Mặt bích inox

PHỤ KIỆN CÔNG NGHIỆP

Các câu hỏi thường gặp

1. Có những loại mặt bích inox nào phổ biến?

Hiện nay, mặt bích inox được phân loại theo kiểu kết nối, chất liệu và tiêu chuẩn, giúp phù hợp với nhiều hệ thống đường ống khác nhau. Các loại phổ biến gồm:

Theo kiểu kết nối:

+ Mặt bích mù (Blind Flange): Bịt kín đường ống, không có lỗ giữa.

+ Mặt bích rỗng (Slip-on/Blank Flange): Có lỗ giữa, cho phép dòng chảy đi qua.

+ Mặt bích hàn trượt (Slip-on Flange): Lắp trượt vào ống và hàn cố định.

+ Mặt bích ren (Threaded Flange): Kết nối bằng ren, không cần hàn.

+ Mặt bích hàn cổ (Welding Neck Flange): Chịu áp lực cao, hàn vào ống bằng cổ bích.

+ Mặt bích hàn bọc đúc (Socket Weld Flange): Cho ống nhỏ, hàn vào phần cổ bích.

+ Mặt bích lỏng/lồng (Lap Joint Flange): Rời, kết hợp với ống loe, dễ tháo lắp.

Theo chất liệu: Inox 201, 304, 316/316L, 310/310S, mỗi loại có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt khác nhau.

Theo tiêu chuẩn: JIS, DIN, ANSI/ASME, BS, giúp đồng bộ với các hệ thống và thiết bị khác.

👉 Việc lựa chọn đúng loại mặt bích inox giúp hệ thống vận hành an toàn, bền bỉ và dễ bảo trì.

2. Mặt bích inox 304 và 316 khác nhau như thế nào?

+ Inox 304 là loại phổ biến nhất, có khả năng chống gỉ sét tốt trong môi trường thông thường, an toàn với thực phẩm và nước sạch. Nó được ứng dụng nhiều trong hệ thống cấp thoát nước, chế biến thực phẩm, dược phẩm và nội thất dân dụng.

+ Inox 316 chứa thêm thành phần Molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, chống gỉ trong môi trường axit, muối và hóa chất mạnh. Vì vậy, loại này thường được sử dụng trong các ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải và công trình ven biển.

👉 Nói cách khác, inox 304 phù hợp cho môi trường thông thường, còn inox 316 là lựa chọn cao cấp cho môi trường khắc nghiệt, dù giá thành cao hơn.

3. Mua mặt bích inox ở đâu uy tín?

Nếu bạn đang tìm kiếm mặt bích inox chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, Asia Industry – InoxSteel.vn là lựa chọn đáng tin cậy, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, hàng nhập khẩu rõ nguồn gốc. Đơn vị này chuyên cung cấp đa dạng mặt bích inox 304, 316, 201 theo các tiêu chuẩn JIS, ANSI, DIN, BS, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.

📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội 

📞 Hotline: 0981 286 316

✉️ Email: vattuasia@gmail.com

🌐 Website: https://inoxsteel.vn

Mặt bích inox là linh kiện quan trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp, đảm bảo kết nối chắc chắn và vận hành hiệu quả. Tại Asia Industry, chúng tôi cung cấp mặt bích theo tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS với đa dạng kích thước, luôn có sẵn kho, đáp ứng nhanh mọi yêu cầu thi công. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mặt bích inox, các loại và ứng dụng, giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp cho công trình của mình.

1. Mặt Bích Inox Là Gì?

Mặt bích inox là phụ kiện cơ khí được dùng để kết nối các đoạn ống, van, bơm hoặc thiết bị trong hệ thống đường ống. Sản phẩm được chế tạo từ thép không gỉ (inox 201, 304, 316), có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, chịu áp lực tốt, giúp hệ thống vận hành an toàn và bền bỉ.

Trên thị trường hiện nay, mặt bích inox được sản xuất với kích thước đa dạng từ DN15 – DN1000. Các loại phổ biến gồm: mặt bích rỗng, mặt bích hàn, mặt bích hàn cổ, mặt bích cổ lồng…, đáp ứng nhiều nhu cầu lắp đặt khác nhau.

