (Mỹ)
Bích thép ANSI (American National Standards Institute) là tiêu chuẩn phổ biến tại Mỹ và các dự án quốc tế:
-
Tiêu chuẩn phổ biến: ANSI B16.5, ANSI B16.47
-
Áp lực/CLASS: CLASS 150, 300, 400, 600, 900, 1500, 2500
-
Kiểu kết nối: Mù (BL), Hàn cổ (WN), Trượt (SO), Ren (TH)
-
Vật liệu: Thép cacbon, Thép mạ kẽm, Inox 304/316
-
Kích thước: DN15 → DN2000
4.3 Bích Thép Tiêu Chuẩn DIN (Đức)
Bích thép DIN (Deutsches Institut für Normung) phổ biến tại châu Âu và các dự án công nghiệp quốc tế:
-
Tiêu chuẩn phổ biến: DIN 2633, DIN 2634, DIN 2635, DIN 2573, DIN 2576
-
Áp lực/PN: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40
-
Kiểu kết nối: Mù (BL), Hàn cổ (WN), Trượt (SO), Ren (TH)
-
Vật liệu: Thép cacbon, Thép mạ kẽm, Inox 304/316
-
Kích thước: DN15 → DN2000
4.4 Bích Thép Tiêu Chuẩn JIS (Nhật)
Bích thép JIS (Japanese Industrial Standards) được sử dụng rộng rãi tại châu Á:
-
Tiêu chuẩn phổ biến: JIS 5k, JIS 10k, JIS 16k và JIS 20k
-
Áp lực/PN: PN6, PN10, PN16, PN20
-
Kiểu kết nối: Mù (BL), Hàn cổ (WN), Trượt (SO), Ren (TH)
-
Vật liệu: Thép cacbon, Thép mạ kẽm, Inox 304/316
-
Kích thước: DN15 → DN1200
👉Xem chi tiết: Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích ANSI, DIN, JIS, BS
Tùy vào tiêu chuẩn kỹ thuật của hệ thống – từ ANSI của Mỹ, DIN của Đức đến JIS của Nhật – việc lựa chọn đúng loại mặt bích thép không chỉ đảm bảo khả năng chịu áp lực, mà còn giúp hệ thống vận hành ổn định, an toàn và đồng bộ với thiết bị.
5. Các Loại Mặt Bích Thép
5.1 Phân Loại theo kiểu kết nối
5.1.1 Mặt Bích Thép Mù (Blind Flange – BL)
Mặt bích mù là loại bích có bề mặt đặc, không có lỗ xuyên, dùng để bịt kín đầu đường ống hoặc thiết bị.
-
Sản xuất: Thường rèn từ thép cacbon, thép mạ kẽm hoặc inox 304/316.
-
Ưu điểm: Chịu áp lực cao, đảm bảo kín khít, dễ tháo lắp.
-
Ứng dụng: Dùng để đóng kín đường ống, bít tạm hoặc thử áp lực trong hệ thống hơi, khí nén, hóa chất, công nghiệp.

5.1.2 Mặt Bích Thép Hàn Cổ (Weld Neck Flange – WN)
Mặt bích hàn cổ (WN) là loại bích có cổ rỗng, hàn trực tiếp vào đầu ống, giúp truyền tải ứng suất mối hàn và tăng độ bền.
-
Ưu điểm: Chịu áp lực và nhiệt độ cao, chắc chắn, giảm nguy cơ rò rỉ.
-
Ứng dụng: Lý tưởng cho hệ thống đường ống áp suất cao, công nghiệp nặng, hóa chất, hơi nóng, đặc biệt khi cần kiểm tra chất lượng bằng siêu âm hoặc chụp chiếu.

5.1.3 Mặt Bích Thép Trượt (Slip-On Flange – SO)
Mặt bích trượt (SO) là loại bích mà ống được trượt vào bên trong bích rồi hàn, giúp lắp đặt dễ dàng và chi phí thấp.
-
Đặc điểm: Đường kính trong mặt bích lớn hơn đường kính ống một chút để trượt dễ dàng.
-
Ưu điểm: Lắp đặt nhanh, dễ căn chỉnh, phù hợp hệ thống áp lực trung bình.
-
Ứng dụng: Đường ống công nghiệp, hơi, khí nén và hóa chất với yêu cầu áp lực vừa phảỉ.
Lưu ý khi hàn:
-
Hàn mặt ngoài và mặt trong để tăng độ bền.
-
Giữ khoảng cách giữa ống và bích theo độ dày thành ống + 3mm để tránh hỏng bích.
-
Không hàn trực tiếp với phụ kiện fitting.

