Bảng Giá Phụ Kiện Vi Sinh Mới Nhất 2025
10 Tháng 10, 2025
Phụ kiện vi sinh là yếu tố then chốt giúp hệ thống sản xuất thực phẩm, dược phẩm vận hành an toàn và hiệu quả. Để lựa chọn sản phẩm phù hợp và tối ưu chi phí, việc nắm rõ bảng giá các loại phụ kiện – từ cút, tê, van, clamp đến khớp nối – là điều không thể thiếu. Hãy cùng Asia Industry khám phá bảng giá phụ kiện vi sinh 2025 đầy đủ, chi tiết và chính xác nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Bảng Giá Phụ Kiện Vi Sinh Inox 304 Mới Nhất 2025
Phụ kiện vi sinh inox 304 là nhóm linh kiện được sử dụng phổ biến trong các hệ thống đường ống vi sinh như: thực phẩm, đồ uống, sữa, dược phẩm và hóa mỹ phẩm. Nhờ đặc tính sáng bóng, dễ vệ sinh, chống gỉ sét và đảm bảo an toàn vệ sinh, inox 304 được xem là tiêu chuẩn hàng đầu trong sản xuất thiết bị vi sinh hiện nay.

Các loại phụ kiện vi sinh inox 304 phổ biến gồm có:
- Cút inox vi sinh (90°, 45°…)
- Tê inox vi sinh
- Côn thu, thập, Y hàn vi sinh
- Rắc co, clamp, mặt bích vi sinh
Đặc điểm nổi bật của phụ kiện vi sinh inox 304:
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, hơi ẩm, dung dịch tẩy rửa nhẹ
- Dễ gia công, đánh bóng giúp bề mặt trơn láng, không bám bẩn
- Giá thành hợp lý hơn inox 316, phù hợp cho đa số hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ
- Đảm bảo tính an toàn – thẩm mỹ – độ bền cao, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của nhiều ngành nghề
Dưới đây là bảng giá phụ kiện vi sinh inox 304 đầy đủ, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với hệ thống và ngân sách của mình:
Bảng Giá Cút Inox Vi Sinh
Cút inox vi sinh là phụ kiện được sử dụng để thay đổi hướng dòng chảy (thường 45° hoặc 90°) trong hệ thống đường ống vi sinh. Sản phẩm này có vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, sữa, đồ uống, dược phẩm – nơi yêu cầu cao về độ sạch và an toàn vệ sinh.
Cút vi sinh thường được chế tạo từ inox 304 hoặc inox 316, với bề mặt được đánh bóng sáng bóng, chống ăn mòn, không bám cặn, đảm bảo tiêu chuẩn vi sinh quốc tế.
Hiện nay, phụ kiện này có nhiều dạng kết nối khác nhau như hàn, clamp, hoặc hàn/clamp kết hợp, tùy vào cấu hình hệ thống và yêu cầu lắp đặt.
Hiện nay, dòng cút hàn vi sinh được sản xuất theo hai tiêu chuẩn chính: DIN (Đức) và SMS (Thụy Điển) — mỗi loại có kích thước và quy cách riêng, phù hợp với từng hệ thống đường ống.
