PHỤ KIỆN CÔNG NGHIỆP
Các câu hỏi thường gặp
Mặt bích inox 316 có thành phần Molypden (Mo) từ 2–3%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, dung dịch muối và axit. Vì vậy, inox 316 bền hơn, tuổi thọ dài hơn so với inox 304 trong những môi trường đặc biệt.
Giá thường cao hơn inox 304 hoặc thép carbon, do tính năng chống ăn mòn vượt trội. Tuy nhiên, đầu tư ban đầu sẽ tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế về lâu dài.
Có. Ngoài các loại tiêu chuẩn, chúng tôi nhận sản xuất mặt bích inox 316 theo bản vẽ kỹ thuật, đảm bảo đúng quy cách và tiến độ.
Mặt bích inox 316 là giải pháp kết nối đường ống tối ưu, được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và đáp ứng các tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS, mặt bích inox 316 không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống mà còn nâng cao hiệu suất vận hành. Khám phá ngay các loại mặt bích inox 316 chất lượng cao tại Asia Industry để tìm giải pháp phù hợp cho dự án của bạn.

1. Mặt Bích Inox 316 Là Gì?
Mặt bích inox 316 là bộ phận kết nối quan trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp, giúp liên kết các đoạn ống với nhau hoặc với van, thiết bị khác một cách chắc chắn. Được chế tạo từ thép không gỉ inox 316, sản phẩm nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được môi trường hóa chất, nước biển và nhiệt độ cao.
Mặt bích inox 316 còn có phiên bản inox 316L, với hàm lượng carbon thấp hơn, giúp chống ăn mòn khe hở sau hàn tốt hơn và hạn chế nứt hàn. Điều này khiến inox 316L trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án hàn, bể chứa hóa chất hoặc môi trường ăn mòn mạnh, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội như inox 316.

2. Ưu Điểm Nổi Bật
Mặt bích inox 316 được xem là lựa chọn tối ưu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội sau:
-
Khả năng chống ăn mòn cao: Thành phần chứa Molybdenum (Mo) giúp inox 316 chống lại sự ăn mòn từ nước biển, dung dịch muối, axit và hóa chất mạnh – vượt trội so với inox 201 hoặc 304.
-
Độ bền cơ học và chịu áp lực tốt: Cấu trúc kim loại ổn định, chịu được áp lực và nhiệt độ cao, phù hợp cho hệ thống đường ống công nghiệp vận hành liên tục.
-
Đa dạng kiểu kết nối: Có nhiều loại mặt bích như hàn, ren, slip-on, blind… đáp ứng nhiều nhu cầu lắp đặt khác nhau, thuận tiện cho bảo trì và thay thế.
-
Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí: Nhờ độ bền vượt trội và khả năng chống gỉ sét, mặt bích inox 316 giúp giảm chi phí sửa chữa, thay thế và bảo trì về lâu dài.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS… đảm bảo độ chính xác và tính tương thích cao trong hệ thống.
👉 Với những ưu điểm này, mặt bích inox 316 trở thành giải pháp đáng tin cậy cho các hệ thống đường ống trong hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, dầu khí, và xử lý nước biển.
3. Thành Phần Hóa Học
Inox 316 là thép không gỉ thuộc dòng austenitic, nổi bật với thành phần Molybdenum (Mo). Chính yếu tố này giúp inox 316 có khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt hơn inox 304, đặc biệt là chống ăn mòn rỗ và kẽ hở trong môi trường chứa ion clorua (Cl⁻) như nước biển hoặc dung dịch muối.
Inox 316L là phiên bản carbon thấp của inox 316, với hàm lượng C tối đa chỉ 0.03%. Ưu điểm của loại này là hạn chế hiện tượng ăn mòn kẽ hạt sau khi hàn, nên thường được sử dụng cho các chi tiết có kích thước dày (≥ 6mm) hoặc yêu cầu nhiều mối hàn.
Bảng so sánh thành phần hóa học inox 316/316L
Thành phần / Đặc điểm | Inox 316 | Inox 316L |
---|---|---|
Chromium (Cr) | 16.0 – 18.0 | 16.0 – 18.0 |
Nickel (Ni) | 10.0 – 14.0 | 10.0 – 14.0 |
Molybdenum (Mo) | 2.0 – 3.0 | 2.0 – 3.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.08% | ≤ 0.03% |
Manganese (Mn) | ≤ 2.00% | ≤ 2.00% |
Silicon (Si) | ≤ 0.75% | ≤ 0.75% |
Phosphorus (P) | ≤ 0.045% | ≤ 0.045% |
Sulfur (S) | ≤ 0.03% | ≤ 0.03% |
Đặc điểm nổi bật | Chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong môi trường có muối, axit. | Khả năng hàn vượt trội, ít bị nứt khi hàn, chống ăn mòn kẽ hạt. |
Ứng dụng điển hình | Thiết bị trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, dầu khí, hàng hải. | Ứng dụng tương tự 316, đặc biệt cho sản phẩm có mối hàn lớn, môi trường ăn mòn mạnh. |
👉 Kết luận: Inox 316 thích hợp cho hầu hết ứng dụng công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, còn inox 316L là lựa chọn tối ưu khi cần hàn nhiều hoặc chế tạo sản phẩm có độ dày lớn, đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
4. Thông Số Kỹ Thuật
Mặt bích inox 316/316L được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau (JIS, DIN, ANSI, BS), với kích thước và áp lực đa dạng để phù hợp nhiều hệ thống đường ống. Dưới đây là các thông số cơ bản thường gặp:
Thông số | Inox 316 | Inox 316L |
---|---|---|
Hàm lượng Carbon (C) | ≤ 0,08% | ≤ 0,03% |
Khả năng chống ăn mòn | Cao, đặc biệt trong môi trường muối, axit | Cao, chống ăn mòn khe hở và ăn mòn sau hàn tốt hơn |
Khả năng chịu nhiệt | -196°C đến 400°C | -196°C đến 400°C |
Kích thước (DN) | DN15 – DN600 | DN15 – DN600 |
Áp suất làm việc | PN10, PN16, PN25, Class 150 – 300lb | PN10, PN16, PN25, Class 150 – 300lb |
Kiểu kết nối | Mặt bích hàn WN, ren RF, mù BL | Mặt bích hàn WN, ren RF, mù BL |
Hiểu rõ thông số kỹ thuật của mặt bích inox 316 và 316L giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo hệ thống đường ống vận hành an toàn, bền bỉ và hiệu quả.
5. Các Loại Mặt Bích Inox 316
Mặt bích inox 316 được sản xuất với nhiều kiểu dáng và tiêu chuẩn kết nối, đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt trong các hệ thống công nghiệp. Việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.
5.1. Mặt bích hàn cổ (Welding Neck – WN)
Mặt bích hàn cổ inox 316 có thiết kế cổ dài, được hàn với đầu ống hoặc phụ kiện bằng phương pháp hàn vát mép (butt weld – hàn chữ V). Cấu tạo này giúp truyền tải áp lực đều đặn, giảm tập trung ứng suất và tăng độ bền cơ học cho hệ thống đường ống.
Đặc điểm chính:
-
Mối hàn butt weld chắc chắn, thường được kiểm tra chất lượng bằng siêu âm hoặc chụp X-quang.
-
Thiết kế cổ loe giúp mặt bích chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
-
Thường được chế tạo bằng phương pháp rèn nguyên khối, mỏng nhưng rất vững chắc và đáng tin cậy.
Ứng dụng:
-
Hệ thống ống áp lực cao trong dầu khí, hóa chất, điện năng, hàng hải.
-
Nồi hơi, lò phản ứng, nhà máy lọc dầu, đường ống dẫn khí và chất lỏng.
-
Công trình đòi hỏi độ kín khít và tuổi thọ dài hạn.
👉 Khi chế tạo từ inox 316, Welding Neck flange đặc biệt phù hợp với môi trường chứa muối, axit và hóa chất ăn mòn mạnh, nơi mà yêu cầu về an toàn và độ bền được đặt lên hàng đầu.

5.2. Mặt bích hàn lồng (Socket Weld – SW)
Mặt bích hàn lồng inox 316 là loại mặt bích được kết nối với đường ống bằng một mối hàn vòng ngoài duy nhất. Thiết kế này giúp đảm bảo độ kín khít, độ bền cao và thường được sử dụng cho đường ống có kích thước nhỏ nhưng áp suất làm việc cao.
Đặc điểm chính:
-
Ống được đưa vào bên trong lòng bích cho đến khi cách đáy một khoảng nhỏ gọi là expansion gap (thường khoảng 1/16” = 1.6mm).
-
Sau đó, thực hiện mối hàn điền đầy (filled weld) ở vòng ngoài để cố định bích với ống.
-
Expansion gap có vai trò quan trọng giúp giảm ứng suất khi hệ thống giãn nở nhiệt.
-
So với mặt bích hàn cổ (Welding Neck), Socket Weld dễ lắp đặt hơn cho ống nhỏ nhưng vẫn giữ được khả năng chịu áp lực tốt.
Ứng dụng:
-
Hệ thống đường ống áp lực cao, DN nhỏ như khí nén, dầu thủy lực, hơi nóng.
-
Các ngành công nghiệp yêu cầu độ kín và độ bền cao: hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, dầu khí.
-
Công trình cần dễ dàng tháo lắp và kiểm tra định kỳ.
👉 Khi được chế tạo từ inox 316, mặt bích hàn lồng đặc biệt phù hợp trong môi trường có muối, axit, clorua và dung dịch ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và độ an toàn cao cho hệ thống đường ống.

5.3. Mặt bích hàn trượt (Slip On – SO)
Mặt bích hàn trượt inox 316 là loại mặt bích có thiết kế đơn giản, được lồng trượt qua đầu ống và hàn cố định cả vòng trong và vòng ngoài. Nhờ cấu tạo này, quá trình lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng hơn so với mặt bích hàn cổ.
Đặc điểm:
-
Không có phần bọc đúc như Socket Weld flange.
-
Đường kính trong của mặt bích lớn hơn đường kính ngoài của ống một chút để trượt thoải mái.
-
Kết nối bằng hai mối hàn điền đầy:
+ Mối hàn ngoài (filled weld outside): ở phần tiếp xúc bên ngoài mặt bích và thân ống.
+ Mối hàn trong (filled weld inside): ở phần tiếp xúc bên trong mặt bích và đầu ống.
-
Khi lắp đặt, cần đảm bảo đầu ống không tỳ sát vào mặt bích mà để lại khoảng hở bằng độ dày thành ống + 3mm để tránh hư hỏng bề mặt bích.
Ưu điểm:
-
Dễ chế tạo, dễ thi công và tiết kiệm chi phí.
-
Đảm bảo độ kín khít tốt trong hệ thống áp suất thấp và trung bình.
-
Linh hoạt, có thể sử dụng cho nhiều kích thước ống.
Ứng dụng:
-
Hệ thống ống dẫn nước, hơi, khí nén.
-
Công trình xử lý nước, HVAC, PCCC, thực phẩm – đồ uống.
-
Các môi trường công nghiệp không yêu cầu áp lực quá cao.
👉 Khi sử dụng inox 316, mặt bích hàn trượt có khả năng chống ăn mòn, chịu hóa chất và nước biển tốt, phù hợp cho cả hệ thống ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.

5.4. Mặt bích mù (Blind – BL)
Mặt bích mù inox 316 là loại mặt bích phổ biến, không có lỗ ở giữa, thường được sử dụng để đóng kín đầu ống chờ tạm thời. Ưu điểm nổi bật là có thể tháo lắp dễ dàng bất cứ lúc nào, thuận tiện cho quá trình bảo trì và mở rộng hệ thống.
Trong thực tế, mặt bích mù còn được ứng dụng để làm kín đường ống và thiết bị, hỗ trợ quá trình thử áp suất hệ thống nhanh chóng, an toàn và hiệu quả.
Đặc điểm:
-
Kết cấu dạng đĩa đặc, viền ngoài có khoan lỗ bulong.
-
Sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn: JIS, DIN, ANSI, BS…
-
Vật liệu inox 316/316L giúp chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất, nước biển, dầu khí.
Ưu điểm:
-
Đảm bảo độ kín tuyệt đối, không rò rỉ.
-
Có thể tháo lắp linh hoạt khi cần kiểm tra, bảo trì.
-
Độ bền cao, chịu được áp lực và nhiệt độ lớn.
Ứng dụng:
-
Bịt kín đầu ống chờ trong các nhà máy.
-
Thử áp lực đường ống.
-
Ngăn chặn lưu chất khi cần tạm ngừng một phần hệ thống.
-
Dùng trong các ngành: dầu khí, hóa chất, thực phẩm, đóng tàu, xử lý nước thải.

5.5. Mặt bích ren (Threaded – TH)
Mặt bích ren inox 316 là loại mặt bích có lỗ tâm được tiện ren, giúp kết nối trực tiếp với đường ống hoặc phụ kiện ren mà không cần hàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những hệ thống khó hàn, dễ cháy nổ hoặc khi cần tháo lắp nhanh.
Đặc điểm:
-
Lỗ tâm có ren trong (thường là ren NPT, BSP).
-
Có thể kết nối chắc chắn với ống ren hoặc phụ kiện ren.
-
Sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS…
-
Vật liệu inox 316/316L cho khả năng chịu ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm
-
Không cần hàn, thuận tiện lắp đặt và tháo rời.
-
Phù hợp cho hệ thống có nguy cơ cháy nổ, nơi không thể dùng mối hàn.
-
Dễ dàng thay thế hoặc bảo trì từng đoạn ống.
Ứng dụng:
-
Hệ thống ống dẫn dầu, khí đốt, hóa chất.
-
Các công trình có áp suất và nhiệt độ vừa phải.
-
Hệ thống đường ống tạm thời hoặc thường xuyên cần tháo lắp.
👉 Nhờ chất liệu inox 316 với khả năng chống ăn mòn cao, mặt bích ren thường được sử dụng trong các ngành hóa dầu, hóa chất, xử lý nước và công nghiệp hàng hải.

Ứng Dụng Của Mặt Bích Inox 316
Mặt bích inox 316 được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt và bền bỉ trong môi trường công nghiệp. Nhờ những ưu điểm này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề:

Ngành dầu khí và hóa chất
- Sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn dầu, khí, hóa chất ăn mòn.
- Đảm bảo an toàn, chống rò rỉ và giảm chi phí bảo trì.
Ngành thực phẩm và đồ uống
- Phù hợp với hệ thống bồn chứa, dây chuyền sản xuất thực phẩm và nước uống.
- Bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Ngành dược phẩm và y tế
- Dùng trong hệ thống sản xuất dược phẩm, thiết bị y tế và dây chuyền vô trùng.
- Độ bền cơ học cao và chống ăn mòn, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
Ngành năng lượng và hơi nước
- Lắp đặt trong hệ thống hơi nóng, nồi hơi và nhà máy điện.
- Chịu nhiệt tốt, áp suất cao, tăng hiệu quả vận hành.
Hệ thống nước và xử lý nước thải
- Sử dụng trong đường ống dẫn nước, xử lý nước thải công nghiệp.
- Chống ăn mòn và oxi hóa, kéo dài tuổi thọ hệ thống.
Với những ứng dụng đa dạng này, mặt bích inox 316 không chỉ mang lại hiệu suất vận hành ổn định mà còn giúp tối ưu chi phí bảo trì và nâng cao độ an toàn cho hệ thống.
6. Bảng Giá Mặt Bích Inox 316
Giá mặt bích rỗng inox 316 theo các tiêu chuẩn phổ biến như JIS 10KA, ANSI Class 150 và PN16 được thể hiện chi tiết trong bảng dưới đây. Đây là những tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống đường ống công nghiệp, đảm bảo độ bền, khả năng chịu áp lực và tính an toàn cao.
6.1 Bảng Giá Mặt Bích Inox 316 Rỗng
Kích thước (DN) | PN16 (VNĐ/cái) | JIS 10KA (VNĐ/cái) | ANSI Class 150 (VNĐ/cái) |
DN15 – Phi 21 | 140.000 | 145.000 | 150.000 |
DN20 – Phi 27 | 170.000 | 175.000 | 190.000 |
DN25 – Phi 34 | 250.000 | 265.000 | 230.000 |
DN32 – Phi 42 | 300.000 | 330.000 | 265.000 |
DN40 – Phi 49 | 330.000 | 345.000 | 360.000 |
DN50 – Phi 60 | 390.000 | 410.000 | 530.000 |
DN65 – Phi 76 | 550.000 | 570.000 | 815.000 |
DN80 – Phi 90 | 600.000 | 580.000 | 1.000.000 |
DN100 – Phi 114 | 650.000 | 690.000 | 1.300.000 |
DN125 – Phi 141 | 1.000.000 | 1.030.000 | 1.700.000 |
DN150 – Phi 168 | 1.300.000 | 1.365.000 | 1.985.000 |
DN200 – Phi 219 | 2.000.000 | 1.685.000 | 3.400.000 |
DN250 – Phi 273 | 2.600.000 | 2.730.000 | 4.950.000 |
DN300 – Phi 325 | 2.800.000 | 2.960.000 | 6.000.000 |
DN350 – Phi 355 | 3.000.000 | 3.730.000 | 8.200.000 |
DN400 – Phi 400 | 5.100.000 | 5.460.000 | 12.300.000 |
DN450 – Phi 450 | 6.400.000 | 6.830.000 | 13.500.000 |
6.2 Bảng Giá Mặt Bích Inox 316 Mù
Kích thước (DN) | PN16 (VNĐ/cái) | JIS 10KA (VNĐ/cái) | ANSI Class 150 (VNĐ/cái) |
DN15 – Phi 21 | 145.000 | 170.000 | 150.000 |
DN20 – Phi 27 | 190.000 | 200.000 | 265.000 |
DN25 – Phi 34 | 230.000 | 290.000 | 265.000 |
DN32 – Phi 42 | 330.000 | 380.000 | 380.000 |
DN40 – Phi 49 | 380.000 | 415.000 | 455.000 |
DN50 – Phi 60 | 515.000 | 515.000 | 570.000 |
DN65 – Phi 76 | 635.000 | 700.000 | 800.000 |
DN80 – Phi 90 | 835.000 | 795.000 | 1.100.000 |
DN100 – Phi 114 | 1.100.000 | 1.040.000 | 1.890.000 |
DN125 – Phi 141 | 1.500.000 | 1.630.000 | 2.300.000 |
DN150 – Phi 168 | 1.900.000 | 2.300.000 | 2.835.000 |
DN200 – Phi 219 | 2.900.000 | 3.200.000 | 5.000.000 |
DN250 – Phi 273 | 4.500.000 | 5.300.000 | 7.750.000 |
DN300 – Phi 325 | 6.300.000 | 6.400.000 | 12.300.000 |
DN350 – Phi 355 | 9.400.000 | 8.700.000 | 15.700.000 |
DN400 – Phi 400 | 13.500.000 | 12.200.000 | 20.800.000 |
Lưu ý:
- Giá mặt bích inox trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển tại kho.
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và số lượng đặt hàng.
Đặc biệt, Asia Industry nhận gia công mặt bích inox 316 theo yêu cầu. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua hotline 0981 286 316 hoặc gửi bản vẽ kỹ thuật qua email để được tư vấn và báo giá chi tiết với mức giá ưu đãi nhất.
Ngoài các dòng mặt bích inox, hiện nay Asia Industry còn có nhiều lựa chọn khác đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, bao gồm:
-
Mặt bích thép – Độ bền cao, chịu được áp lực lớn, giá thành cạnh tranh.
-
Mặt bích nhựa – Trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất loãng.
👉 Quý khách có thể tham khảo chi tiết từng loại để chọn giải pháp phù hợp nhất cho hệ thống đường ống của mình.
7. Hướng Dẫn Lắp Đặt Và Bảo Dưỡng
7.1. Quy trình lắp đặt
-
Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch bề mặt tiếp xúc giữa mặt bích và gioăng, đảm bảo không có bụi bẩn, dầu mỡ hoặc gỉ sét.
-
Kiểm tra kích thước: Đảm bảo đường kính, áp suất và tiêu chuẩn của mặt bích phù hợp với đường ống.
-
Lắp gioăng: Đặt gioăng đúng vị trí, tránh lệch gây rò rỉ khi vận hành.
-
Xiết bu lông theo hình sao: Xiết đều theo đường chéo (hình sao) để lực phân bổ đồng đều, tránh cong vênh.
-
Kiểm tra áp lực: Sau khi lắp đặt, tiến hành thử áp để kiểm tra độ kín và độ bền của mối ghép.
Quý khách có thể tham khảo video hướng dẫn lắp đặt mặt bích dưới đây để nắm rõ các bước thực hiện đúng kỹ thuật, đảm bảo an toàn và độ bền của hệ thống:
7.2. Hướng dẫn bảo dưỡng
-
Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra bu lông, gioăng, và bề mặt tiếp xúc để kịp thời thay thế nếu hư hỏng.
-
Vệ sinh bề mặt: Dùng khăn mềm và dung dịch trung tính để vệ sinh, tránh sử dụng hóa chất ăn mòn mạnh.
-
Bảo quản: Khi chưa lắp đặt, nên bảo quản mặt bích ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt và bụi bẩn.
-
Thay thế kịp thời: Nếu phát hiện gioăng hoặc bu lông xuống cấp, cần thay ngay để đảm bảo an toàn cho hệ thống.
7.3. Lưu ý khi lắp đặt và sử dụng
-
Không siết quá chặt bu lông, tránh làm hỏng gioăng hoặc cong bích.
-
Chỉ sử dụng gioăng và phụ kiện đúng tiêu chuẩn.
-
Với hệ thống áp lực cao, nên thực hiện lắp đặt và kiểm tra bởi đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm.
Asia Industry – Địa Chỉ Mua Mặt Bích Inox 316 Chính Hãng, Giá Rẻ
Asia Industry tự hào là đơn vị phân phối mặt bích inox 316 chính hãng hàng đầu tại Việt Nam, được nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực dầu khí, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và năng lượng tin tưởng lựa chọn. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi luôn đặt chất lượng – uy tín – giá trị khách hàng làm ưu tiên hàng đầu.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng 100%, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế (JIS, DIN, ANSI/ASME, BS).
- Giá cả cạnh tranh, báo giá minh bạch theo từng đơn hàng.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ chọn đúng loại mặt bích theo kích thước, tiêu chuẩn và áp suất.
- Kho hàng lớn, giao nhanh toàn quốc, đảm bảo tiến độ dự án.
- Chế độ bảo hành & hỗ trợ sau bán hàng, giúp khách hàng an tâm tuyệt đối.
Thông tin liên hệ:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 286 316
✉️ Email: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn
👉 Hãy để Asia Industry đồng hành cùng dự án của bạn với những giải pháp mặt bích inox 316 bền bỉ, tối ưu chi phí và hiệu quả lâu dài.