Mặt Bích Là Gì? Các Loại Mặt Bích Phổ Biến
22 Tháng 7, 2025
Trong các hệ thống đường ống công nghiệp – từ cấp thoát nước, hóa chất, dầu khí đến PCCC – mặt bích là chi tiết tuy nhỏ nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Một lựa chọn sai về loại, vật liệu hay tiêu chuẩn mặt bích có thể dẫn đến rò rỉ, hư hỏng thiết bị hoặc thậm chí ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
Vậy mặt bích là gì, có những loại mặt bích nào, cách phân biệt và lựa chọn ra sao cho đúng kỹ thuật, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn? Hãy cùng khám phá bài viết dưới đây nhé!

Mặt Bích Là Gì?
Mặt bích (flange) là một bộ phận cơ khí dùng để kết nối các đoạn ống, van, bơm hoặc thiết bị trong hệ thống đường ống thông qua bu lông và gioăng làm kín. Kết cấu này giúp hệ thống đảm bảo kín khít, chịu được áp lực và dễ dàng tháo lắp khi bảo trì hoặc thay thế thiết bị.
Mặt bích thường được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ANSI/ASME, DIN, BS và được sản xuất từ nhiều loại vật liệu như thép, inox, nhựa, gang tùy theo yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng.

Phân Loại Theo Kiểu Kết Nối
Mỗi loại mặt bích sẽ có kiểu kết nối khác nhau tùy vào mục đích sử dụng, áp suất làm việc và yêu cầu lắp đặt. Dưới đây là những loại mặt bích phổ biến nhất theo kiểu kết nối:
Mặt Bích Hàn Cổ (Welding Neck Flange)
- Đặc điểm: Có phần cổ dài, được hàn vát (butt weld) trực tiếp với đầu ống. Phần cổ giúp phân tán ứng suất đều, tăng độ bền.
- Ưu điểm: Chịu áp lực và nhiệt độ cao, kết nối chắc chắn, độ kín khít cao.
- Ứng dụng: Nhà máy nhiệt điện, hóa chất, hệ thống áp suất cao.

Mặt Bích Hàn Trượt (Slip-On Flange)
- Đặc điểm: Đường ống được luồn vào trong mặt bích và hàn ở cả hai đầu.
- Ưu điểm: Dễ lắp đặt, giá thành thấp hơn WN, phù hợp với hệ thống áp suất vừa và thấp.
- Ứng dụng: Cấp thoát nước, HVAC, hệ thống dẫn khí.

Mặt Bích Ren (Threaded Flange)
- Đặc điểm: Kết nối với đường ống bằng ren, không cần hàn.
- Ưu điểm: Dễ lắp đặt và tháo lắp, không ảnh hưởng đến cấu trúc ống.
- Hạn chế: Không dùng được trong môi trường nhiệt độ cao, áp lực lớn.
- Ứng dụng: Dầu khí, hóa chất nhẹ, hệ thống ống nhỏ.

Mặt Bích Mù (Blind Flange)
- Đặc điểm: Là loại mặt bích không có lỗ tâm, dùng để bịt kín đầu ống, đầu van hoặc đầu thiết bị.
- Ưu điểm: Đảm bảo ngắt dòng hoàn toàn, dễ dàng tháo mở để kiểm tra hệ thống.
- Ứng dụng: Đầu chờ bảo trì, hệ thống áp suất cao hoặc cần đóng kín.

Mặt Bích Hàn Đúc (Socket Weld Flange)
- Đặc điểm: Là loại mặt bích kết nối bằng một mối hàn góc duy nhất ở bên ngoài. Ống hoặc thiết bị được đưa vào bên trong rãnh mặt bích, sau đó hàn từ phía ngoài, tạo liên kết chắc chắn. Trước khi hàn, cần tạo một khoảng hở kỹ thuật ~1.6mm để giảm ứng suất dư
- Ưu điểm: Kết nối chắc chắn, độ kín cao, dễ thi công với hệ thống nhỏ.
- Ứng dụng: Hệ thống hơi, khí nén, thủy lực, nhà máy công nghiệp nhẹ.

Mặt Bích Lỏng (Lap Joint Flange)
- Đặc điểm: Kết hợp với phụ kiện Stub End, mặt bích không hàn trực tiếp vào ống mà xoay tự do quanh Stub End, dễ căn chỉnh lỗ bulông.
- Ưu điểm: Linh hoạt, dễ tháo lắp, tiết kiệm chi phí khi chỉ cần vật liệu tốt cho Stub End.
- Nhược điểm: Chịu áp và độ kín kém hơn mặt bích hàn; không phù hợp với hệ thống áp lực cao.
- Ứng dụng: Hệ thống cần tháo lắp thường xuyên, ngành hóa chất, thực phẩm, môi trường ăn mòn.

Tùy vào yêu cầu kỹ thuật, điều kiện vận hành và môi trường sử dụng, mỗi loại mặt bích sẽ phù hợp với một kiểu kết nối nhất định. Việc lựa chọn đúng loại mặt bích không chỉ giúp đảm bảo độ kín và an toàn hệ thống, mà còn tối ưu chi phí và tuổi thọ vận hành.
Phân Loại Theo Chất Liệu
Mặt bích được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, nhằm đáp ứng yêu cầu về áp suất, nhiệt độ, độ ăn mòn và chi phí trong từng hệ thống. Dưới đây là các vật liệu phổ biến nhất:

Mặt Bích Inox
- Đặc điểm: Được sản xuất từ inox 201, 304 hoặc 316 – vật liệu có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội.
- Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt, không gỉ, bền bỉ trong môi trường ẩm, hóa chất và nước biển. Bề mặt sáng, dễ vệ sinh, tuổi thọ cao.
- Ứng dụng: Dùng trong hệ thống cấp nước sạch, nước thải, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và môi trường ven biển.
Lưu ý:
- Inox 304 là loại phổ biến nhất, cân bằng giữa giá thành và hiệu suất.
- Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, phù hợp với môi trường hóa chất mạnh, nước mặn.
Mặt Bích Thép
- Đặc điểm: Mặt bích thép được sử dụng phổ biến trong lắp đặt hệ thống đường ống và thiết bị, với nhiều tiêu chuẩn như PN10, PN16, PN25, PN40. Có các loại như bích thép sơn đen, bích mạ kẽm, bích hàn, bích ren.
- Ưu điểm: Cứng chắc, chịu được nhiệt độ cao và áp lực lớn, giá thành hợp lý.
- Ứng dụng: Dùng nhiều trong nhà máy, khu công nghiệp, hệ thống cấp thoát nước, hơi, khí nén và các công trình dân dụng.
Mặt Bích Nhựa
- Đặc điểm: Làm từ các loại nhựa như PVC, uPVC, HDPE hoặc CPVC, có trọng lượng nhẹ, không bị gỉ, chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất nhẹ và nước thải.
- Ưu điểm: Nhẹ, không gỉ, dễ lắp đặt, chống ăn mòn tốt, giá thành thấp.
- Ứng dụng: Hệ thống nước sạch, nước thải, hóa chất nhẹ, xử lý nước và các công trình dân sinh không yêu cầu chịu áp cao.
Ngoài ra, còn có mặt bích gang, đồng và các vật liệu đặc biệt. Tuy ít phổ biến hơn, chúng thường được sử dụng trong các trường hợp riêng biệt như công trình cấp nước đô thị (mặt bích gang) hoặc hệ thống yêu cầu vật liệu phi kim, kim loại mềm chống ăn mòn (mặt bích đồng, nhôm, composite…).
Phân Loại Theo Tiêu Chuẩn
Bích Chuẩn JIS
- Đặc điểm: Là bộ tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, phổ biến với các cấp áp lực như JIS 5K, 10K, 16K, 20K. Mặt bích theo JIS thường có thiết kế đơn giản, dễ lắp đặt, phù hợp với đường ống tiêu chuẩn châu Á.
- Ưu điểm: Dễ gia công, giá thành hợp lý, phổ biến tại thị trường Việt Nam.
- Ứng dụng: Sử dụng nhiều trong hệ thống nước, hơi, khí nén, PCCC và các nhà máy công nghiệp nhẹ.
Bích Chuẩn ANSI/ASME
- Đặc điểm: Là bộ tiêu chuẩn của Mỹ, ký hiệu theo cấp áp suất như Class 150, 300, 600, 900, 1500, 2500. Thiết kế bích dày, đường kính bulông lớn, thích hợp với hệ thống áp lực cao.
- Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chịu áp – nhiệt lớn, tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng: Phổ biến trong ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện, nhà máy công nghiệp nặng và các hệ thống yêu cầu kỹ thuật cao.
Bích Chuẩn DIN
- Đặc điểm: Là tiêu chuẩn công nghiệp của Đức, sử dụng ký hiệu áp suất theo hệ PN như PN10, PN16, PN25, PN40. Thiết kế mặt bích theo hệ mét, cấu trúc chính xác, độ đồng bộ cao.
- Ưu điểm: Dễ đồng bộ với hệ thống tiêu chuẩn châu Âu, gia công chính xác, độ kín cao.
- Ứng dụng: Áp dụng rộng rãi trong ngành nước, khí, dầu, hơi tại các nhà máy châu Âu hoặc công trình sử dụng thiết bị EU.
Bích Chuẩn BS
- Đặc điểm: Là tiêu chuẩn của Anh quốc, thường gặp với các mã như BS4504 hoặc BS 10. Thiết kế phù hợp với hệ inch, cấu trúc đơn giản, dễ lắp đặt.
- Ưu điểm: Phù hợp với hệ thống dùng kích thước inch, dễ thay thế nếu đồng bộ thiết bị theo chuẩn Anh.
- Ứng dụng: Phù hợp với hệ thống nước, khí, hơi tại các công trình sử dụng thiết bị có xuất xứ từ Anh hoặc các quốc gia từng sử dụng tiêu chuẩn kỹ thuật của Anh.
👉Xem chi tiết: Bảng tra thông số tiêu chuẩn mặt bích ANSI, DIN, JIS, BS
Asia Industry – Địa Chỉ Chuyên Mua Mặt Bích Chính Hãng, Uy Tín
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật tư công nghiệp, Asia Industry tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại mặt bích: từ mặt bích inox, mặt bích thép, mặt bích nhựa đến gang; đa dạng chuẩn kết nối như JIS, ANSI, DIN, BS… và đầy đủ kích thước theo yêu cầu.

Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm chính hãng – đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm, phù hợp từng hệ thống và ứng dụng thực tế.
- Giá cả cạnh tranh, hỗ trợ giao hàng nhanh trên toàn quốc.
Thông tin liên hệ:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 286 316
✉️ Email: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại mặt bích, cách phân loại và ứng dụng phù hợp trong thực tế. Nếu cần tìm đơn vị cung cấp mặt bích uy tín – đúng chuẩn – giá tốt, đừng ngần ngại liên hệ Asia Industry để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhé!