Mặt Bích

PHỤ KIỆN CÔNG NGHIỆP

Các câu hỏi thường gặp

1. Mặt bích là gì và có bao nhiêu loại?

Mặt bích là phụ kiện cơ khí hình tròn, có lỗ bulông xung quanh, dùng để kết nối ống, van, bơm hoặc thiết bị trong hệ thống đường ống. Nhờ mặt bích, việc lắp đặt – tháo dỡ – bảo trì trở nên nhanh chóng và đảm bảo độ kín khít, an toàn.

👉 Hiện nay, mặt bích được chia thành nhiều loại khác nhau, phổ biến gồm:

  • Theo kiểu kết nối: hàn cổ (Welding Neck), hàn trượt (Slip-On), hàn bọc đúc (Socket Weld), ren (Threaded), mù (Blind), lỏng (Lap Joint)…

  • Theo vật liệu: thép, inox, gang, nhựa, đồng và một số vật liệu đặc biệt.

  • Theo tiêu chuẩn: JIS, ANSI, DIN – mỗi tiêu chuẩn quy định về kích thước, áp lực và thông số kỹ thuật riêng.

Nhờ sự đa dạng này, mặt bích có thể đáp ứng nhiều nhu cầu lắp đặt trong các ngành công nghiệp khác nhau.

2. Mặt bích có giá bao nhiêu?

Giá mặt bích trên thị trường hiện nay dao động khá rộng, tùy thuộc vào chất liệu, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất. Thông thường:

  • Mặt bích thép, gang, nhựa: từ khoảng 20.000 – 150.000 VNĐ/chiếc.

  • Mặt bích inox 201, 304: khoảng 50.000 – 300.000 VNĐ/chiếc.

  • Mặt bích inox 316 hoặc vật liệu đặc biệt: có thể lên tới 500.000 

👉 Mức giá cụ thể sẽ thay đổi theo từng yêu cầu kỹ thuật và số lượng đặt hàng, vì vậy khách hàng liên hệ trực tiếp 0981 286 316 để nhận báo giá chính xác.

3. Mua mặt bích ở đâu uy tín, giá rẻ?

Khi chọn mua mặt bích, người dùng nên ưu tiên những đơn vị cung cấp chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ và cam kết đúng tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn vận hành. Một địa chỉ uy tín còn phải có chính sách giá minh bạch, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng.

👉 Asia Industry – InoxSteel.vn là một trong những nhà phân phối mặt bích uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại mặt bích thép, inox, nhựa, gang… đạt tiêu chuẩn JIS, ANSI, DIN với giá cạnh tranh, dịch vụ tận tâm và bảo hành rõ ràng.

Nhờ đó, khách hàng có thể yên tâm lựa chọn sản phẩm chất lượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng và tiết kiệm chi phí.

Mặt bích – tuy chỉ là một chi tiết nhỏ trong hệ thống đường ống, nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kết nối, đảm bảo độ kín và an toàn cho toàn bộ thiết bị công nghiệp.

Nếu bạn từng thắc mắc mặt bích là gì, có những loại nào, tiêu chuẩn nào phổ biến, hoặc đơn giản là muốn biết bảng giá mới nhất năm 2025 để lựa chọn sản phẩm phù hợp – thì bài viết này chính là dành cho bạn. Cùng Asia Industry khám phá ngay! 

1. Mặt Bích Là Gì?

Mặt bích (Flange) là chi tiết cơ khí dạng đĩa, thường được chế tạo từ inox, thép carbon, thép hợp kim hoặc nhựa, có lỗ bắt bu-lông xung quanh và phần giữa có lỗ tròn để kết nối với đường ống, van hoặc thiết bị. Chức năng chính của mặt bích là liên kết, bịt kín và hỗ trợ tháo lắp các đoạn ống trong hệ thống, giúp vận hành an toàn và thuận tiện.

Lợi ích nổi bật của mặt bích:

  • Dễ dàng lắp đặt & bảo trì: Có thể tháo rời nhanh chóng mà không cần cắt ống.

  • Kín khít & an toàn: Giúp hệ thống tránh rò rỉ chất lỏng, khí hoặc hơi.

  • Đa dạng ứng dụng: Từ cấp thoát nước, dầu khí, hóa chất đến thực phẩm, dược phẩm.

  • Tính linh hoạt cao: Phù hợp nhiều tiêu chuẩn quốc tế (ANSI, JIS, DIN, BS…), đáp ứng yêu cầu khác nhau.

  • Bền bỉ, chịu lực tốt: Vật liệu inox/thép cho khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, chịu áp lực cao.

👉 Có thể nói, mặt bích chính là giải pháp kết nối thông minh giúp hệ thống đường ống hoạt động ổn định, bền lâu và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.

Mặt bích là phụ kiện kết nối đường ống bền chắc trong công nghiệp.
Mặt bích là phụ kiện kết nối đường ống bền chắc trong công nghiệp.

2. Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích

Thông số Chi tiết
Kích cỡ Từ D15 đến D600 
Vật liệu Thép carbon, inox (SS304, SS316), nhựa PVC, gang, và các vật liệu đặc biệt khác
Áp lực làm việc Từ PN5 đến PN40 (hoặc Class 150 – 2500 theo tiêu chuẩn ANSI)
Nhiệt độ Phù hợp với môi trường nhiệt độ từ -70°C đến 450°C
Ứng dụng Hệ thống cấp thoát nước, dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, thực phẩm, dược phẩm,…
Kiểu dáng Mặt bích hàn cổ, mặt bích mù, mặt bích ren, mặt bích hàn trượt, mặt bích lỏng, mặt bích hàn bọc đúc.
Tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI, BS
Bảo hành Tối thiểu 12 tháng 
Chứng chỉ Chứng nhận chất lượng ISO 9001, chứng nhận vật liệu (MTC), kiểm định áp lực và tiêu chuẩn quốc tế.
Xuất xứ Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Châu Âu,…

Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào từng dự án và yêu cầu kỹ thuật riêng biệt. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn chi tiết và chọn lựa sản phẩm mặt bích phù hợp nhất với hệ thống của mình.

3. Cấu Tạo Của Mặt Bích

Bảng vẽ cấu tạo các loại mặt bích thông dụng
Bảng vẽ cấu tạo các loại mặt bích thông dụng

Mặt bích được thiết kế với nhiều kiểu dáng khác nhau nhằm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và điều kiện làm việc của hệ thống đường ống. Nhìn chung, cấu tạo cơ bản của mặt bích bao gồm:

+ Thân bích: Tấm thép hoặc hợp kim được gia công phẳng, là bộ phận chịu lực chính.

+ Lỗ bulông: Bố trí đều xung quanh chu vi mặt bích, dùng để siết chặt và cố định với bích đối diện bằng bu lông, đai ốc.

+ Bề mặt làm kín: Có thể dạng phẳng (Flat Face), lồi (Raised Face) hoặc rãnh (Ring Type Joint) nhằm đảm bảo độ kín khít khi kết nối.

+ Kiểu cổ hoặc ren: Tuỳ từng loại mặt bích sẽ có phần cổ hàn (Welding Neck), lỗ ren (Threaded) hay rãnh bọc đúc (Socket Weld) để liên kết với đường ống.

Tùy theo ứng dụng, mặt bích có thể có cấu tạo khác biệt, điển hình như: mặt bích hàn cổ chịu áp lực cao, mặt bích mù để bịt kín đầu ống, hay mặt bích lỏng dễ tháo lắp và tái sử dụng.

👉 Nhờ cấu tạo đa dạng này, mặt bích không chỉ giúp kết nối đường ống an toàn mà còn tạo thuận lợi cho quá trình lắp đặt, bảo trì và thay thế thiết bị trong công nghiệp.

4. Phân Loại Các Dạng Mặt Bích

4.1 Phân Loại Theo Chất Liệu

Tùy theo đặc tính kỹ thuật và môi trường sử dụng, mặt bích được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau. Dưới đây là các loại mặt bích phổ biến nhất hiện nay:

Mặt bích được sản xuất từ nhiều vật liệu khác nhau như inox, thép, nhựa, đồng,...
Mặt bích được sản xuất từ nhiều vật liệu khác nhau như inox, thép, nhựa, đồng,…

4.1.1 Mặt bích thép

Mặt bích thép là loại được sử dụng phổ biến nhất trong các hệ thống công nghiệp nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt và áp lực tốt. Chúng thường được chế tạo từ thép carbon, thép hợp kim hoặc thép mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.

Ưu điểm nổi bật của mặt bích thép là giá thành hợp lý, dễ gia công, dễ hàn nối và chịu lực tốt, nhờ đó thích hợp cho các hệ thống đường ống áp suất lớn. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước, dầu khí, hơi nóng cũng như trong các nhà máy sản xuất công nghiệp.

Mặt bích thép - Steel flange
Mặt bích thép – Steel flange

4.1.2 Mặt bích inox

Mặt bích inox được sản xuất từ thép không gỉ (inox 201, 304, 316, 316L…) với đặc tính nổi bật là chống ăn mòn, chống gỉ sét và bền bỉ trong nhiều điều kiện khắc nghiệt. Nhờ khả năng duy trì độ bền cơ học ổn định, mặt bích inox phù hợp cho cả môi trường trong nhà lẫn ngoài trời, kể cả những khu vực tiếp xúc với hóa chất hoặc nước biển.

Bên cạnh tính thẩm mỹ cao, mặt bích inox còn có tuổi thọ dài, an toàn khi tiếp xúc với lưu chất sạch nên thường được ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước, hóa chất và dầu khí. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống đường ống yêu cầu độ bền lâu dài và khả năng chống oxy hóa vượt trội.

Mặt bích inox - Stainless flange
Mặt bích inox – Stainless flange

4.1.3 Mặt bích nhựa

Mặt bích nhựa được chế tạo từ các loại nhựa kỹ thuật như PVC, uPVC, PP, PPR, nổi bật với đặc tính nhẹ, chống ăn mòn và cách điện tốt. Đây là lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả cho nhiều hệ thống đường ống dân dụng lẫn công nghiệp nhẹ.

Nhờ khả năng chống hóa chất và không bị oxy hóa, mặt bích nhựa thường được dùng trong hệ thống cấp thoát nước, xử lý hóa chất nhẹ, hệ thống tưới tiêu và môi trường có độ ẩm cao. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp ở những nơi không yêu cầu chịu áp lực quá lớn.

Mặt bích nhựa - Plastic flange
Mặt bích nhựa – Plastic flange

4.1.4 Mặt bích gang, đồng và vật liệu đặc biệt

So với thép và inox, các loại mặt bích bằng gang, đồng hoặc vật liệu đặc biệt ít được sử dụng hơn. Chúng chỉ áp dụng trong những trường hợp chuyên biệt, khi đặc tính kỹ thuật của vật liệu đáp ứng đúng nhu cầu hệ thống.

+ Mặt bích gang: Thường thấy trong công trình cấp thoát nước đô thị nhờ giá thành rẻ, khả năng giảm rung và tiếng ồn tốt.

+ Mặt bích đồng: Ứng dụng trong hệ thống chuyên dụng đòi hỏi khả năng dẫn nhiệt, dẫn điện hoặc tính kháng khuẩn cao, điển hình như điện lạnh, nước sạch.

+ Vật liệu đặc biệt: Bao gồm các loại nhựa kỹ thuật, kim loại mềm hoặc hợp kim chống ăn mòn, được lựa chọn cho những môi trường khắc nghiệt, hóa chất ăn mòn mạnh hoặc yêu cầu phi kim loại.

👉 Nhóm mặt bích này tuy ít phổ biến nhưng giữ vai trò quan trọng trong các ứng dụng đặc thù, nơi mà thép hay inox không phải là lựa chọn tối ưu.

Mặt bích gang - Cast iron flange
Mặt bích gang – Cast iron flange

4.2 Phân Loại Theo Tiêu Chuẩn 

Tiêu chuẩn lắp đặt được quy định theo từng quốc gia hoặc tổ chức quốc tế, với các yêu cầu riêng về kích thước, độ dày, đường kính bu lông và áp lực làm việc. Dưới đây là những tiêu chuẩn phổ biến nhất:

4.2.1 Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)

JIS là viết tắt của Japanese Industrial Standard, được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản và các quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam. Mặt bích theo tiêu chuẩn JIS thường được phân loại theo cấp áp lực như: 5K, 10K, 16K, 20K.

  • Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ tìm trên thị trường nội địa, phù hợp với hệ thống có áp lực trung bình.
  • Nhược điểm: Ít được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp yêu cầu áp suất cao hoặc tiêu chuẩn quốc tế khắt khe hơn.
Mặt bích JIS 5K 10K
Mặt bích JIS 5K 10K
Mặt bích JIS 16K 20K
Mặt bích JIS 16K 20K

4.2.2 Tiêu chuẩn DIN (Đức)

DIN là tiêu chuẩn kỹ thuật đến từ Đức (Deutsches Institut für Normung), phổ biến tại châu Âu và được đánh giá cao về độ chính xác, độ bền cơ học và khả năng chịu áp lực. DIN thường phân theo các cấp áp: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40.

  • Ưu điểm: Chất lượng cao, khả năng chịu áp lực tốt, lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp hiện đại.
  • Nhược điểm: Thông số kỹ thuật phức tạp hơn, giá thành cao hơn so với JIS.
Tiêu chuẩn DIN PN10, PN16
Tiêu chuẩn DIN PN10, PN16
Tiêu chuẩn DIN PN25, PN40
Tiêu chuẩn DIN PN25, PN40

4.2.3 Tiêu chuẩn ANSI/ASME (Mỹ)

ANSI và ASME là hai tổ chức tiêu chuẩn kỹ thuật hàng đầu tại Mỹ. Mặt bích theo tiêu chuẩn này thường được phân loại theo cấp áp suất: Class 150, 300, 600, 900, 1500 và 2500. Đây là tiêu chuẩn phổ biến trong các ngành công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất, năng lượng.

  • Ưu điểm: Khả năng chịu nhiệt và áp lực cao, tương thích tốt với thiết bị công nghiệp Mỹ và quốc tế.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, kích thước lớn, không phù hợp với hệ thống quy mô nhỏ.
Tiêu chuẩn Ansi 150, Ansi 300
Tiêu chuẩn Ansi 150, Ansi 300

4.2.4 Tiêu chuẩn BS (Anh)

BS là viết tắt của British Standards, được sử dụng phổ biến tại Anh và các quốc gia thuộc khối Commonwealth. Mặt bích BS thường được phân cấp theo áp suất tương tự DIN (PN10 đến PN16, PN25, PN40).

  • Ưu điểm: Dễ lắp đặt, chất lượng ổn định, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp thông thường.
  • Nhược điểm: Ít phổ biến tại Việt Nam, khó thay thế nếu không đồng bộ với hệ thống sẵn có.
Tiêu chuẩn BS PN10, PN16
Tiêu chuẩn BS PN10, PN16
Tiêu chuẩn BS PN25, PN40
Tiêu chuẩn BS PN25, PN40

Việc chọn đúng tiêu chuẩn mặt bích giúp đảm bảo sự đồng bộ khi lắp đặt, nâng cao độ kín khít và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống đường ống.

4.3 Phân Loại Theo Kiểu Kết Nối

Mặt bích được phân loại theo kiểu kết nối dựa trên cách thức liên kết với đường ống hoặc thiết bị. Các loại mặt bích phổ biến bao gồm:

Mặt bích có nhiều kiểu kết nối khác nhau
Mặt bích có nhiều kiểu kết nối khác nhau

4.3.1 Mặt bích rỗng 

Là loại mặt bích được thiết kế cho phép đường ống trượt vào trong lỗ mặt bích trước khi được hàn cố định ở cả mặt trong và mặt ngoài. Do kết cấu đơn giản và dễ lắp đặt, đây là loại mặt bích được sử dụng rất phổ biến trong nhiều hệ thống đường ống.

👉 Với ưu điểm dễ lắp đặt – chi phí thấp, mặt bích rỗng được sử dụng rộng rãi trong thực tế, đặc biệt phù hợp cho các công trình cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.

Mặt bích rỗng – Dễ lắp đặt, chi phí thấp, dùng cho hệ thống áp suất trung bình.
Mặt bích rỗng – Dễ lắp đặt, chi phí thấp, dùng cho hệ thống áp suất trung bình.

4.3.2 Mặt bích mù (Blind Flange)

Là loại mặt bích dạng đĩa đặc, không có lỗ xuyên tâm, được dùng để bịt kín đầu ống, đầu van hoặc thiết bị trong hệ thống đường ống. Đây là loại mặt bích đặc biệt, vừa có chức năng ngăn chặn dòng chảy, vừa thuận tiện cho việc kiểm tra, bảo dưỡng hoặc thử áp suất hệ thống.

👉 Nhờ khả năng ngăn dòng tuyệt đối và tính linh hoạt trong kiểm tra – bảo trì, mặt bích mù (Blind Flange) được xem là giải pháp không thể thiếu trong các hệ thống đường ống công nghiệp hiện nay.

Mặt bích mù (Blind Flange) – bịt kín đầu ống, đảm bảo an toàn và kiểm tra áp lực.
Mặt bích mù (Blind Flange) – bịt kín đầu ống, đảm bảo an toàn và kiểm tra áp lực.

4.3.3 Mặt bích ren (Threaded Flange)

Là loại mặt bích có lỗ ren trong để kết nối trực tiếp với ống ren ngoài mà không cần hàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những hệ thống không cho phép hoặc không thuận tiện thi công bằng hàn, đặc biệt trong môi trường dễ cháy nổ.

👉 Với đặc điểm dễ thi công – an toàn – chi phí hợp lý, mặt bích ren (Threaded Flange) vẫn được ứng dụng rộng rãi, mặc dù hạn chế về áp suất và kích thước so với các loại mặt bích hàn.

Mặt bích ren (Threaded Flange) – lắp ghép bằng ren, dễ tháo lắp, không cần hàn.
Mặt bích ren (Threaded Flange) – lắp ghép bằng ren, dễ tháo lắp, không cần hàn.

4.3.4 Mặt bích hàn cổ (Welding Neck Flange)

Là loại mặt bích có phần cổ dài, được vát mép để hàn trực tiếp với đầu ống bằng mối hàn đối đầu (butt-weld). Thiết kế này giúp chuyển tải ứng suất dần dần từ mặt bích sang thành ống, giảm tập trung ứng lực tại vị trí kết nối.

👉 Nhờ ưu điểm về độ kín khít và độ bền vượt trội, mặt bích hàn cổ luôn là lựa chọn ưu tiên trong những hệ thống quan trọng, áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt.

Mặt bích hàn cổ (Welding Neck Flange) – cổ vát dài, chịu áp lực và nhiệt độ cao.
Mặt bích hàn cổ (Welding Neck Flange) – cổ vát dài, chịu áp lực và nhiệt độ cao.

4.3.5 Mặt bích hàn bọc đúc (Socket Weld Flange)

Là loại mặt bích có rãnh bọc (socket) ở một phía để đầu ống được đưa vào, phía còn lại có gờ chặn để định vị ống. Thiết kế này thường được sử dụng cho các đường ống kích thước nhỏ nhưng áp lực làm việc cao.

Khi lắp đặt, đầu ống sẽ được đưa vào bên trong mặt bích và giữ cách mép gờ chặn khoảng 1/16 inch (1,6 mm) nhằm tránh biến dạng khi hàn. Sau đó, thực hiện mối hàn vòng ngoài tại vị trí tiếp xúc giữa thành ống và mặt bích để cố định chắc chắn.

👉 Lưu ý: Mặt bích hàn bọc đúc (SW) chỉ được hàn trực tiếp với đường ống, không sử dụng để nối với các loại phụ kiện (fitting).

Mặt bích hàn bọc đúc (Socket Weld Flange) – kết nối chắc chắn, dùng cho ống nhỏ áp lực cao.
Mặt bích hàn bọc đúc (Socket Weld Flange) – kết nối chắc chắn, dùng cho ống nhỏ áp lực cao.

4.3.6 Mặt bích hàn trượt (Slip-On Flange)

Là loại mặt bích có đường kính trong lớn hơn một chút so với đường kính ngoài của ống, cho phép ống trượt xuyên qua trước khi tiến hành hàn cố định. Đây là điểm khác biệt cơ bản so với mặt bích hàn bọc (Socket Weld Flange – SW), vốn có rãnh để đặt đầu ống.

Mặt bích hàn trượt khi gắn kết với đường ống sẽ được cố định bằng hai mối hàn:

+ Mối hàn điền đầy mặt ngoài (Filled Weld Outsite): Thực hiện tại vị trí tiếp giáp bên ngoài giữa thành ống và mặt bích, giúp tạo liên kết bền chắc và chịu lực tốt. Cách hàn này gần giống như ở mặt bích hàn bọc.

+ Mối hàn điền đầy mặt trong (Filled Weld Insite): Thực hiện tại phần tiếp xúc bên trong của mặt bích với đầu ống. Khi thao tác, cần lưu ý giữ khoảng hở hợp lý để tránh làm hỏng mặt bích. Thông thường, khe hở được tính bằng chiều dày ống cộng thêm khoảng 3 mm nhằm đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho mối hàn.

Lưu ý thêm là không sử dụng mặt bích hàn trượt để hàn trực tiếp với phụ kiện (fitting) mà chỉ dùng để nối với ống.

👉 Mặc dù mặt bích hàn trượt có thiết kế mỏng hơn so với nhiều loại mặt bích khác, nhưng nhờ kết cấu hai mối hàn kép, nó vẫn đảm bảo độ cứng vững, độ kín khít và hiệu quả vận hành. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống đường ống yêu cầu dễ lắp đặt, chi phí hợp lý và độ bền ổn định.

Mặt bích hàn trượt (Slip-On Flange) – dễ lắp đặt, hàn trong và ngoài, độ kín tốt.
Mặt bích hàn trượt (Slip-On Flange) – dễ lắp đặt, hàn trong và ngoài, độ kín tốt.

4.3.7 Mặt bích lỏng (Lap Joint Flange)

Là loại mặt bích được sử dụng kết hợp với một đoạn ống ngắn gọi là Stub End. Trong đó, Stub End được hàn trực tiếp với đường ống, còn mặt bích lỏng chỉ đóng vai trò giữ và ép chặt Stub End bằng các bulong. Với thiết kế này, mặt bích lỏng thường được áp dụng cho đường ống ngắn, áp suất thấp, giúp giảm chi phí vận hành và lắp ráp.

Ưu điểm nổi bật:

  • Có thể xoay linh hoạt quanh Stub End: Giống như mặt bích hàn trượt, loại này cho phép xoay để dễ căn chỉnh vị trí lỗ bulong trong quá trình lắp đặt.

  • Tiết kiệm chi phí vật liệu: Stub End thường được chế tạo từ inox hoặc hợp kim chống ăn mòn để tiếp xúc trực tiếp với lưu chất, còn mặt bích được làm từ thép carbon rẻ hơn, nhẹ hơn và dễ vận hành.

  • Kích thước đa dạng, dễ tái sử dụng: Mặt bích lỏng có đủ các size theo tiêu chuẩn, dễ tháo lắp và có thể sử dụng lại nhiều lần, phù hợp cho hệ thống cần bảo trì thường xuyên.

👉 Với cấu tạo linh hoạt và khả năng tối ưu chi phí, mặt bích lỏng (Lap Joint Flange) là một trong những lựa chọn quan trọng trong lắp ráp và vận hành hệ thống đường ống, đặc biệt ở những lĩnh vực yêu cầu tháo lắp nhanh, bảo trì định kỳ và tiết kiệm chi phí vật liệu.

Mặt bích lỏng (Lap Joint Flange) – linh hoạt, tái sử dụng, tiết kiệm chi phí.
Mặt bích lỏng (Lap Joint Flange) – linh hoạt, tái sử dụng, tiết kiệm chi phí.

Như vậy, mỗi loại mặt bích theo kiểu kết nối đều có ưu – nhược điểm và ứng dụng riêng. Việc lựa chọn đúng loại sẽ giúp hệ thống đường ống vận hành an toàn, bền bỉ và hiệu quả.

5. Ứng Dụng Của Mặt Bích

Mặt bích là phụ kiện không thể thiếu trong hệ thống đường ống công nghiệp, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính linh hoạt và độ bền cao. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

Mặt bích được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp
Mặt bích được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp
  • Hệ thống dầu khí: Mặt bích giúp kết nối các đoạn ống dẫn dầu, khí với thiết bị xử lý, đảm bảo độ kín và an toàn trong môi trường áp lực cao và điều kiện khắc nghiệt.
  • Nhà máy hóa chất: Được dùng trong các đường ống dẫn hóa chất ăn mòn, mặt bích inox hoặc nhựa chịu được môi trường axit, kiềm và các chất ăn mòn khác.
  • Nhà máy điện: Mặt bích chịu nhiệt, chịu áp lực cao dùng trong hệ thống hơi nước, lò hơi và các thiết bị liên quan.
  • Xử lý nước và cấp thoát nước: Mặt bích gang, nhựa được ứng dụng trong hệ thống cấp nước sạch, thoát nước thải và xử lý nước thải.
  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Mặt bích inox được ưu tiên sử dụng do tính an toàn vệ sinh, dễ dàng vệ sinh và không gây ô nhiễm.

Nhờ đa dạng vật liệu và kiểu kết nối, mặt bích đáp ứng hầu hết các yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc trong ngành công nghiệp hiện đại.

👉Để xem chi tiết giá các loại mặt bích inox 304/316 theo tiêu chuẩn JIS, DIN, ANSI và các kích thước công nghiệp, hãy tham khảo bảng giá mặt bích 2025

6. Asia Industry – Tổng Kho Mặt Bích Lớn Nhất Tại Hà Nội, TP.HCM

Asia Industry tự hào là tổng kho mặt bích công nghiệp quy mô lớn hàng đầu tại Hà Nội & TP.HCM, chuyên cung cấp đầy đủ các loại mặt bích tiêu chuẩn JIS, ANSI, DIN, BS với kích cỡ từ DN15 đến DN600. Hàng hóa được kiểm định chất lượng chặt chẽ, luôn sẵn kho số lượng lớn, đáp ứng nhanh mọi nhu cầu lắp đặt công trình, nhà máy và hệ thống đường ống kỹ thuật.

Chúng tôi cam kết:

  • Kho hàng lớn – Giao nhanh trong ngày toàn quốc
  • Giá tốt cho công trình – chiết khấu ưu đãi cho đại lý
  • Có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ – hóa đơn VAT rõ ràng
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật tận tâm – đúng chủng loại, đúng tiêu chuẩn

Thông tin liên hệ:

📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội 

📞 Hotline tư vấn kỹ thuật: 0981 286 316

✉️ Email hỗ trợ: vattuasia@gmail.com

🌐 Website: https://inoxsteel.vn

Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về mặt bích công nghiệp. Liên hệ Asia Industry ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!

Verification: 7d73083624a1d92b