Đặc biệt, sản phẩm được chế tạo theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như BS, ANSI, DIN, JIS (10K, 20K, 25K), giúp dễ dàng kết nối với các hệ thống ống trong dân dụng và công nghiệp: từ dầu khí, hóa chất, thực phẩm, cấp thoát nước đến dược phẩm.

Mặt bích inox là linh kiện dùng để kết nối đường ống bền bỉ
Mặt bích inox là linh kiện dùng để kết nối đường ống bền bỉ

2. Ưu Điểm Của Mặt Bích Inox

So với các loại mặt bích làm từ thép thường, gang hoặc nhựa, mặt bích inox sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

+ Khả năng chống ăn mòn cao: Inox (đặc biệt là inox 304, inox 316) có chứa thành phần Cr, Ni, Mo giúp chống rỉ sét, chống oxy hóa tốt trong môi trường nước, hơi, dầu và cả hóa chất.

+ Chịu nhiệt, chịu áp lực tốt: Mặt bích inox có thể làm việc trong điều kiện áp suất cao và nhiệt độ khắc nghiệt, đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, bền bỉ.

+ Độ bền cơ học vượt trội: Với kết cấu cứng chắc, bề mặt gia công chính xác, mặt bích inox ít bị biến dạng, gãy vỡ khi chịu tải trọng hoặc va đập.

+ Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, ít bám bẩn, dễ vệ sinh, phù hợp cả trong các ngành yêu cầu độ sạch cao như thực phẩm, y dược, đồ uống.

+ Đa dạng chủng loại – dễ dàng lắp đặt: Sản phẩm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn (JIS, DIN, ANSI, BS) và nhiều dạng khác nhau (mặt bích hàn, ren, rỗng, mù…), giúp người dùng dễ lựa chọn theo nhu cầu thực tế.

+ Tuổi thọ lâu dài – tiết kiệm chi phí: Nhờ độ bền cao, ít hư hỏng và dễ bảo trì, mặt bích inox giúp giảm chi phí thay thế, bảo dưỡng trong suốt vòng đời sử dụng.

👉 Chính nhờ những ưu điểm này, mặt bích inox ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, xử lý nước, thực phẩm – đồ uống, và nhiều ngành công nghiệp khác.

3. Phân Loại Mặt Bích Inox

Mặt bích inox được phân loại dựa trên kiểu kết nối, tiêu chuẩn kỹ thuật và chất liệu inox. Mỗi loại đáp ứng các yêu cầu riêng về ứng dụng, độ bền và môi trường làm việc khác nhau.

3.1 Phân Loại Theo Kiểu Kết Nối

3.1.1 Mặt Bích Inox mù – Blind Flange 

Mặt bích inox mù (mặt bích đặc) là loại mặt bích không có lỗ thông tâm, thường được dùng để bịt kín đầu ống, đầu van hoặc thiết bị trong hệ thống. Nhờ cấu tạo đặc biệt, sản phẩm giúp ngăn dòng chảy, thuận tiện khi cần bảo trì, kiểm tra áp lực hoặc mở rộng hệ thống sau này.

Loại mặt bích này được sản xuất từ inox 304, 316 với khả năng chịu ăn mòn và áp suất cao, thích hợp cho các ngành: hóa chất, dầu khí, thực phẩm, cấp thoát nước. Đây là lựa chọn tối ưu khi cần đảm bảo độ kín khít tuyệt đối và an toàn vận hành.

Mặt bích inox mù - Blind flange
Mặt bích inox mù – Blind flange

3.1.2 Mặt Bích Inox rỗng – Blank Flange

Mặt bích inox rỗng là loại bích được gia công một lỗ tròn ở vị trí trung tâm, cho phép ống hoặc dòng chất lỏng đi qua. Kích thước và hình dạng lỗ này sẽ thay đổi tùy theo size DN và kiểu thiết kế, giúp mặt bích đáp ứng linh hoạt nhiều hệ thống đường ống khác nhau.

Trên vòng bích còn được khoan các lỗ bu-lông theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS, DIN, ANSI, BS, đảm bảo độ chính xác cao khi liên kết, hạn chế rò rỉ và tăng độ bền chắc của mối nối. Nhờ ưu điểm này, mặt bích inox rỗng 304 – 316 được ứng dụng rộng rãi trong dầu khí, hóa chất, cấp thoát nước, thực phẩm – đồ uống.

Mặt bích inox rỗng - Blank flange
Mặt bích inox rỗng – Blank flange

Một số dạng mặt bích inox rỗng phổ biến gồm:

+ Mặt bích inox hàn trượt (Slip On Flange): Là loại mặt bích có đường kính trong lớn hơn đường kính ống, cho phép ống luồn xuyên qua bích trước khi hàn cố định. Thiết kế này giúp việc căn chỉnh và lắp đặt đơn giản hơn so với các loại bích khác, đồng thời tiết kiệm thời gian thi công.

👉Đây là loại mặt bích inox phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Mặt bích inox hàn trượt - Slip-on flange
Mặt bích inox hàn trượt – Slip-on flange

+ Mặt bích inox ren (Threaded Flange): Là loại mặt bích được gia công ren bên trong lỗ tâm, cho phép vặn trực tiếp với ống ren ngoài mà không cần hàn. Ưu điểm lớn nhất của thiết kế này là dễ lắp đặt và tháo rời, đặc biệt hữu ích trong các hệ thống thường xuyên bảo trì hoặc không thể sử dụng phương pháp hàn.

Mặt bích ren inox 304, 316 thường được ứng dụng trong các hệ thống áp lực thấp đến trung bình, chẳng hạn như đường ống dẫn nước, khí nén, dầu nhẹ, hơi hoặc trong ngành thực phẩm – đồ uống. Với khả năng chống ăn mòn và độ kín khít tốt, loại bích này mang lại giải pháp kết nối linh hoạt, tiết kiệm chi phí cho nhiều công trình.

Mặt bích inox ren - Threaded flange
Mặt bích inox ren – Threaded flange

+ Mặt bích hàn bọc đúc (Socket Weld Flange): Là loại mặt bích có khoang rỗng bên trong để ống được đưa vào, sau đó được hàn cố định tại cổ bích. Nhờ thiết kế này, bề mặt trong của ống và bích thẳng hàng với nhau, giúp giảm tổn thất áp lực, hạn chế rò rỉ và tăng độ bền mối nối.

Loại bích này thường được chế tạo từ inox 304, 316 với khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn tốt, rất thích hợp trong các hệ thống đường ống hơi, khí nén, hóa chất và dầu khí. Ưu điểm nổi bật của mặt bích hàn bọc đúc là độ kín khít cao và độ bền lâu dài, phù hợp với những công trình yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Mặt bích inox hàn bọc đúc - Socket weld flange
Mặt bích inox hàn bọc đúc – Socket weld flange

+ Mặt bích hàn cổ (Welding Neck Flange): Có đặc điểm dễ nhận biết là phần cổ dài thuôn dần để hàn trực tiếp với ống. Thiết kế này giúp phân bổ ứng suất đều lên toàn bộ mối nối, tăng khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo độ bền chắc vượt trội so với các loại mặt bích khác.

Loại bích này thường được sản xuất từ inox 304, inox 316 và sử dụng trong những hệ thống đường ống áp lực lớn, nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt như: dầu khí, hóa chất, năng lượng, nồi hơi. Nhờ tính kín khít và độ bền cơ học cao, mặt bích hàn cổ luôn là lựa chọn ưu tiên cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt và độ an toàn tuyệt đối.

Mặt bích inox hàn cổ - Welding neck flange
Mặt bích inox hàn cổ – Welding neck flange

+ Mặt bích lỏng (Lap Joint Flange): Còn được gọi là mặt bích lồng hay mặt bích cổ xoay, là loại bích rời, không hàn cố định trực tiếp với ống. Thay vào đó, nó kết hợp với một đoạn ống loe (Stub End) để tạo liên kết. Đặc điểm này giúp mặt bích có thể xoay tự do quanh ống, thuận tiện trong việc căn chỉnh lỗ bu lông khi lắp đặt.

Loại bích này thường được sử dụng cho các hệ thống đường ống cần tháo lắp thường xuyên hoặc những công trình có không gian hạn chế, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian bảo trì. Nhờ kết cấu linh hoạt, mặt bích lỏng được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, nơi yêu cầu độ vệ sinh cao và dễ dàng vệ sinh thiết bị.

Mặt bích inox lỏng - Lap joint flange
Mặt bích inox lỏng – Lap joint flange

3.2 Phân Loại Theo Chất Liệu

Mặt bích inox được làm từ các loại thép không gỉ khác nhau, mỗi loại phù hợp với môi trường và yêu cầu kỹ thuật riêng:

3.2.1 Mặt Bích Inox 201

Mặt bích inox 201 được sản xuất từ thép không gỉ chứa hàm lượng Niken thấp và Mangan cao nhằm giảm giá thành so với inox 304. Nhờ đó, loại bích này có độ cứng và khả năng chịu lực cơ học tốt, bề mặt sáng bóng, thích hợp cho các hệ thống ống dẫn trong môi trường ít chịu tác động ăn mòn.

Tuy nhiên, so với inox 304 hay 316, mặt bích inox 201 có khả năng chống gỉ sét kém hơn, dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Vì vậy, loại bích này thường được ứng dụng trong các hệ thống dân dụng, nội thất, cấp thoát nước thông thường hoặc những nơi không tiếp xúc trực tiếp với axit, muối, hóa chất mạnh.

3.2.2 Mặt Bích Inox 304

Mặt bích inox 304 là loại phổ biến nhất hiện nay nhờ sự cân bằng giữa giá thành, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với thành phần chứa khoảng 8–10,5% Niken và 18–20% Crom, inox 304 có khả năng chống gỉ tốt trong nhiều điều kiện môi trường, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo và dễ gia công.

Đặc biệt, loại mặt bích này đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh, không làm thay đổi chất lượng nước hay thực phẩm, nên được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước sạch, chế biến thực phẩm, dược phẩm, trang trí nội thất và cơ khí dân dụng.

Nhờ độ bền cao, dễ hàn và khả năng thích nghi với nhiều tiêu chuẩn mặt bích (BS, DIN, JIS, ANSI), inox 304 luôn là lựa chọn ưu tiên cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Mặt bích inox 304 đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay
Mặt bích inox 304 đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay

3.2.3 Mặt Bích Inox 316/316L

Mặt bích inox 316 và 316L là dòng thép không gỉ cao cấp, được bổ sung Molypden (Mo) trong thành phần để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, kiềm, nước muối và hóa chất ăn mòn mạnh. Điểm khác biệt chính giữa hai loại này nằm ở hàm lượng Carbon:

+ Inox 316: Có hàm lượng Carbon cao hơn, cho độ bền kéo tốt hơn, nhưng trong môi trường hàn nhiệt cao có nguy cơ bị ăn mòn kẽ hở.

+ Inox 316L: Chứa hàm lượng Carbon thấp (Low Carbon), giúp hạn chế tình trạng kết tủa Cacbua trong mối hàn, từ đó nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt phù hợp cho những hệ thống phải hàn nhiều hoặc vận hành ở nhiệt độ cao.

👉 Có thể nói, 316/316L là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp quan trọng, nơi mà inox 201 hay 304 không đủ khả năng chống chịu lâu dài.

3.3 Phân Loại Theo Tiêu Chuẩn

Mặt bích inox sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, quy định kích thước, độ dày, số lỗ bulong và áp lực làm việc. Dưới đây là 4 tiêu chuẩn phổ biến nhất:

3.3.1 Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)

Mặt bích inox JIS được sản xuất theo tiêu chuẩn Japanese Industrial Standard, phổ biến tại châu Á và Việt Nam. Loại này có nhiều cấp áp lực như JIS 5K, 10K, 16K, 20K, 30K, đáp ứng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.

Ưu điểm: Kích thước chuẩn xác, dễ tìm phụ kiện thay thế, giá thành hợp lý.

Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước, HVAC, công trình hạ tầng, và một số ngành công nghiệp nhẹ.

3.3.2 Tiêu chuẩn DIN (Châu Âu)

Tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut fur Normung) được áp dụng rộng rãi tại châu Âu, chú trọng vào độ chính xác kỹ thuật cao.

Phân loại áp lực: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40.

Ưu điểm: Độ bền cơ học cao, độ kín khít tốt, thích hợp cho môi trường làm việc khắt khe.

Ứng dụng: Công nghiệp hóa chất, năng lượng, nhà máy sản xuất, và hệ thống áp lực trung bình – cao.

3.3.3 Tiêu chuẩn ANSI/ASME (Mỹ)

Tiêu chuẩn ANSI/ASME B16.5 là một trong những hệ tiêu chuẩn mặt bích phổ biến nhất toàn cầu.

Phân loại theo Class: 150, 300, 600, 900, 1500, 2500.

Ưu điểm: Đáp ứng được áp lực và nhiệt độ rất cao, tính an toàn cao, được chấp nhận rộng rãi trong các dự án quốc tế.

Ứng dụng: Ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng, hệ thống công nghiệp nặng.

3.3.4 Tiêu chuẩn BS (Anh)

Tiêu chuẩn BS (British Standard) được sử dụng nhiều tại Anh và các quốc gia thuộc khối Commonwealth.

Phân loại áp lực: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 (tương tự DIN).

Ưu điểm: Dễ đồng bộ với các thiết bị châu Âu, chất lượng ổn định.

Ứng dụng: Các hệ thống công nghiệp, nhà máy xử lý nước, cấp thoát nước và cơ sở hạ tầng.

👉Xem chi tiết: Bảng tra thông số kỹ thuật tiêu chuẩn mặt bích ANSI, DIN, JIS, BS

Việc lựa chọn tiêu chuẩn mặt bích phù hợp giúp vận hành hiệu quả và tiết kiệm chi phí bảo trì về sau. Hãy cân nhắc môi trường, yêu cầu kỹ thuật và vật tư để lựa chọn tối ưu.

4. Bảng Giá Mặt Bích Inox 

4.1 Bảng Giá Mặt Bích Rỗng Inox 304

Xuất xứ: Mã Lai, Đài Loan
Vật liệu: Inox SUS 304
Đơn vị: Đồng/cái

Đường kính JIS 5KA JIS 10KA JIS 10KB JIS 20K ANSI 150 PN 10 PN 16 PN 20
Phi 21 – DN15 60.000 103.000 85.000 130.000 100.000 100.000 115.000 125.000
Phi 27 – DN20 75.000 125.000 98.000 150.000 130.000 125.000 155.000 175.000
Phi 34 – DN25 90.000 187.000 145.000 220.000 150.000 165.000 185.000 210.000
Phi 42 – DN32 140.000 235.000 195.000 270.000 240.000 200.000 260.000 340.000
Phi 49 – DN40 145.000 245.000 210.000 290.000 350.000 240.000 300.000 390.000
Phi 60 – DN50 170.000 290.000 245.000 325.000 540.000 270.000 395.000 495.000
Phi 76 – DN65 200.000 400.000 325.000 440.000 600.000 385.000 480.000 640.000
Phi 90 – DN80 300.000 415.000 350.000 595.000 650.000 430.000 580.000 780.000
Phi 114 – DN100 350.000 495.000 390.000 775.000 880.000 525.000 640.000 1.100.000
Phi 141 – DN125 470.000 730.000 635.000 1.300.000 1.200.000 685.000 865.000 1.460.000
Phi 168 – DN150 630.000 970.000 815.000 1.600.000 1.300.000 940.000 1.080.000 1.860.000
Phi 219 – DN200 1.000.000 1.195.000 1.060.000 2.100.000 2.300.000 1.225.000 1.470.000 2.665.000
Phi 273 – DN250 1.500.000 1.940.000 1.520.000 3.560.000 3.300.000 1.840.000 2.130.000 3.760.000
Phi 325 – DN300 1.700.000 2.100.000 1.790.000 4.400.000 5.300.000 2.345.000 2.800.000 5.350.000
Phi 355 – DN350 2.300.000 2.650.000 2.330.000 6.100.000 7.000.000 3.675.000 3.860.000 Liên hệ
Phi 400 – DN400 3.000.000 3.880.000 3.365.000 8.800.000 8.500.000 5.145.000 5.140.000 Liên hệ
Phi 450 – DN450 4.000.000 4.850.000 4.400.000 11.500.000 9.400.000 6.125.000 7.125.000 Liên hệ
Phi 500 – DN500 4.700.000 6.160.000 5.600.000 13.200.000 10.500.000 7.700.000 10.700.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 5.400.000 8.600.000 7.300.000 15.000.000 12.000.000 13.500.000 17.400.000 Liên hệ

4.2 Bảng Giá Mặt Bích Mù Inox 304

Xuất xứ: Mã Lai, Đài Loan
Vật liệu: Inox SUS 304
Đơn vị: Đồng/cái

Đường kính (mm) Tiêu chuẩn JIS 10KA Tiêu chuẩn JIS 10KB Tiêu chuẩn JIS 20K Tiêu chuẩn ANSI 150 Tiêu chuẩn PN 16 Tiêu chuẩn PN 25
Phi 21 – DN15 115.000 91.000 135.000 120.000 125.000 135.000
Phi 27 – DN20 130.000 120.000 160.000 185.000 165.000 190.000
Phi 34 – DN25 200.000 165.000 240.000 185.000 200.000 230.000
Phi 42 – DN32 250.000 212.000 290.000 260.000 280.000 380.000
Phi 49 – DN40 280.000 230.000 325.000 310.000 323.000 440.000
Phi 60 – DN50 340.000 290.000 375.000 390.000 440.000 570.000
Phi 76 – DN65 400.000 440.000 545.000 550.000 550.000 775.000
Phi 90 – DN80 470.000 465.000 775.000 740.000 715.000 1.000.000
Phi 114 – DN100 530.000 595.000 1.100.000 1.300.000 870.000 1.500.000
Phi 141 – DN125 690.000 960.000 1.750.000 1.552.000 1.300.000 2.100.000
Phi 168 – DN150 1.100.000 1.360.000 2.330.000 1.940.000 1.600.000 2.830.000
Phi 219 – DN200 1.530.000 1.915.000 3.365.000 3.430.000 2.500.000 4.500.000
Phi 273 – DN250 2.200.000 3.170.000 5.830.000 5.300.000 3.800.000 6.830.000
Phi 325 – DN300 3.500.000 3.900.000 7.500.000 8.760.000 5.350.000 10.300.000
Phi 355 – DN350 4.300.000 5.200.000 10.500.000 11.200.000 8.100.000 Liên hệ
Phi 400 – DN400 5.800.000 7.630.000 15.530.000 14.800.000 11.600.000 Liên hệ
Phi 450 – DN450 11.000.000 10.100.000 20.700.000 19.300.000 15.700.000 Liên hệ
Phi 500 – DN500 14.000.000 12.160.000 15.900.000 20.300.000 23.100.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

4.3 Bảng Giá Mặt Bích Rỗng Inox 316

  • Xuất xứ: Taiwan, Malaysia
  • Vật liệu: Inox sus 316
  • Đơn vị: Đồng/cái
Đường kính (mm) Tiêu chuẩn PN 16  Tiêu chuẩn JIS  Tiêu chuẩn ANSI 
Phi 21 – DN15 140.000 145.000 150.000
Phi 27 – DN20 170.000 175.000 190.000
Phi 34 – DN25 250.000 265.000 230.000
Phi 42 – DN32 300.000 330.000 2.650.000
Phi 49 – DN40 330.000 345.000 360.000
Phi 60 – DN50 390.000 410.000 530.000
Phi 76 – DN65 550.000 570.000 815.000
Phi 90 – DN80 600.000 580.000 990.000
Phi 114 – DN100 650.000 690.000 1.330.000
Phi 141 – DN125 1.000.000 1.030.000 1.700.000
Phi 168 – DN150 1.300.000 1.365.000 1.985.000
Phi 219 – DN200 1.600.000 1.685.000 3.400.000
Phi 273 – DN250 2.600.000 2.730.000 4.915.000
Phi 325 – DN300 2.800.000 2.960.000 7.950.000
Phi 355 – DN350 3.500.000 3.730.000 10.200.000
Phi 400 – DN400 5.100.000 5.460.000 12.300.000
Phi 450 – DN450 6.400.000 6.830.000 13.500.000
Phi 500 – DN500 7.500.000 7.900.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 8.500.000 Liên hệ Liên hệ

4.4 Bảng Giá Mặt Bích Mù Inox 316

  • Xuất xứ: Taiwan, Malaysia
  • Vật liệu: Inox sus 316
  • Đơn vị: Đồng/cái
Đường kính (mm) Tiêu chuẩn PN 16 Tiêu chuẩn JIS 10K Tiêu chuẩn ANSI Class 150
Phi 21 – DN15 145.000 170.000 150.000
Phi 27 – DN20 190.000 200.000 265.000
Phi 34 – DN25 230.000 290.000 265.000
Phi 42 – DN32 330.000 380.000 380.000
Phi 49 – DN40 380.000 415.000 455.000
Phi 60 – DN50 515.000 515.000 570.000
Phi 76 – DN65 635.000 700.000 800.000
Phi 90 – DN80 835.000 795.000 1.100.000
Phi 114 – DN100 1.100.000 1.040.000 1.890.000
Phi 141 – DN125 1.500.000 1.630.000 2.300.000
Phi 168 – DN150 1.900.000 2.300.000 2.835.000
Phi 219 – DN200 2.900.000 3.200.000 5.000.000
Phi 273 – DN250 4.500.000 5.300.000 7.750.000
Phi 325 – DN300 6.300.000 6.400.000 12.300.000
Phi 355 – DN350 9.400.000 8.700.000 15.700.000
Phi 400 – DN400 13.500.000 12.200.000 20.800.000
Phi 450 – DN450 18.200.000 16.600.000 Liên hệ
Phi 500 – DN500 26.900.000 20.800.000 Liên hệ
Phi 600 – DN600 30.000.000 Liên hệ Liên hệ

Lưu ý:

  • Giá mặt bích inox chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển, chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thực tế.
  • Asia Industry nhận gia công theo yêu cầu – vui lòng liên hệ 0981 286 316 hoặc gửi bản vẽ qua vattuasia@gmail.com để được báo giá tốt nhất.

5. Ứng Dụng Của Mặt Bích Inox

Mặt bích inox, làm từ inox 304 và inox 316 cao cấp, có tính ứng dụng rộng trong nhiều ngành nghề:

Mặt bích inox được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp
Mặt bích inox được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp
  • Đóng tàu, thuyền: Chống ăn mòn, oxi hóa hiệu quả trong môi trường nước biển.
  • Hệ thống đường ống sinh hoạt: Dùng trong các tòa nhà, khu công nghiệp đảm bảo độ bền và an toàn.
  • Đường ống dẫn hóa chất, xăng dầu, khí gas: Chịu được áp lực và tác động của hóa chất nhờ tính năng chống ăn mòn của inox.
  • Hệ thống thực phẩm, dược phẩm: Độ bền và độ sáng bóng cao, đảm bảo vệ sinh và an toàn trong sản xuất, đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Mặt bích inox giúp nâng cao tuổi thọ hệ thống và đảm bảo vận hành ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

6. Hướng Dẫn Kết Nối Mặt Bích Inox Đúng Kỹ Thuật

Để hệ thống đường ống vận hành an toàn, hạn chế rò rỉ và kéo dài tuổi thọ, việc lắp đặt và kết nối mặt bích inox đúng kỹ thuật là yếu tố vô cùng quan trọng. Dưới đây là các bước cơ bản:

🔹 Bước 1: Chuẩn Bị Vật Tư

  • Kiểm tra mặt bích inox đảm bảo đúng kích thước, tiêu chuẩn (JIS, DIN, ANSI, BS).

  • Chuẩn bị gioăng làm kín (cao su, PTFE, kim loại mềm…) phù hợp với môi trường làm việc.

  • Bu lông, ê-cu và long đen phải đồng bộ về kích thước, cấp bền.

🔹 Bước 2: Căn Chỉnh Mặt Bích

  • Đặt hai mặt bích đối diện, căn chỉnh sao cho các lỗ bu lông trùng khớp.

  • Lắp gioăng vào đúng vị trí, không để lệch gây mất kín khít.

🔹 Bước 3: Siết Bu Lông Theo Đúng Thứ Tự

  • Siết bu lông đối xứng theo hình sao (chéo góc), từng chút một để phân bổ đều lực ép.

  • Không siết chặt ngay một bu lông, tránh cong vênh hoặc nứt mặt bích.

  • Kiểm tra lực siết theo mô-men khuyến nghị cho từng loại bích và cấp áp lực.

🔹 Bước 4: Kiểm Tra Sau Khi Lắp Đặt

  • Sau khi hoàn tất, tiến hành thử áp lực để đảm bảo độ kín.

  • Quan sát gioăng và các mối nối, nếu có rò rỉ cần tháo ra căn chỉnh và siết lại.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Lắp Đặt Mặt Bích Inox:

  • Dùng mặt bích đúng cùng tiêu chuẩn (JIS – JIS, ANSI – ANSI), không lắp chéo.

  • Chọn gioăng phù hợp môi trường: EPDM (nước sạch), PTFE (hóa chất), Graphite (nhiệt độ cao).

  • Sử dụng cờ lê lực để siết bu lông đúng mô-men, tránh siết tay tự do.

  • Lắp đủ bu lông, siết đều và theo thứ tự chéo, không bỏ sót hay siết lệch.

👉 Thực hiện đúng các bước trên sẽ giúp tăng độ kín khít, an toàn vận hành và kéo dài tuổi thọ hệ thống.

7. Cách Lựa Chọn Mặt Bích Inox Phù Hợp

Để chọn đúng loại mặt bích inox, người dùng cần cân nhắc nhiều yếu tố kỹ thuật thay vì chỉ dựa vào giá thành. Một số tiêu chí quan trọng gồm:

Xác định tiêu chuẩn kết nối: Hãy chọn mặt bích theo đúng tiêu chuẩn của hệ thống đường ống (JIS, DIN, ANSI, BS). Việc lắp sai chuẩn sẽ gây hở, rò rỉ và nguy hiểm khi vận hành.

Chọn chất liệu inox phù hợp:

+ Inox 201: Giá rẻ, dùng cho môi trường khô ráo, ít ăn mòn.

+ Inox 304: Thông dụng nhất, thích hợp cho hệ thống nước sạch, thực phẩm, dược phẩm.

+ Inox 316/316L: Chống ăn mòn hóa chất, muối, axit – phù hợp dầu khí, hóa chất, công trình ven biển.

+ Inox 310/310S: Chịu nhiệt cao, dùng cho lò hơi, lò đốt.

Lựa chọn kiểu kết nối: Cân nhắc giữa bích hàn, ren, hàn cổ, slip-on, bích lỏng… tùy theo yêu cầu áp lực, không gian và tần suất tháo lắp.

Xem xét môi trường và điều kiện vận hành: Áp lực, nhiệt độ, độ ăn mòn sẽ quyết định loại gioăng, bu lông và cấp bích cần dùng.

👉 Một lựa chọn đúng ngay từ đầu sẽ giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Asia Industry – Địa Chỉ Mua Mặt Bích Inox Uy Tín Tại Hà Nội và TP. HCM

Tại Asia, chất lượng và sự tin cậy là ưu tiên hàng đầu. Với kho mặt bích inox đa dạng, đạt chuẩn quốc tế và dịch vụ nhanh chóng tại Hà Nội và TP. HCM, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm bền bỉ, chính xác. Đội ngũ chuyên gia tận tâm luôn đồng hành, tư vấn giúp bạn chọn giải pháp tối ưu cho công trình vững chắc và hiệu quả.

Chúng tôi cam kết:

  • Chất lượng đảm bảo: Mặt bích inox đạt tiêu chuẩn quốc tế, bền bỉ và ổn định trong mọi môi trường.
  • Kho hàng lớn, giao hàng nhanh: Luôn sẵn sàng đáp ứng kịp thời mọi yêu cầu thi công tại Hà Nội và TP. HCM.
  • Minh bạch và uy tín: Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO, CQ và hóa đơn VAT theo yêu cầu khách hàng.
  • Giá cả cạnh tranh: Cam kết mang đến sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý, tối ưu chi phí cho dự án.

Thông tin liên hệ Asia Industry:

📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội 

📞 Hotline: 0981 286 316

✉️ Email: vattuasia@gmail.com

🌐 Website: https://inoxsteel.vn

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mặt bích inox – từ cấu tạo, phân loại đến ứng dụng thực tiễn và bảng giá tham khảo 2025.
Nếu cần tư vấn hoặc báo giá chi tiết cho công trình của mình, hãy liên hệ ngay với Asia Industry để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất.

Verification: 7d73083624a1d92b