5.1.4 Mặt Bích Thép Ren (Threaded Flange – TH)
Mặt bích ren (TH) là loại bích kết nối bằng ren trong – ren ngoài, không cần hàn, giúp lắp đặt nhanh và tiện bảo trì.
-
Ưu điểm: Dễ tháo lắp, phù hợp cho hệ thống áp lực thấp và vừa, tiết kiệm thời gian lắp đặt.
-
Ứng dụng: Đường ống, van, bình áp lực trong công nghiệp nhẹ, khí, nước hoặc hóa chất.
Lưu ý: Không dùng cho hệ thống áp lực cao, tránh rò rỉ do ren không chịu được áp lực lớn.

5.1.5 Mặt Bích Thép Lỏng (Lap Joint Flange – LJ)
Mặt bích lỏng (LJ) là loại bích không hàn trực tiếp vào ống, kết hợp với mặt bích trượt hoặc cổ ống rời để tạo mối nối.
-
Đặc điểm: Bích trượt quanh đầu ống, dùng bulông để cố định, dễ tháo lắp.
-
Ưu điểm: Linh hoạt trong bảo trì, phù hợp cho hệ thống cần tháo lắp thường xuyên, tiết kiệm chi phí.
-
Ứng dụng: Hệ thống đường ống, van, bình áp lực, đặc biệt dự án cần thay đổi hoặc bảo trì định kỳ.

Việc lựa chọn đúng kiểu mặt bích – rỗng hay mù – phụ thuộc vào vị trí lắp đặt và yêu cầu vận hành hệ thống. Asia Industry luôn sẵn sàng tư vấn giúp bạn chọn được loại bích phù hợp nhất về tiêu chuẩn, kết cấu và hiệu quả kinh tế.
5.2 Phân Loại theo chất liệu
5.2.1 Thép Cacbon (Carbon Steel)
Mặt bích thép cacbon là loại phổ biến, chi phí thấp và chịu lực tốt, thích hợp cho nhiều hệ thống công nghiệp.
-
Ưu điểm: Bền chắc, chịu áp lực vừa và thấp, dễ gia công và lắp đặt.
-
Ứng dụng: Hệ thống đường ống nước, hơi, khí nén, van và bình áp lực không ăn mòn mạnh.
Lưu ý: Không thích hợp cho môi trường ăn mòn cao; trong trường hợp này nên chọn inox 304/316 hoặc thép hợp kim đặc biệt.
5.2.2 Thép Mạ Kẽm (Galvanized Steel)
Mặt bích thép mạ kẽm có lớp kẽm phủ trên bề mặt thép, tạo thành hàng rào bảo vệ chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa gỉ sét, ăn mòn từ nước và môi trường ẩm ướt, từ đó tăng tuổi thọ và độ bền của bích.
-
Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt, bền ngoài trời, dễ bảo trì và lắp đặt.
-
Ứng dụng: Hệ thống đường ống nước, hệ thống ngoài trời, van và bình áp lực yêu cầu chống gỉ.
5.2.3 Thép Không Gỉ (Inox 304 / 316)
Mặt bích thép không gỉ được làm từ inox 304 hoặc inox 316, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, bền bỉ trong nhiều môi trường công nghiệp.
-
Ưu điểm: Chống gỉ sét, oxy hóa và ăn mòn hóa chất, duy trì độ bền và thẩm mỹ lâu dài, thích hợp môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc biển.
-
Ứng dụng: Hệ thống đường ống, van, bình áp lực, đặc biệt trong hóa chất, thực phẩm, nước sạch, biển và công nghiệp nhẹ – nặng.
👉 Xem chi tiết: Mặt bích inox – Bền bỉ, chống gỉ vượt trội
Lựa chọn đúng chất liệu mặt bích sẽ giúp hệ thống vận hành hiệu quả, an toàn và bền vững theo thời gian.
6. Bảng Giá Mặt Bích Thép Mới Nhất 2025
Mặt bích thép theo tiêu chuẩn BS 4504 là dòng sản phẩm phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống công nghiệp. Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại mặt bích thép đen và mặt bích thép tráng kẽm tiêu chuẩn BS 4504 – cập nhật mới nhất từ Asia Industry.
Bích Rỗng BS4504 |
Bích Đặc BS4504 |
|||||||
ĐK ngoài | ĐK danh nghĩa | Thép đen PN10 | Tráng kẽm PN10 | Độ dày (mm) | Số lỗ | ĐK lỗ | Mặt bích đặc PN10 | Tráng kẽm đặc PN10 |
Phi 21 | DN15 | 26,450 | 34,960 | 14 | 4 | 14 | 28,750 | 37,720 |
Phi 27 | DN20 | 36,800 | 48,415 | 16 | 4 | 14 | 40,250 | 52,785 |
Phi 34 | DN25 | 42,550 | 56,235 | 16 | 4 | 14 | 48,415 | 63,480 |
Phi 42 | DN32 | 71,300 | 93,955 | 18 | 4 | 18 | 80,500 | 105,570 |
Phi 48 | DN40 | 80,500 | 106,030 | 18 | 4 | 18 | 92,345 | 121,095 |
Phi 60 | DN50 | 104,650 | 137,885 | 20 | 4 | 18 | 124,085 | 162,725 |
Phi 73 | DN65 | 126,500 | 166,520 | 20 | 8 | 18 | 155,825 | 204,355 |
Phi 89 | DN80 | 132,250 | 177,330 | 20 | 8 | 18 | 170,200 | 227,010 |
Phi 114 | DN100 | 159,850 | 214,360 | 22 | 8 | 18 | 226,320 | 301,875 |
Phi 141 | DN125 | 194,350 | 260,590 | 22 | 8 | 18 | 292,215 | 389,735 |
Phi 168 | DN150 | 261,050 | 349,830 | 24 | 8 | 22 | 414,460 | 552,805 |
Phi 219 | DN200 | 356,500 | 469,660 | 24 | 12 | 22 | 632,040 | 882,920 |
Phi 273 | DN250 | 462,300 | 608,925 | 26 | 12 | 22 | 924,025 | 1,211,870 |
Phi 323 | DN300 | 568,100 | 748,305 | 26 | 16 | 22 | 1,262,815 | 1,656,230 |
Phi 355 | DN350 | 838,350 | 1,088,015 | 28 | 16 | 22 | 1,734,890 | 2,241,580 |
Phi 406 | DN400 | 1,145,400 | 1,486,375 | 28 | 16 | 26 | 2,481,815 | 3,206,660 |
Phi 457 | DN450 | 1,457,050 | 1,877,605 | 30 | 20 | 26 | 3,411,360 | 4,377,475 |
Phi 506 | DN500 | 1,728,450 | 2,227,435 | 30 | 20 | 26 | 4,273,860 | 5,484,235 |
Phi 610 | DN600 | 2,356,350 | 3,036,230 | 36 | 20 | 30 | 6,402,050 | 8,215,140 |
Lưu ý:
- Giá mặt bích inox chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển, chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thực tế.
- Asia Industry có nhận gia công theo yêu cầu – vui lòng liên hệ 0981 286 316 hoặc gửi bản vẽ qua vattuasia@gmail.com để được báo giá tốt nhất.
7. Ứng Dụng Của Mặt Bích Thép
Mặt bích thép được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp nhờ vào khả năng kết nối chắc chắn, dễ dàng tháo lắp và chịu áp lực – nhiệt độ tốt. Một số ứng dụng tiêu biểu có thể kể đến:
- Hệ thống đường ống công nghiệp: dùng để nối ống dẫn nước, khí, hơi, hóa chất… trong các nhà máy sản xuất.
- Nhà máy điện, lọc hóa dầu: chịu nhiệt, chịu áp lực tốt – thích hợp cho các hệ thống truyền dẫn năng lượng.
- Ngành đóng tàu & hàng hải: mặt bích inox được sử dụng để chống ăn mòn trong môi trường nước biển.
- Ngành thực phẩm – dược phẩm – hóa chất: sử dụng mặt bích thép không gỉ (Inox 304, 316) đảm bảo an toàn vệ sinh và độ bền cao.
- Dễ bảo trì & thay thế thiết bị: tháo – lắp nhanh chóng mà không cần cắt ống hoặc hàn lại.

Tùy vào từng môi trường sử dụng và yêu cầu kỹ thuật, việc lựa chọn đúng loại mặt bích thép sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn lâu dài. Đội ngũ kỹ thuật tại Asia Industry luôn sẵn sàng tư vấn để bạn chọn đúng loại – đúng tiêu chuẩn cho công trình của mình.
Mua Mặt Bích Thép Ở Đâu Uy Tín?
Với hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực vật tư công nghiệp, Asia Industry tự hào là đơn vị cung cấp mặt bích thép uy tín, quy mô lớn tại Hà Nội & TP.HCM. Chúng tôi có sẵn hàng ngàn sản phẩm đa dạng chủng loại, đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ANSI, DIN, JIS, BS, GOST…
Vì sao nên chọn Asia Industry?
- Kho hàng lớn, sẵn sàng giao ngay, đáp ứng tiến độ thi công nhanh chóng.
- Đầy đủ CO – CQ, chứng minh nguồn gốc, chất lượng.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ chọn đúng tiêu chuẩn phù hợp hệ thống.
- Giá cạnh tranh, chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
- Vận chuyển toàn quốc, linh hoạt theo yêu cầu dự án.
Thông tin liên hệ:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline tư vấn kỹ thuật: 0981 286 316
✉️ Email hỗ trợ: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn