Mặt bích inox

PHỤ KIỆN CÔNG NGHIỆP

Các câu hỏi thường gặp

1. Có những loại mặt bích inox nào phổ biến?

Hiện nay, mặt bích inox được phân loại theo kiểu kết nối, chất liệu và tiêu chuẩn, giúp phù hợp với nhiều hệ thống đường ống khác nhau. Các loại phổ biến gồm:

Theo kiểu kết nối:

+ Mặt bích mù (Blind Flange): Bịt kín đường ống, không có lỗ giữa.

+ Mặt bích rỗng (Slip-on/Blank Flange): Có lỗ giữa, cho phép dòng chảy đi qua.

+ Mặt bích hàn trượt (Slip-on Flange): Lắp trượt vào ống và hàn cố định.

+ Mặt bích ren (Threaded Flange): Kết nối bằng ren, không cần hàn.

+ Mặt bích hàn cổ (Welding Neck Flange): Chịu áp lực cao, hàn vào ống bằng cổ bích.

+ Mặt bích hàn bọc đúc (Socket Weld Flange): Cho ống nhỏ, hàn vào phần cổ bích.

+ Mặt bích lỏng/lồng (Lap Joint Flange): Rời, kết hợp với ống loe, dễ tháo lắp.

Theo chất liệu: Inox 201, 304, 316/316L, 310/310S, mỗi loại có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt khác nhau.

Theo tiêu chuẩn: JIS, DIN, ANSI/ASME, BS, giúp đồng bộ với các hệ thống và thiết bị khác.

👉 Việc lựa chọn đúng loại mặt bích inox giúp hệ thống vận hành an toàn, bền bỉ và dễ bảo trì.

2. Mặt bích inox 304 và 316 khác nhau như thế nào?

+ Inox 304 là loại phổ biến nhất, có khả năng chống gỉ sét tốt trong môi trường thông thường, an toàn với thực phẩm và nước sạch. Nó được ứng dụng nhiều trong hệ thống cấp thoát nước, chế biến thực phẩm, dược phẩm và nội thất dân dụng.

+ Inox 316 chứa thêm thành phần Molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, chống gỉ trong môi trường axit, muối và hóa chất mạnh. Vì vậy, loại này thường được sử dụng trong các ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải và công trình ven biển.

👉 Nói cách khác, inox 304 phù hợp cho môi trường thông thường, còn inox 316 là lựa chọn cao cấp cho môi trường khắc nghiệt, dù giá thành cao hơn.

3. Mua mặt bích inox ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang tìm kiếm mặt bích inox chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, Asia Industry – InoxSteel.vn là lựa chọn đáng tin cậy, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, hàng nhập khẩu rõ nguồn gốc. Đơn vị này chuyên cung cấp đa dạng mặt bích inox 304, 316, 201 theo các tiêu chuẩn JIS, ANSI, DIN, BS, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.

📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội 

📞 Hotline: 0981 286 316

✉️ Email: vattuasia@gmail.com

🌐 Website: https://inoxsteel.vn

Mặt bích inox là linh kiện quan trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp, đảm bảo kết nối chắc chắn và vận hành hiệu quả. Tại Asia Industry, chúng tôi cung cấp mặt bích theo tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS với đa dạng kích thước, luôn có sẵn kho, đáp ứng nhanh mọi yêu cầu thi công. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mặt bích inox, các loại và ứng dụng, giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp cho công trình của mình.

1. Mặt Bích Inox Là Gì?

Mặt bích inox là phụ kiện cơ khí được dùng để kết nối các đoạn ống, van, bơm hoặc thiết bị trong hệ thống đường ống. Sản phẩm được chế tạo từ thép không gỉ (inox 201, 304, 316), có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, chịu áp lực tốt, giúp hệ thống vận hành an toàn và bền bỉ.

Trên thị trường hiện nay, mặt bích inox được sản xuất với kích thước đa dạng từ DN15 – DN1000. Các loại phổ biến gồm: mặt bích rỗng, mặt bích hàn, mặt bích hàn cổ, mặt bích cổ lồng…, đáp ứng nhiều nhu cầu lắp đặt khác nhau.

Đặc biệt, sản phẩm được chế tạo theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như BS, ANSI, DIN, JIS (10K, 20K, 25K), giúp dễ dàng kết nối với các hệ thống ống trong dân dụng và công nghiệp: từ dầu khí, hóa chất, thực phẩm, cấp thoát nước đến dược phẩm.

Mặt bích inox là linh kiện dùng để kết nối đường ống bền bỉ
Mặt bích inox là linh kiện dùng để kết nối đường ống bền bỉ

2. Ưu Điểm Của Mặt Bích Inox

So với các loại mặt bích làm từ thép thường, gang hoặc nhựa, mặt bích inox sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

+ Khả năng chống ăn mòn cao: Inox (đặc biệt là inox 304, inox 316) có chứa thành phần Cr, Ni, Mo giúp chống rỉ sét, chống oxy hóa tốt trong môi trường nước, hơi, dầu và cả hóa chất.

+ Chịu nhiệt, chịu áp lực tốt: Mặt bích inox có thể làm việc trong điều kiện áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt, đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, bền bỉ.

+ Độ bền cơ học vượt trội: Với kết cấu cứng chắc, bề mặt gia công chính xác, mặt bích inox ít bị biến dạng, gãy vỡ khi chịu tải trọng hoặc va đập.

+ Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, ít bám bẩn, dễ vệ sinh, phù hợp cả trong các ngành yêu cầu độ sạch cao như thực phẩm, y dược, đồ uống.

+ Đa dạng chủng loại – dễ dàng lắp đặt: Sản phẩm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn (JIS, DIN, ANSI, BS) và nhiều dạng khác nhau (mặt bích hàn, ren, rỗng, mù…), giúp người dùng dễ lựa chọn theo nhu cầu thực tế.

+ Tuổi thọ lâu dài – tiết kiệm chi phí: Nhờ độ bền cao, ít hư hỏng và dễ bảo trì, mặt bích inox giúp giảm chi phí thay thế, bảo dưỡng trong suốt vòng đời sử dụng.

👉 Chính nhờ những ưu điểm này, mặt bích inox ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, xử lý nước, thực phẩm – đồ uống, và nhiều ngành công nghiệp khác.

3. Phân Loại Mặt Bích Inox

Mặt bích inox được phân loại dựa trên kiểu kết nối, tiêu chuẩn kỹ thuật và chất liệu inox. Mỗi loại đáp ứng các yêu cầu riêng về ứng dụng, độ bền và môi trường làm việc khác nhau.

3.1 Phân Loại Theo Kiểu Kết Nối

3.1.1 Mặt Bích Inox mù – Blind Flange 

Mặt bích inox mù (mặt bích đặc) là loại mặt bích không có lỗ thông tâm, thường được dùng để bịt kín đầu ống, đầu van hoặc thiết bị trong hệ thống. Nhờ cấu tạo đặc biệt, sản phẩm giúp ngăn dòng chảy, thuận tiện khi cần bảo trì, kiểm tra áp lực hoặc mở rộng hệ thống sau này.

Loại mặt bích này được sản xuất từ inox 304, 316 với khả năng chịu ăn mòn và áp suất cao, thích hợp cho các ngành: hóa chất, dầu khí, thực phẩm, cấp thoát nước. Đây là lựa chọn tối ưu khi cần đảm bảo độ kín khít tuyệt đối và an toàn vận hành.

Mặt bích inox mù - Blind flange
Mặt bích inox mù – Blind flange

3.1.2 Mặt Bích Inox rỗng – Blank Flange

Mặt bích inox rỗng là loại bích được gia công một lỗ tròn ở vị trí trung tâm, cho phép ống hoặc dòng chất lỏng đi qua. Kích thước và hình dạng lỗ này sẽ thay đổi tùy theo size DN và kiểu thiết kế, giúp mặt bích đáp ứng linh hoạt nhiều hệ thống đường ống khác nhau.

Trên vòng bích còn được khoan các lỗ bu-lông theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS, DIN, ANSI, BS, đảm bảo độ chính xác cao khi liên kết, hạn chế rò rỉ và tăng độ bền chắc của mối nối. Nhờ ưu điểm này, mặt bích inox rỗng 304 – 316 được ứng dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, cấp thoát nước, thực phẩm – đồ uống.

Mặt bích inox rỗng - Blank flange
Mặt bích inox rỗng – Blank flange

Một số dạng mặt bích inox rỗng phổ biến gồm:

Mặt bích inox hàn trượt (Slip On Flange)

Là loại mặt bích có đường kính trong lớn hơn đường kính ống, cho phép ống luồn xuyên qua bích trước khi hàn cố định. Thiết kế này giúp việc căn chỉnh và lắp đặt đơn giản hơn so với các loại bích khác, đồng thời tiết kiệm thời gian thi công.

👉Đây là loại mặt bích inox phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Mặt bích inox hàn trượt - Slip-on flange
Mặt bích inox hàn trượt – Slip-on flange
Mặt bích inox ren (Threaded Flange)

Là loại mặt bích được gia công ren bên trong lỗ tâm, cho phép vặn trực tiếp với ống ren ngoài mà không cần hàn. Ưu điểm lớn nhất của thiết kế này là dễ lắp đặt và tháo rời, đặc biệt hữu ích trong các hệ thống thường xuyên bảo trì hoặc không thể sử dụng phương pháp hàn.

Mặt bích ren inox 304, 316 thường được ứng dụng trong các hệ thống áp lực thấp đến trung bình, chẳng hạn như đường ống dẫn nước, khí nén, dầu nhẹ, hơi hoặc trong ngành thực phẩm – đồ uống. Với khả năng chống ăn mòn và độ kín khít tốt, loại bích này mang lại giải pháp kết nối linh hoạt, tiết kiệm chi phí cho nhiều công trình.

Mặt bích inox ren - Threaded flange
Mặt bích inox ren – Threaded flange
Mặt bích inox hàn bọc đúc (Socket Weld Flange)

Là loại mặt bích có khoang rỗng bên trong để ống được đưa vào, sau đó được hàn cố định tại cổ bích. Nhờ thiết kế này, bề mặt trong của ống và bích thẳng hàng với nhau, giúp giảm tổn thất áp lực, hạn chế rò rỉ và tăng độ bền mối nối.

Loại bích này thường được chế tạo từ inox 304, 316 với khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn tốt, rất thích hợp trong các hệ thống đường ống hơi, khí nén, hóa chất và dầu khí. Ưu điểm nổi bật của mặt bích hàn bọc đúc là độ kín khít cao và độ bền lâu dài, phù hợp với những công trình yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Mặt bích inox hàn bọc đúc - Socket weld flange
Mặt bích inox hàn bọc đúc – Socket weld flange
Mặt bích inox hàn cổ (Welding Neck Flange)

 Có đặc điểm dễ nhận biết là phần cổ dài thuôn dần để hàn trực tiếp với ống. Thiết kế này giúp phân bổ ứng suất đều lên toàn bộ mối nối, tăng khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo độ bền chắc vượt trội so với các loại mặt bích khác.

Loại bích này thường được sản xuất từ inox 304, inox 316 và sử dụng trong những hệ thống đường ống áp lực lớn, nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt như: dầu khí, hóa chất, năng lượng, nồi hơi. Nhờ tính kín khít và độ bền cơ học cao, mặt bích hàn cổ luôn là lựa chọn ưu tiên cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt và độ an toàn tuyệt đối.

Mặt bích inox hàn cổ - Welding neck flange
Mặt bích inox hàn cổ – Welding neck flange
Mặt bích inox lỏng (Lap Joint Flange)

 Còn được gọi là mặt bích lồng hay mặt bích cổ xoay, là loại bích rời, không hàn cố định trực tiếp với ống. Thay vào đó, nó kết hợp với một đoạn ống loe (Stub End) để tạo liên kết. Đặc điểm này giúp mặt bích có thể xoay tự do quanh ống, thuận tiện trong việc căn chỉnh lỗ bu lông khi lắp đặt.

Loại bích này thường được sử dụng cho các hệ thống đường ống cần tháo lắp thường xuyên hoặc những công trình có không gian hạn chế, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian bảo trì. Nhờ kết cấu linh hoạt, mặt bích lỏng được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, nơi yêu cầu độ vệ sinh cao và dễ dàng vệ sinh thiết bị.

Mặt bích inox lỏng - Lap joint flange
Mặt bích inox lỏng – Lap joint flange

3.2 Phân Loại Theo Chất Liệu

Mặt bích inox được làm từ các loại thép không gỉ khác nhau, mỗi loại phù hợp với môi trường và yêu cầu kỹ thuật riêng:

3.2.1 Mặt Bích Inox 201

Mặt bích inox 201 được sản xuất từ thép không gỉ chứa hàm lượng Niken thấp và Mangan cao nhằm giảm giá thành so với inox 304. Nhờ đó, loại bích này có độ cứng và khả năng chịu lực cơ học tốt, bề mặt sáng bóng, thích hợp cho các hệ thống ống dẫn trong môi trường ít chịu tác động ăn mòn.

Tuy nhiên, so với inox 304 hay 316, mặt bích inox 201 có khả năng chống gỉ sét kém hơn, dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Vì vậy, loại bích này thường được ứng dụng trong các hệ thống dân dụng, nội thất, cấp thoát nước thông thường hoặc những nơi không tiếp xúc trực tiếp với axit, muối, hóa chất mạnh.

3.2.2 Mặt Bích Inox 304

Mặt bích inox 304 là loại phổ biến nhất hiện nay nhờ sự cân bằng giữa giá thành, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với thành phần chứa khoảng 8–10,5% Niken và 18–20% Crom, inox 304 có khả năng chống gỉ tốt trong nhiều điều kiện môi trường, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo và dễ gia công.

Đặc biệt, loại mặt bích này đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh, không làm thay đổi chất lượng nước hay thực phẩm, nên được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước sạch, chế biến thực phẩm, dược phẩm, trang trí nội thất và cơ khí dân dụng.

Nhờ độ bền cao, dễ hàn và khả năng thích nghi với nhiều tiêu chuẩn mặt bích (BS, DIN, JIS, ANSI), inox 304 luôn là lựa chọn ưu tiên cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Mặt bích inox 304 đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay
Mặt bích inox 304 đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay

3.2.3 Mặt Bích Inox 316

Mặt bích inox 316 là dòng mặt bích cao cấp được chế tạo từ thép không gỉ chứa thành phần Molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 304, đặc biệt trong các môi trường nước biển, axit, kiềm và hóa chất công nghiệp.

So với các loại inox thông thường, mặt bích inox 316 có độ bền cơ học và khả năng chịu lực cao, chống gỉ sét hiệu quả, cho tuổi thọ sử dụng vượt trội, giúp giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những hệ thống yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.

Nhờ những ưu điểm này, mặt bích inox 316 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm và hàng hải, nơi mà các dòng inox 201 hoặc inox 304 không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng chống chịu.

3.3 Phân Loại Theo Tiêu Chuẩn

Mặt bích inox sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, quy định kích thước, độ dày, số lỗ bulong và áp lực làm việc. Dưới đây là 4 tiêu chuẩn phổ biến nhất:

3.3.1 Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)

Mặt bích inox JIS được sản xuất theo tiêu chuẩn Japanese Industrial Standard, phổ biến tại châu Á và Việt Nam. Loại này có nhiều cấp áp lực như JIS 5K, 10K, 16K, 20K, 30K, đáp ứng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.

Ưu điểm: Kích thước chuẩn xác, dễ tìm phụ kiện thay thế, giá thành hợp lý.

Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước, HVAC, công trình hạ tầng, và một số ngành công nghiệp nhẹ.

3.3.2 Tiêu chuẩn DIN (Châu Âu)

Tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut fur Normung) được áp dụng rộng rãi tại châu Âu, chú trọng vào độ chính xác kỹ thuật cao.

Phân loại áp lực: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40.

Ưu điểm: Độ bền cơ học cao, độ kín khít tốt, thích hợp cho môi trường làm việc khắt khe.

Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, năng lượng, nhà máy sản xuất, và hệ thống áp lực trung bình – cao.

3.3.3 Tiêu chuẩn ANSI/ASME (Mỹ)

Tiêu chuẩn ANSI/ASME B16.5 là một trong những hệ tiêu chuẩn mặt bích phổ biến nhất toàn cầu.

Phân loại theo Class: 150, 300, 600, 900, 1500, 2500.

Ưu điểm: Đáp ứng được áp lực và nhiệt độ rất cao, tính an toàn cao, được chấp nhận rộng rãi trong các dự án quốc tế.

Ứng dụng: Ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng, hệ thống công nghiệp nặng.

3.3.4 Tiêu chuẩn BS (Anh)

Tiêu chuẩn BS (British Standard) được sử dụng nhiều tại Anh và các quốc gia thuộc khối Commonwealth.

Phân loại áp lực: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 (tương tự DIN).

Ưu điểm: Dễ đồng bộ với các thiết bị châu Âu, chất lượng ổn định.

Ứng dụng: Các hệ thống công nghiệp, nhà máy xử lý nước, cấp thoát nước và cơ sở hạ tầng.

4. Bảng Tra Kích Thước Tiêu Chuẩn Mặt Bích Inox BS, DIN, JIS, ANSI

4.1 Bảng Tra Tiêu Chuẩn Mặt Bích BS

Bảng tra kích thước mặt bích inox BS 4504 PN6 – Áp lực 6 bar

Size (DN) A (mm) C1 (mm) C2 (mm) G (mm) X (mm) Số lỗ I (mm) J (mm) Bu lông B (mm)
10 75 12 12 35 2 4 11 50 M10 18.0
15 80 12 12 40 2 4 11 55 M10 22.0
20 90 14 14 50 2 4 11 65 M10 27.5
25 100 14 14 60 2 4 11 75 M10 34.5
32 120 16 14 70 2 4 14 90 M12 43.5
40 130 16 14 80 3 4 14 100 M12 49.5
50 140 16 14 90 3 4 14 110 M12 61.5
65 160 16 14 110 3 4 14 130 M12 77.5
80 190 18 16 128 3 4 18 150 M16 90.5
100 210 18 16 148 3 4 18 170 M16 116.0
125 240 20 18 178 3 8 18 200 M16 141.5
150 265 20 18 202 3 8 18 225 M16 170.5
200 320 22 20 258 3 8 18 280 M16 221.5
250 375 24 22 312 3 12 18 335 M16 276.5
300 440 24 22 365 4 12 22 395 M20 327.5
350 490 26 22 415 4 12 22 445 M20 359.5
400 540 28 22 465 4 16 22 495 M20 411.0
450 595 30 24 520 4 16 22 550 M20 462.0
500 645 30 24 570 4 20 22 600 M20 513.5
600 755 32 34 670 5 20 26 705 M24 616.5

Bảng tra kích thước mặt bích inox BS 4504 PN10 – Áp lực 10 bar

Size A (mm) C1 C2 G X No. I J B Bolting
DN10 90 14 14 40 2 4 14 60 18.0 M12
DN15 95 14 14 45 2 4 14 65 22.0 M12
DN20 105 16 16 58 2 4 14 75 27.5 M12
DN25 115 16 16 68 2 4 14 85 34.5 M12
DN32 140 18 16 78 2 4 18 100 43.5 M16
DN40 150 18 16 88 3 4 18 110 49.5 M16
DN50 165 20 18 102 3 4 18 125 61.5 M16
DN65 185 20 18 122 3 4/8 18 145 77.5 M16
DN80 200 20 20 138 3 8 18 160 90.5 M16
DN100 220 22 20 162 3 8 18 180 116.0 M16
DN125 250 22 22 188 3 8 18 210 141.5 M16
DN150 285 24 22 212 3 8 22 240 170.5 M20
DN200 340 24 24 268 3 8 22 295 221.5 M20
DN250 395 26 26 320 3 12 22 350 276.5 M20
DN300 445 28 26 370 4 12 22 400 327.5 M20
DN350 505 28 26 430 4 16 22 460 359.5 M20
DN400 565 32 26 482 4 16 26 515 411.0 M24
DN450 615 36 28 532 4 20 26 565 462.0 M24
DN500 670 38 28 585 4 20 26 620 513.5 M24
DN600 780 42 34 685 5 20 30 725 616.5 M27
DN700 895 38 800 5 24 30 840 M27
DN800 1015 42 905 5 24 33 950 M30
DN900 1230 46 1005 5 28 33 1050 M30
DN1000 1455 52 1110 5 28 36 1160 M33
DN1200 1675 60 1330 5 32 39 1380 M36
DN1400 1915 1535 5 36 42 1590 M39
DN1600 2115 1760 5 40 48 1820 M45
DN1800 2325 1960 5 44 48 2020 M45
DN2000 2550 2170 5 48 48 2230 M45

Bảng tra kích thước mặt bích inox BS 4504 PN16 – áp lực 16 bar

Size A (mm) C1 C2 G X No. I J B Bolting
DN10 90 14 14 40 2 4 14 60 18.0 M12
DN15 95 14 14 45 2 4 14 65 22.0 M12
DN20 105 16 16 58 2 4 14 75 27.5 M12
DN25 115 16 16 68 2 4 14 85 34.5 M12
DN32 140 18 16 78 2 4 18 100 43.5 M16
DN40 150 18 16 88 3 4 18 110 49.5 M16
DN50 165 20 18 102 3 4 18 125 61.5 M16
DN65 185 20 18 122 3 4/8 18 145 77.5 M16
DN80 200 20 20 138 3 8 18 160 90.5 M16
DN100 220 22 20 162 3 8 18 180 116.0 M16
DN125 250 22 22 188 3 8 18 210 141.5 M16
DN150 285 24 22 212 3 8 22 240 170.5 M20
DN200 340 26 24 268 3 12 22 295 221.5 M20
DN250 405 29 26 320 3 12 26 355 276.5 M24
DN300 460 32 28 378 4 12 26 410 327.5 M24
DN350 520 35 30 438 4 16 26 470 359.5 M24
DN400 580 38 32 490 4 16 30 525 411.0 M27
DN450 640 42 36 550 4 20 30 585 462.0 M27
DN500 715 46 36 610 4 20 33 650 513.5 M30
DN600 840 52 44 725 5 20 36 770 616.5 M33
DN700 910 60 48 795 5 24 36 840 M33
DN800 1025 68 52 900 5 24 39 950 M36
DN900 1125 76 58 1000 5 28 39 1050 M36
DN1000 1255 84 64 1115 5 28 42 1170 M39
DN1200 1485 98 76 1330 5 32 48 1390 M45
DN1400 1685 1530 5 36 48 1590 M45
DN1600 1930 1750 5 40 56 1820 M52
DN1800 2130 1950 5 44 56 2020 M52
DN2000 2435 2150 5 48 62 2230 M56

Bảng tra kích thước mặt bích inox BS 4504 PN25 – Áp lực 25 bar

Size A (mm) C1 C2 G X No. I J B Bolting
DN10 90 14 16 40 2 4 14 60 18.0 M12
DN15 95 14 16 45 2 4 14 65 22.0 M12
DN20 105 16 18 58 2 4 14 75 27.5 M12
DN25 115 16 18 68 2 4 14 85 34.5 M12
DN32 140 18 18 78 2 4 18 100 43.5 M16
DN40 150 18 18 88 3 4 18 110 49.5 M16
DN50 165 20 20 102 3 4 18 125 61.5 M16
DN65 185 22 22 122 3 8 18 145 77.5 M16
DN80 200 24 24 138 3 8 18 160 90.5 M16
DN100 235 26 24 162 3 8 22 190 116.0 M20
DN125 270 28 26 188 3 8 26 220 141.5 M24
DN150 300 30 28 218 3 8 26 250 170.5 M24
DN200 360 32 30 278 3 12 26 310 221.5 M24
DN250 425 35 32 335 3 12 30 370 276.5 M27
DN300 485 38 34 395 4 16 30 430 327.5 M27
DN350 555 42 38 450 4 16 33 490 359.5 M30
DN400 620 46 40 505 4 16 36 550 411.0 M33
DN450 670 50 44 555 4 20 36 600 462.0 M33
DN500 730 56 45 615 4 20 36 660 513.5 M33
DN600 845 58 54 720 5 20 39 770 616.5 M36
DN700 960 820 5 24 42 875 M39
DN800 1085 930 5 24 48 990 M45
DN900 1185 1030 5 28 48 1090 M45
DN1000 1320 1140 5 28 56 1210 M52
DN1200 1530 1350 5 32 56 1420 M52
DN1400 1755 1560 5 36 62 1640 M56
DN1600 1975 1780 5 40 62 1860 M56
DN1800 2185 1985 5 44 70 2070 M64
DN2000 2425 2210 5 48 70 2300

Bảng tra kích thước mặt bích inox BS 4504 PN40 – Áp lực 40 bar

Size (DN) A C1 C2 G X Số lỗ (No.) I J Bu lông (B)
DN10 90 14 16 40 2 4 14 60 M12
DN15 95 14 16 45 2 4 14 65 M12
DN20 105 16 18 58 2 4 14 75 M12
DN25 115 16 18 68 2 4 14 85 M12
DN32 140 18 18 78 2 4 18 100 M16
DN40 150 18 18 88 3 4 18 110 M16
DN50 165 20 20 102 3 4 18 125 M16
DN65 185 22 22 122 3 8 18 145 M16
DN80 200 24 24 138 3 8 18 160 M16
DN100 235 26 24 162 3 8 22 190 M20
DN125 270 28 26 188 3 8 26 220 M24
DN150 300 30 28 218 3 8 26 250 M24
DN200 375 36 36 285 3 12 30 320 M27
DN250 450 42 38 345 3 12 33 385 M30
DN300 515 48 42 410 4 16 33 450 M30
DN350 580 54 46 465 4 16 36 510 M33
DN400 660 60 50 535 4 16 39 585 M36
DN450 685 66 54 560 4 20 39 610 M36
DN500 755 72 56 615 4 20 42 670 M39
DN600 890 84 70 735 5 20 48 795 M45

Ghi chú: 

  • BS 4504 là tiêu chuẩn mặt bích phổ biến của Anh (British Standard), áp dụng rộng rãi trong hệ thống đường ống nước, PCCC, hơi, dầu khí và công nghiệp chế tạo.
  • PN16 là loại được sử dụng phổ biến nhất trong các hệ thống nước, HVAC và công nghiệp nhẹ.

Lưu ý: Thông số trong bảng mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn gia công.

4.2 Bảng Tra Tiêu Chuẩn Mặt Bích JIS

Bảng tra kích thước mặt bích inox JIS 5K – Áp suất làm việc 5 bar

DN d (mm) D (mm) C (mm) Số lỗ h (mm) t (mm) Trọng lượng mặt bích rỗng (kg) Mặt bích mù (kg)
DN10 17.8 75 55 4 12 9 0.27 0.30
DN15 22.2 80 60 4 12 9 0.30 0.40
DN20 27.7 85 65 4 12 10 0.37 0.50
DN25 34.5 95 75 4 12 10 0.45 0.60
DN32 43.2 115 90 4 15 12 0.78 0.90
DN40 49.1 120 95 4 15 12 0.83 1.00
DN50 61.1 130 105 4 15 14 1.07 1.40
DN65 77.1 155 130 4 15 14 1.49 2.00
DN80 90.0 180 145 4 19 14 1.99 2.70
DN100 115.4 200 165 8 19 16 2.39 3.70
DN125 141.2 235 200 8 19 16 3.23 5.20
DN150 166.6 265 230 8 19 18 4.41 7.50
DN200 218.0 320 280 8 23 20 6.33 12.20
DN250 269.5 385 345 12 23 22 9.45 19.30
DN300 321.0 430 390 12 23 22 10.30 24.30
DN350 358.1 480 435 12 25 24 14.00 33.20
DN400 409.0 540 495 16 25 24 16.90 41.90
DN450 460.0 605 555 16 25 24 21.60 53.00
DN500 511.0 655 605 20 25 24 23.10 61.90
DN550 562.0 720 665 20 27 26 30.30 81.20
DN600 613.0 770 715 20 27 26 32.70 93.20
DN650 664.0 825 770 24 27 26 35.90 106.90
DN700 715.0 875 820 24 27 26 38.20 120.60
DN750 766.0 945 880 24 33 28 48.70 150.50
DN800 817.0 995 930 24 33 28 51.60 167.40
DN900 919.0 1095 1030 24 33 30 61.10 218.10
DN1000 1021.0 1195 1130 28 33 32 70.50 277.30

Bảng tra kích thước mặt bích inox JIS 10K – Áp suất làm việc 10 bar

DN d (mm) D (mm) C (mm) Số lỗ (No.) h (mm) t (mm) Trọng lượng (kg) – Mặt bích rỗng Trọng lượng (kg) – Mặt bích mù
DN10 17.8 90 65 4 15 12 0.52 0.54
DN15 22.2 95 70 4 15 12 0.57 0.61
DN20 27.7 100 75 4 15 14 0.73 0.79
DN25 34.5 125 90 4 19 14 1.13 1.24
DN32 43.2 135 100 4 19 16 1.48 1.66
DN40 49.1 140 105 4 19 16 1.56 1.81
DN50 61.1 155 120 4 19 16 1.88 2.23
DN65 77.1 175 140 4 19 18 2.60 3.24
DN80 90.0 185 150 8 19 18 2.61 3.50
DN100 115.4 210 175 8 19 18 3.14 4.60
DN125 141.2 250 210 8 23 20 4.77 7.30
DN150 166.6 280 240 8 23 22 6.34 10.10
DN200 218.0 330 290 12 23 22 7.53 14.00
DN250 269.5 400 355 12 25 24 11.80 22.70
DN300 321.0 445 400 16 25 24 13.50 29.50
DN350 358.1 490 445 16 25 26 16.40 37.10
DN400 409.0 560 510 16 27 28 23.00 52.50
DN450 460.0 620 565 20 27 30 29.50 68.80
DN500 511.0 675 620 20 27 30 33.50 82.10
DN550 562.0 745 680 20 33 32 43.10 105.80
DN600 613.0 795 730 24 33 32 45.70 120.20
DN650 664.0 845 780 24 33 34 52.10 145.00
DN700 715.0 905 840 24 33 34 59.50 167.20
DN750 766.0 970 900 24 33 36 73.20 204.20
DN800 817.0 1020 950 28 33 36 76.40 225.20
DN900 919.0 1120 1050 28 33 38 89.40 288.40
DN1000 1021.0 1235 1160 28 39 40 109.20 367.70

Bảng tra kích thước mặt bích inox JIS 16K- Áp suất làm việc 16 bar

DN d (mm) D (mm) C (mm) Số lỗ (No.) h (mm) t (mm) Trọng lượng (kg) – Mặt bích rỗng Trọng lượng (kg) – Mặt bích mù
DN10 17.8 90 65 4 15 12 0.51 0.53
DN15 22.2 95 70 4 15 12 0.56 0.60
DN20 27.7 100 75 4 15 14 0.72 0.79
DN25 34.5 125 90 4 19 14 1.13 1.23
DN32 43.2 135 100 4 19 16 1.46 1.66
DN40 49.1 140 105 4 19 16 1.56 1.81
DN50 61.1 155 120 8 19 16 1.70 2.10
DN65 77.1 175 140 8 19 18 2.40 3.10
DN80 90.0 200 160 8 23 20 3.50 4.50
DN100 115.4 225 185 8 23 22 4.50 6.30
DN125 141.2 270 225 8 25 22 6.50 9.20
DN150 166.6 305 260 12 25 24 8.70 12.80
DN200 218.0 350 305 12 25 26 10.90 18.60
DN250 269.5 430 380 12 27 28 18.00 30.60
DN300 321.0 480 430 16 27 30 21.50 40.70
DN350 358.1 540 480 16 33 34 30.80 57.80
DN400 409.0 605 540 16 33 38 42.80 82.20
DN450 460.0 675 605 20 33 40 55.10 107.60
DN500 511.0 730 660 20 33 42 65.10 133.10
DN550 562.0 795 720 20 39 44 77.90 164.10
DN600 613.0 845 770 24 39 46 86.00 193.20
DN650 664.0 895 820 24 39 48 96.30 227.50
DN700 715.0 960 875 24 42 50 114.10 272.60
DN750 766.0 1020 935 24 42 52 132.70 321.90
DN800 817.0 1080 990 24 48 54 152.10 375.60
DN900 919.0 1185 1090 28 48 58 178.10 481.80
DN1000 1021.0 1320 1210 28 56 62 235.30 636.00

Bảng tra kích thước mặt bích inox JIS 20K – Áp suất làm việc 20 bar

DN d (mm) D (mm) C (mm) Số lỗ (No.) h (mm) t (mm) Trọng lượng (kg) – Mặt bích rỗng Trọng lượng (kg) – Mặt bích mù
DN10 17.8 90 65 4 15 14 0.60 0.60
DN15 22.2 95 70 4 15 14 0.70 0.70
DN20 27.7 100 75 4 15 16 0.80 0.90
DN25 34.5 125 90 4 19 16 1.30 1.50
DN32 43.2 135 100 4 19 18 1.60 1.80
DN40 49.1 140 105 4 19 18 1.70 2.00
DN50 61.1 155 120 8 19 18 1.90 2.40
DN65 77.1 175 140 8 19 20 2.60 3.40
DN80 90.0 200 160 8 23 22 3.80 4.90
DN100 115.4 225 185 8 23 24 4.90 6.90
DN125 141.2 270 225 8 25 26 7.80 11.00
DN150 166.6 305 260 12 25 28 10.10 14.90
DN200 218.0 350 305 12 25 30 12.60 21.40
DN250 269.5 430 380 12 27 34 21.90 37.20
DN300 321.0 480 430 16 27 36 25.80 48.80
DN350 358.1 540 480 16 33 40 36.20 68.00
DN400 409.0 605 540 16 33 46 51.70 99.40
DN450 460.0 675 605 20 33 48 66.10 219.10
DN500 511.0 730 660 20 33 50 77.40 158.40
DN550 562.0 795 720 20 39 52 92.20 194.00
DN600 613.0 845 770 24 39 54 101.10 226.90

Ghi chú 

  • JIS 5K: Áp dụng cho hệ thống áp lực thấp, thường dùng trong cấp thoát nước sinh hoạt, thông gió.
  • JIS 10K: Phổ biến nhất – sử dụng rộng rãi trong hệ thống nước, PCCC, HVAC và các ngành công nghiệp nhẹ.
  • JIS 16K: Phù hợp với môi trường làm việc có áp lực trung bình, đảm bảo độ kín và độ bền cao.
  • JIS 20K: Dùng cho ngành công nghiệp nặng, yêu cầu chịu áp lực cao và điều kiện vận hành khắc nghiệt.

Lưu ý: Các thông số trong bảng mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn áp dụng.

4.3 Bảng Tra Tiêu Chuẩn Mặt Bích DIN

Bảng Tra Kích Thước Mặt Bích Inox DIN PN6 – Áp suất làm việc 6 bar

DN d (mm) D (mm) h (mm) C (mm) Số lỗ (No.) i (mm) Trọng lượng (kg)
10 14.5 90 14 60 4 14 0.61
15 21.0 95 14 65 4 14 0.67
20 26.0 105 16 75 4 14 0.94
25 31.0 115 16 85 4 14 1.13
32 39.0 140 16 100 4 18 1.66
40 45.5 150 16 110 4 18 1.89
50 58.1 165 18 125 4 18 2.50
65 77.1 185 18 145 4 18 2.99
80 90.3 200 20 160 8 18 3.61
100 109.6 220 20 180 8 18 4.17
125 134.8 250 22 210 8 18 5.66
150 161.1 285 22 240 8 22 6.97
200 221.8 340 24 295 8 22 9.28
250 270.2 395 26 350 12 22 12.36
300 327.6 445 26 400 12 22 13.61
350 372.2 505 28 460 16 22 20.35
400 423.7 565 32 515 18 26 27.52
450 462.3 615 38 565 20 26 35.11
500 613.6 670 38 620 20 26 40.20
600 615.5 780 40 725 20 26 51.87

Bảng Tra Kích Thước Mặt Bích Inox DIN PN10 – Áp suất làm việc 10 bar

DN d (mm) D (mm) h (mm) C (mm) Số lỗ (No.) i (mm) Trọng lượng (kg)
10 14.5 90 14 60 4 14 0.61
15 21.0 95 14 65 4 14 0.67
20 26.0 105 16 75 4 14 0.94
25 31.0 115 16 85 4 14 1.13
32 39.0 140 16 100 4 18 1.66
40 45.5 150 16 110 4 18 1.89
50 58.1 165 18 125 4 18 2.50
65 77.1 185 18 145 4 18 2.99
80 90.3 200 20 160 8 18 3.61
100 109.6 220 20 180 8 18 4.17
125 134.8 250 22 210 8 18 5.66
150 161.1 285 22 240 8 22 6.97
200 221.8 340 24 295 8 22 9.28
250 270.2 395 26 350 12 22 12.36
300 327.6 445 26 400 12 22 13.61
350 372.2 505 28 460 16 22 20.35
400 423.7 565 32 515 18 26 27.52
450 462.3 615 38 565 20 26 35.11
500 613.6 670 38 620 20 26 40.20
600 615.5 780 40 725 20 26 51.87

Bảng Tra Kích Thước Mặt Bích Inox DIN PN16 – Áp suất làm việc 16 bar

DN d₂ (mm) D (mm) t (mm) f (mm) C (mm) Số lỗ (No.) i (mm) Trọng lượng (kg)
10 40 90 2 60 4 14 0.63
15 45 95 14 2 65 4 14 0.72
20 58 105 16 2 75 4 14 1.01
25 68 115 16 2 85 4 14 1.23
32 78 140 16 2 100 4 18 1.80
40 88 150 16 3 110 4 18 2.09
50 102 165 18 3 125 4 18 2.88
65 122 185 18 3 145 4 18 3.66
80 138 200 20 3 160 8 18 4.77
100 158 220 20 3 180 8 18 5.65
125 188 250 22 3 210 8 18 8.42
150 212 285 22 3 240 8 23 10.40
200 268 340 24 3 295 12 23 16.10
250 320 405 26 3 355 12 27 24.90
300 378 460 28 4 410 12 27 35.10
350 438 520 30 4 470 16 27 47.80
400 490 580 32 4 525 16 30 63.50
500 610 715 36 4 650 20 33 102.00
600 725 840 40 5 770 20 36
700 795 910 5 840 24 36
800 900 1025 5 950 24 39
900 1000 1125 5 1050 28 39
1000 1115 1255 5 1170 28 42

Bảng Tra Kích Thước Mặt Bích Inox DIN PN25 – Áp suất làm việc 25 bar

DN ISO DIN d₂ (mm) D (mm) t (mm) f (mm) C (mm) Số lỗ Đường kính lỗ (i) Trọng lượng (kg)
DN10 17.2 14 40 90 2 60 4 14 0.72
DN15 21.3 20 45 95 16 2 65 4 14 0.81
DN20 26.9 25 58 105 18 2 75 4 14 1.24
DN25 33.7 30 68 115 18 2 85 4 14 1.38
DN32 42.4 38 78 140 18 2 100 4 18 2.03
DN40 48.3 44.5 88 150 18 3 110 4 18 2.35
DN50 60.3 57 102 165 20 3 125 4 18 3.20
DN65 71.6 122 185 22 3 145 4 18 4.29
DN80 88.9 138 200 24 3 160 8 18 5.88
DN100 114.3 108 162 235 24 3 190 8 23 7.54
DN125 139.7 133 188 270 26 3 220 8 27 10.80
DN150 168.3 159 218 300 28 3 250 8 27 14.50
DN200 219.1 216 278 360 30 3 310 12 27 22.30
DN250 273 267 335 425 32 3 370 12 30 33.50
DN300 323.9 318 395 485 34 4 430 16 30 46.30
DN350 355.6 368 450 555 38 4 490 16 33 68.00
DN400 406.4 419 505 620 40 4 550 16 36 89.70
DN500 508 521 615 730 44 4 660 20 36 138.00
DN600 609.6 622 720 845 5 770 20 39
DN700 711.2 720 820 960 5 870 24 42
DN800 812.8 820 930 1085 5 990 24 48
DN900 914.4 920 1030 1185 5 1090 28 48
DN1000 1016 1020 1140 1320 5 1210 28 56

Bảng Tra Kích Thước Mặt Bích Inox DIN PN40 – Áp suất làm việc 40 bar

DN ISO DIN d₂ (mm) D (mm) t (mm) f (mm) C (mm) Số lỗ Đường kính lỗ (i) Trọng lượng (kg)
DN10 17.2 14 40 90 2 60 4 14 0.72
DN15 21.3 20 45 95 16 2 65 4 14 0.81
DN20 26.9 25 58 105 18 2 75 4 14 1.24
DN25 33.7 30 68 115 18 2 85 4 14 1.38
DN32 42.4 38 78 140 18 2 100 4 18 2.03
DN40 48.3 44.5 88 150 18 3 110 4 18 2.35
DN50 60.3 57 102 165 20 3 125 4 18 3.20
DN65 71.6 122 185 22 3 145 4 18 4.29
DN80 88.9 138 200 24 3 160 8 18 5.88
DN100 114.3 108 162 235 24 3 190 8 23 7.54
DN125 139.7 133 188 270 26 3 220 8 27 10.80
DN150 168.3 159 218 300 28 3 250 8 27 14.50
DN200 219.1 246 285 375 34 3 320 12 30 27.20
DN250 273 267 345 450 38 3 385 12 33 43.80
DN300 323.9 318 410 515 42 4 450 16 33 63.30
DN350 355.6 368 465 580 46 4 510 16 36 89.50
DN400 406.4 419 535 660 50 4 585 16 39 127.00
DN500 508 521 615 755 52 4 670 20 42 172.00

Ghi chú

  • DIN PN6: Dùng cho hệ thống áp lực thấp, nước sinh hoạt hoặc môi trường ít tải
  • DIN PN10: Phổ biến nhất – áp dụng trong hệ thống nước, PCCC, HVAC, công nghiệp nhẹ.
  • DIN PN16: Thích hợp cho môi trường có áp lực trung bình, đảm bảo độ kín và độ bền cao.
  • DIN PN25: Dành cho các hệ thống áp lực cao hơn như hơi nước, dầu, khí nén.
  • DIN PN40: Sử dụng trong công nghiệp nặng, chịu áp lực và nhiệt độ cao.

Lưu ý: Thông số trong bảng mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng.

4.4 Bảng Tra Tiêu Chuẩn Mặt Bích ANSI

Bảng tra thông số của mặt bích inox tiêu chuẩn ANSI Class 150

DN A B C D E F G H P T Số lỗ (No.)
DN15 89 11.1 1.6 35 16 30 22.4 9.5 60.3 15.9 4
DN20 98 12.7 1.6 43 16 38 27.7 11.0 69.8 15.9 4
DN25 108 14.3 1.6 51 17 49 34.5 12.5 79.4 15.9 4
DN32 117 15.9 1.6 64 21 59 43.2 14.5 88.9 15.9 4
DN40 127 17.5 1.6 73 22 65 49.5 16.0 98.4 15.9 4
DN50 152 19.0 1.6 92 25 78 62.0 17.5 120.6 19.0 4
DN65 178 22.2 1.6 105 29 90 74.7 19.0 139.7 19.0 4
DN80 190 23.8 1.6 127 30 108 90.7 20.5 152.4 19.0 4
DN100 229 23.8 1.6 157 33 135 116.1 190.5 19.0 8
DN125 254 23.8 1.6 186 37 164 143.8 215.9 22.2 8
DN150 279 25.4 1.6 216 40 192 170.7 241.3 22.2 8
DN200 343 28.6 1.6 270 44 246 221.5 293.4 22.2 8
DN250 406 30.2 1.6 324 49 305 276.4 362.0 25.4 12
DN300 483 31.8 1.6 381 56 365 327.2 431.8 25.4 12
DN350 533 34.9 1.6 413 57 400 359.2 476.2 28.6 12
DN400 597 36.5 1.6 470 64 457 410.5 539.8 28.6 16
DN450 635 39.7 1.6 533 68 505 461.8 577.8 31.8 16
DN500 698 42.9 1.6 584 73 559 513.1 635.0 31.8 20
DN600 813 47.6 1.6 692 83 664 616.0 749.3 31.8 20

Bảng tra thông số của mặt bích inox tiêu chuẩn ANSI Class 300

DN A B C D E F G H P T No.
DN15 95 14.3 1.6 35 22 38 22.4 9.5 66.7 15.9 4
DN20 117 15.9 1.6 43 25 48 27.7 11.0 82.6 19.0 4
DN25 124 17.5 1.6 51 27 54 34.5 12.5 88.9 19.0 4
DN32 133 19.0 1.6 64 27 64 43.2 14.5 98.4 19.0 4
DN40 156 20.6 1.6 73 30 70 49.5 16.0 114.3 22.2 4
DN50 165 22.2 1.6 92 33 84 62.0 17.5 127.0 19.0 4
DN65 190 25.4 1.6 105 38 100 74.7 19.0 149.2 22.2 8
DN80 210 28.6 1.6 127 43 117 90.7 20.5 168.3 22.2 8
DN90 229 30.2 1.6 140 44 133 103.4 184.2 22.2 8
DN100 254 31.8 1.6 157 48 146 116.1 200.0 22.2 8
DN125 279 34.9 1.6 186 51 178 143.8 235.0 22.2 8
DN150 318 36.5 1.6 216 52 206 170.7 269.9 22.2 12
DN200 381 41.3 1.6 270 62 260 221.5 330.2 25.4 12
DN250 444 47.6 1.6 324 67 321 276.4 387.4 28.6 16
DN300 521 50.8 1.6 381 73 375 327.2 450.8 31

Ghi chú

  • ANSI Class 150: Tiêu chuẩn phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam và quốc tế sử dụng rộng rãi trong đường ống nước, dầu, khí, hệ thống PCCC, HVAC.
  • ANSI Class 300: Dòng mặt bích chịu áp lực trung bình – cao, thường được sử dụng trong dầu khí, hóa chất, hơi nước, HVAC công nghiệp nặng.

Lưu ý: Các thông số trên mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn thiết kế.

5. Bảng Giá Mặt Bích Inox 304

5.1 Bảng Giá Mặt Bích Rỗng Inox 304

Xuất xứ: Mã Lai, Đài Loan
Vật liệu: Inox SUS 304
Đơn vị: Đồng/cái

Đường kính JIS 5KA JIS 10KA JIS 10KB JIS 20K ANSI 150 PN 10 PN 16 PN 20
Phi 21 – DN15 60.000 103.000 85.000 130.000 100.000 100.000 115.000 125.000
Phi 27 – DN20 75.000 125.000 98.000 150.000 130.000 125.000 155.000 175.000
Phi 34 – DN25 90.000 187.000 145.000 220.000 150.000 165.000 185.000 210.000
Phi 42 – DN32 140.000 235.000 195.000 270.000 240.000 200.000 260.000 340.000
Phi 49 – DN40 145.000 245.000 210.000 290.000 350.000 240.000 300.000 390.000
Phi 60 – DN50 170.000 290.000 245.000 325.000 540.000 270.000 395.000 495.000
Phi 76 – DN65 200.000 400.000 325.000 440.000 600.000 385.000 480.000 640.000
Phi 90 – DN80 300.000 415.000 350.000 595.000 650.000 430.000 580.000 780.000
Phi 114 – DN100 350.000 495.000 390.000 775.000 880.000 525.000 640.000 1.100.000
Phi 141 – DN125 470.000 730.000 635.000 1.300.000 1.200.000 685.000 865.000 1.460.000
Phi 168 – DN150 630.000 970.000 815.000 1.600.000 1.300.000 940.000 1.080.000 1.860.000
Phi 219 – DN200 1.000.000 1.195.000 1.060.000 2.100.000 2.300.000 1.225.000 1.470.000 2.665.000
Phi 273 – DN250 1.500.000 1.940.000 1.520.000 3.560.000 3.300.000 1.840.000 2.130.000 3.760.000
Phi 325 – DN300 1.700.000 2.100.000 1.790.000 4.400.000 5.300.000 2.345.000 2.800.000 5.350.000
Phi 355 – DN350 2.300.000 2.650.000 2.330.000 6.100.000 7.000.000 3.675.000 3.860.000 Liên hệ
Phi 400 – DN400 3.000.000 3.880.000 3.365.000 8.800.000 8.500.000 5.145.000 5.140.000 Liên hệ
Phi 450 – DN450 4.000.000 4.850.000 4.400.000 11.500.000 9.400.000 6.125.000 7.125.000 Liên hệ
Phi 500 – DN500 4.700.000 6.160.000 5.600.000 13.200.000 10.500.000 7.700.000 10.700.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 5.400.000 8.600.000 7.300.000 15.000.000 12.000.000 13.500.000 17.400.000 Liên hệ

5.2 Bảng Giá Mặt Bích Mù Inox 304

Xuất xứ: Mã Lai, Đài Loan
Vật liệu: Inox SUS 304
Đơn vị: Đồng/cái

Đường kính (mm) Tiêu chuẩn JIS 10KA Tiêu chuẩn JIS 10KB Tiêu chuẩn JIS 20K Tiêu chuẩn ANSI 150 Tiêu chuẩn PN 16 Tiêu chuẩn PN 25
Phi 21 – DN15 115.000 91.000 135.000 120.000 125.000 135.000
Phi 27 – DN20 130.000 120.000 160.000 185.000 165.000 190.000
Phi 34 – DN25 200.000 165.000 240.000 185.000 200.000 230.000
Phi 42 – DN32 250.000 212.000 290.000 260.000 280.000 380.000
Phi 49 – DN40 280.000 230.000 325.000 310.000 323.000 440.000
Phi 60 – DN50 340.000 290.000 375.000 390.000 440.000 570.000
Phi 76 – DN65 400.000 440.000 545.000 550.000 550.000 775.000
Phi 90 – DN80 470.000 465.000 775.000 740.000 715.000 1.000.000
Phi 114 – DN100 530.000 595.000 1.100.000 1.300.000 870.000 1.500.000
Phi 141 – DN125 690.000 960.000 1.750.000 1.552.000 1.300.000 2.100.000
Phi 168 – DN150 1.100.000 1.360.000 2.330.000 1.940.000 1.600.000 2.830.000
Phi 219 – DN200 1.530.000 1.915.000 3.365.000 3.430.000 2.500.000 4.500.000
Phi 273 – DN250 2.200.000 3.170.000 5.830.000 5.300.000 3.800.000 6.830.000
Phi 325 – DN300 3.500.000 3.900.000 7.500.000 8.760.000 5.350.000 10.300.000
Phi 355 – DN350 4.300.000 5.200.000 10.500.000 11.200.000 8.100.000 Liên hệ
Phi 400 – DN400 5.800.000 7.630.000 15.530.000 14.800.000 11.600.000 Liên hệ
Phi 450 – DN450 11.000.000 10.100.000 20.700.000 19.300.000 15.700.000 Liên hệ
Phi 500 – DN500 14.000.000 12.160.000 15.900.000 20.300.000 23.100.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

6. Bảng Giá Mặt Bích Inox 316

6.1 Bảng Giá Mặt Bích Rỗng Inox 316

  • Xuất xứ: Taiwan, Malaysia
  • Vật liệu: Inox sus 316
  • Đơn vị: Đồng/cái
Đường kính (mm) Tiêu chuẩn PN 16  Tiêu chuẩn JIS  Tiêu chuẩn ANSI 
Phi 21 – DN15 140.000 145.000 150.000
Phi 27 – DN20 170.000 175.000 190.000
Phi 34 – DN25 250.000 265.000 230.000
Phi 42 – DN32 300.000 330.000 2.650.000
Phi 49 – DN40 330.000 345.000 360.000
Phi 60 – DN50 390.000 410.000 530.000
Phi 76 – DN65 550.000 570.000 815.000
Phi 90 – DN80 600.000 580.000 990.000
Phi 114 – DN100 650.000 690.000 1.330.000
Phi 141 – DN125 1.000.000 1.030.000 1.700.000
Phi 168 – DN150 1.300.000 1.365.000 1.985.000
Phi 219 – DN200 1.600.000 1.685.000 3.400.000
Phi 273 – DN250 2.600.000 2.730.000 4.915.000
Phi 325 – DN300 2.800.000 2.960.000 7.950.000
Phi 355 – DN350 3.500.000 3.730.000 10.200.000
Phi 400 – DN400 5.100.000 5.460.000 12.300.000
Phi 450 – DN450 6.400.000 6.830.000 13.500.000
Phi 500 – DN500 7.500.000 7.900.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 8.500.000 Liên hệ Liên hệ

6.2 Bảng Giá Mặt Bích Mù Inox 316

  • Xuất xứ: Taiwan, Malaysia
  • Vật liệu: Inox sus 316
  • Đơn vị: Đồng/cái
Đường kính (mm) Tiêu chuẩn PN 16 Tiêu chuẩn JIS 10K Tiêu chuẩn ANSI Class 150
Phi 21 – DN15 145.000 170.000 150.000
Phi 27 – DN20 190.000 200.000 265.000
Phi 34 – DN25 230.000 290.000 265.000
Phi 42 – DN32 330.000 380.000 380.000
Phi 49 – DN40 380.000 415.000 455.000
Phi 60 – DN50 515.000 515.000 570.000
Phi 76 – DN65 635.000 700.000 800.000
Phi 90 – DN80 835.000 795.000 1.100.000
Phi 114 – DN100 1.100.000 1.040.000 1.890.000
Phi 141 – DN125 1.500.000 1.630.000 2.300.000
Phi 168 – DN150 1.900.000 2.300.000 2.835.000
Phi 219 – DN200 2.900.000 3.200.000 5.000.000
Phi 273 – DN250 4.500.000 5.300.000 7.750.000
Phi 325 – DN300 6.300.000 6.400.000 12.300.000
Phi 355 – DN350 9.400.000 8.700.000 15.700.000
Phi 400 – DN400 13.500.000 12.200.000 20.800.000
Phi 450 – DN450 18.200.000 16.600.000 Liên hệ
Phi 500 – DN500 26.900.000 20.800.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 30.000.000 Liên hệ Liên hệ

Lưu ý:

  • Giá mặt bích inox chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển, chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thực tế.
  • Asia Industry nhận gia công theo yêu cầu – vui lòng liên hệ 0981 286 316 hoặc gửi bản vẽ qua vattuasia@gmail.com để được báo giá tốt nhất.

7. Ứng Dụng Của Mặt Bích Inox

Mặt bích inox, làm từ inox 304 và inox 316 cao cấp, có tính ứng dụng rộng trong nhiều ngành nghề:

Mặt bích inox được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp
Mặt bích inox được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp
  • Đóng tàu, thuyền: Chống ăn mòn, oxi hóa hiệu quả trong môi trường nước biển.
  • Hệ thống đường ống sinh hoạt: Dùng trong các tòa nhà, khu công nghiệp đảm bảo độ bền và an toàn.
  • Đường ống dẫn hóa chất, xăng dầu, khí gas: Chịu được áp lực và tác động của hóa chất nhờ tính năng chống ăn mòn của inox.
  • Hệ thống thực phẩm, dược phẩm: Độ bền và độ sáng bóng cao, đảm bảo vệ sinh và an toàn trong sản xuất, đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Mặt bích inox giúp nâng cao tuổi thọ hệ thống và đảm bảo vận hành ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

8. Hướng Dẫn Kết Nối Mặt Bích Inox Đúng Kỹ Thuật

Để hệ thống đường ống vận hành an toàn, hạn chế rò rỉ và kéo dài tuổi thọ, việc lắp đặt và kết nối mặt bích inox đúng kỹ thuật là yếu tố vô cùng quan trọng. Dưới đây là các bước cơ bản:

🔹 Bước 1: Chuẩn Bị Vật Tư

  • Kiểm tra mặt bích inox đảm bảo đúng kích thước, tiêu chuẩn (JIS, DIN, ANSI, BS).

  • Chuẩn bị gioăng làm kín (cao su, PTFE, kim loại mềm…) phù hợp với môi trường làm việc.

  • Bu lông, ê-cu và long đen phải đồng bộ về kích thước, cấp bền.

🔹 Bước 2: Căn Chỉnh Mặt Bích

  • Đặt hai mặt bích đối diện, căn chỉnh sao cho các lỗ bu lông trùng khớp.

  • Lắp gioăng vào đúng vị trí, không để lệch gây mất kín khít.

🔹 Bước 3: Siết Bu Lông Theo Đúng Thứ Tự

  • Siết bu lông đối xứng theo hình sao (chéo góc), từng chút một để phân bổ đều lực ép.

  • Không siết chặt ngay một bu lông, tránh cong vênh hoặc nứt mặt bích.

  • Kiểm tra lực siết theo mô-men khuyến nghị cho từng loại bích và cấp áp lực.

🔹 Bước 4: Kiểm Tra Sau Khi Lắp Đặt

  • Sau khi hoàn tất, tiến hành thử áp lực để đảm bảo độ kín.

  • Quan sát gioăng và các mối nối, nếu có rò rỉ cần tháo ra căn chỉnh và siết lại.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Lắp Đặt Mặt Bích Inox:

  • Dùng mặt bích đúng cùng tiêu chuẩn (JIS – JIS, ANSI – ANSI), không lắp chéo.

  • Chọn gioăng phù hợp môi trường: EPDM (nước sạch), PTFE (hóa chất), Graphite (nhiệt độ cao).

  • Sử dụng cờ lê lực để siết bu lông đúng mô-men, tránh siết tay tự do.

  • Lắp đủ bu lông, siết đều và theo thứ tự chéo, không bỏ sót hay siết lệch.

👉 Thực hiện đúng các bước trên sẽ giúp tăng độ kín khít, an toàn vận hành và kéo dài tuổi thọ hệ thống.

9. Cách Lựa Chọn Mặt Bích Inox Phù Hợp

Để chọn đúng loại mặt bích inox, người dùng cần cân nhắc nhiều yếu tố kỹ thuật thay vì chỉ dựa vào giá thành. Một số tiêu chí quan trọng gồm:

Xác định tiêu chuẩn kết nối: Hãy chọn mặt bích theo đúng tiêu chuẩn của hệ thống đường ống (JIS, DIN, ANSI, BS). Việc lắp sai chuẩn sẽ gây hở, rò rỉ và nguy hiểm khi vận hành.

Chọn chất liệu inox phù hợp:

+ Inox 201: Giá rẻ, dùng cho môi trường khô ráo, ít ăn mòn.

+ Inox 304: Thông dụng nhất, thích hợp cho hệ thống nước sạch, thực phẩm, dược phẩm.

+ Inox 316/316L: Chống ăn mòn hóa chất, muối, axit – phù hợp dầu khí, hóa chất, công trình ven biển.

+ Inox 310/310S: Chịu nhiệt cao, dùng cho lò hơi, lò đốt.

Lựa chọn kiểu kết nối: Cân nhắc giữa bích hàn, ren, hàn cổ, slip-on, bích lỏng… tùy theo yêu cầu áp lực, không gian và tần suất tháo lắp.

Xem xét môi trường và điều kiện vận hành: Áp lực, nhiệt độ, độ ăn mòn sẽ quyết định loại gioăng, bu lông và cấp bích cần dùng.

👉 Một lựa chọn đúng ngay từ đầu sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Asia Industry – Địa Chỉ Mua Mặt Bích Inox Uy Tín Tại Hà Nội và TP. HCM

Tại Asia Industry, chất lượng và sự tin cậy là ưu tiên hàng đầu. Với kho mặt bích inox đa dạng, đạt chuẩn quốc tế và dịch vụ nhanh chóng tại Việt Nam. Ngoài inox ra, chúng tôi còn cung cấp đa dạng các loại mặt bích thép, mặt bích nhựa,…và gia công mặt bích theo yêu cầu kỹ thuật riêng . Đội ngũ chuyên gia tận tâm luôn đồng hành, tư vấn giúp bạn chọn giải pháp tối ưu cho công trình vững chắc và hiệu quả.

Chúng tôi cam kết:

  • Chất lượng đảm bảo: Mặt bích inox đạt tiêu chuẩn quốc tế, bền bỉ và ổn định trong mọi môi trường.
  • Kho hàng lớn, giao hàng nhanh: Luôn sẵn sàng đáp ứng kịp thời mọi yêu cầu thi công tại Hà Nội và TP. HCM.
  • Minh bạch và uy tín: Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ và hóa đơn VAT theo yêu cầu khách hàng.
  • Giá cả cạnh tranh: Cam kết mang đến sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý, tối ưu chi phí cho dự án.

Thông tin liên hệ Asia Industry:

📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội 

📞 Hotline: 0981 286 316

✉️ Email: vattuasia@gmail.com

🌐 Website: https://inoxsteel.vn

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mặt bích inox – từ cấu tạo, phân loại đến ứng dụng thực tiễn và bảng giá tham khảo 2025.
Nếu cần tư vấn hoặc báo giá chi tiết cho công trình của mình, hãy liên hệ ngay với Asia Industry để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất.

Verification: 7d73083624a1d92b