Thông số kỹ thuật chung:
- Vật liệu: Inox 304 (có thể đặt hàng Inox 316)
- Hình thức kết nối: Hàn / Clamp / Hàn – Clamp
- Nhiệt độ làm việc: Tối đa 180°C
- Áp suất làm việc: PN16
- Bề mặt: Đánh bóng trong ngoài đạt chuẩn vi sinh
Bảng Giá Cút Hàn Vi Sinh Bóng DIN – Inox 304
Kích thước (Φ mm) | Đơn giá (VNĐ/cái) |
15–18 | 55.000 |
20–22 | 55.000 |
25–28 | 60.500 |
32–34 | 66.000 |
40–40 | 77.000 |
50–52 | 93.500 |
65–70 | 176.000 |
80–85 | 253.000 |
100–104 | 385.000 |
125–129 | Liên hệ |
Bảng Giá Cút Hàn Vi Sinh Bóng SMS – Inox 304
Kích thước (Φ mm) | Đơn giá (VNĐ/cái) |
19.1 | 44.000 |
25.4 | 44.000 |
31.8 | 49.500 |
38.1 | 55.000 |
50.8 | 77.000 |
63.5 | 110.000 |
76.1 | 165.000 |
101.6 | 242.000 |
Bảng Giá Cút Clamp Vi Sinh Bóng SMS – Inox 304
Kích thước (Φ mm) | Đơn giá (VNĐ/cái) |
25.4 | 121.000 |
32.0 | 132.000 |
38.1 | 132.000 |
50.8 | 143.000 |
63.5 | 286.000 |
76.1 | 319.000 |
Bảng Giá Cút Clamp/Hàn Vi Sinh Bóng SMS – Inox 304
Kích thước (Φ mm) | Đơn giá (VNĐ/cái) |
25.4 | 110.000 |
32.0 | 110.000 |
38.1 | 110.000 |
50.8 | Liên hệ |
63.5 | 253.000 |
76.1 | 286.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo vật liệu inox 304 hoặc 316, tiêu chuẩn (DIN, SMS) và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất và ưu đãi tốt cho đơn hàng số lượng lớn, vui lòng liên hệ trực tiếp Asia Industry theo hotline 0981 286 316.
Bảng Giá Tê Inox Vi Sinh
Tê inox vi sinh là phụ kiện được sử dụng để chia nhánh hoặc hợp dòng chảy trong hệ thống ống vi sinh. Với thiết kế hình chữ T, sản phẩm đảm bảo dòng chảy ổn định, không gây ứ đọng, rất phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, đồ uống và sữa.
Tê vi sinh được chế tạo từ inox 304 hoặc 316, có bề mặt đánh bóng trong – ngoài, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Hiện có 3 dạng phổ biến:
- Tê hàn vi sinh bóng DIN/SMS: kết nối bằng phương pháp hàn, chịu áp tốt, độ kín cao.
- Tê thu hàn vi sinh bóng: dùng khi hai nhánh có kích thước ống khác nhau.
- Tê clamp vi sinh bóng: dễ tháo lắp, vệ sinh thuận tiện, phù hợp cho hệ thống cần bảo trì thường xuyên.
Thông số kỹ thuật chung:
- Vật liệu: Inox 304 (gia công theo yêu cầu Inox 316)
- Hình thức kết nối: Hàn hoặc Clamp
- Nhiệt độ làm việc: Max 180°C
- Áp lực: PN16
- Bề mặt: Đánh bóng mịn, đạt chuẩn vi sinh
Bảng Giá Tê Hàn Vi Sinh Bóng DIN – Inox 304
Kích thước (Φ mm) | Đơn giá (VNĐ/cái) |
10–12 | 60.500 |
15–18 | 60.500 |
20–22 | 60.500 |
25–28 | 71.500 |
32–34 | 82.500 |
40–40 | 99.000 |
50–52 | 143.000 |
65–70 | 253.000 |
80–85 | 363.000 |
100–104 | 550.000 |
Bảng Giá Tê Thu Hàn Vi Sinh Bóng DIN – Inox 304
Kích thước (Φ mm) | Đơn giá (VNĐ/cái) |
28 × 22 | 93.500 |
34 × 22 | 104.500 |
34 × 28 | 104.500 |
40 × 22 | 132.000 |
40 × 28 | 132.000 |
40 × 34 | 132.000 |
52 × 22 | 154.000 |
52 × 28 | 154.000 |
52 × 34 | 154.000 |
Bảng Giá Tê Hàn Vi Sinh Bóng SMS – Inox 304
Kích thước (Φ mm) | Đơn giá (VNĐ/cái) |
19.1 | 66.000 |
25.4 | 66.000 |
31.8 | 77.000 |
38.1 | 82.500 |
50.8 | 110.000 |
63.5 | 187.000 |
76.1 | 209.000 |
101.6 | 550.000 |
Bảng Giá Tê Thu Hàn Vi Sinh Bóng SMS – Inox 304
Kích thước (Φ mm) | Đơn giá (VNĐ/cái) |
25 × 12 | 104.500 |
32 × 25 | 110.000 |
38 × 25 | 121.000 |
51 × 25 | 170.500 |
51 × 38 | 170.500 |
51 × 32 | 170.500 |
Bảng Giá Tê Clamp Vi Sinh Bóng SMS – Inox 304
Kích thước (Φ mm) | Đơn giá (VNĐ/cái) |
25.4 | 187.000 |
32.0 | 220.000 |
38.1 | 253.000 |
50.8 | 286.000 |
63.5 | 319.000 |
76.1 | 385.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo vật liệu inox 304 hoặc 316, tiêu chuẩn (DIN, SMS) và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất và ưu đãi tốt cho đơn hàng số lượng lớn, vui lòng liên hệ trực tiếp Asia Industry theo hotline 0981 286 316.
Bảng Giá Côn Thu Inox Vi Sinh
Côn thu inox vi sinh (hay còn gọi là bầu giảm vi sinh) là phụ kiện được dùng để kết nối hai đoạn ống có kích thước khác nhau, giúp chuyển đổi đường kính dòng chảy trong hệ thống vi sinh.
Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong dây chuyền sản xuất sữa, nước giải khát, bia, dược phẩm,… nơi yêu cầu cao về độ sạch, độ bóng và khả năng chống ăn mòn.
Côn thu vi sinh được gia công bằng inox 304 hoặc 316, đánh bóng sáng bóng, hạn chế bám cặn và dễ vệ sinh. Hiện nay, dòng sản phẩm này phổ biến theo hai tiêu chuẩn chính:
- DIN (Đức) – kích thước đo theo DN (mm), độ dày tiêu chuẩn châu Âu.
- SMS (Thụy Điển) – kích thước tính theo inch (″), thường dùng trong hệ thống vi sinh quốc tế.
Thông số kỹ thuật chung:
- Vật liệu: Inox 304 (có thể đặt hàng inox 316)
- Hình thức kết nối: Hàn vi sinh
- Nhiệt độ làm việc: Tối đa 180°C
- Áp suất làm việc: PN16
- Bề mặt: Đánh bóng trong ngoài đạt chuẩn vi sinh
Bảng Giá Côn Thu Hàn Vi Sinh Bóng DIN – Inox 304
Kích thước (Φ mm) | Đơn giá (VNĐ/cái) |
22 × 12 | 77.000 |
28 × 18 | 77.000 |
28 × 22 | 77.000 |
34 × 12 | 121.000 |
34 × 18 | 121.000 |
34 × 22 | 88.000 |
34 × 28 | 88.000 |
40 × 22 | 110.000 |
40 × 28 | 99.000 |
40 × 34 | 99.000 |
52 × 22 | 121.000 |
52 × 28 | 121.000 |
52 × 34 | 121.000 |
52 × 40 | 110.000 |
70 × 28 | 242.000 |
70 × 34 | 220.000 |
70 × 40 | 220.000 |
70 × 52 | 198.000 |
85 × 40 | 275.000 |
85 × 52 | 242.000 |
85 × 70 | 220.000 |
104 × 52 | 385.000 |
104 × 70 | 385.000 |
104 × 85 | 385.000 |
Bảng Giá Côn Thu Hàn Vi Sinh Bóng SMS – Inox 304
Kích thước (Φ mm) | Đơn giá (VNĐ/cái) |
25 × 19 | 49.500 |
32 × 25 | 49.500 |
38 × 25 | 49.500 |
38 × 32 | 49.500 |
51 × 25 | 104.500 |
51 × 32 | 104.500 |
51 × 38 | 104.500 |
63 × 25 | 187.000 |
63 × 32 | 187.000 |
63 × 38 | 187.000 |
63 × 51 | 220.000 |
76 × 32 | 209.000 |
76 × 38 | 209.000 |
76 × 51 | 187.000 |
76 × 63 | 209.000 |
101 × 51 | 385.000 |
101 × 63 | 385.000 |
101 × 76 | 385.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo vật liệu inox 304 hoặc 316, tiêu chuẩn (DIN, SMS) và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất và ưu đãi tốt cho đơn hàng số lượng lớn, vui lòng liên hệ trực tiếp Asia Industry theo hotline 0981 286 316.
Bảng Giá Thập Inox Vi Sinh
Thập hàn inox vi sinh bóng 304 – tiêu chuẩn SMS được ứng dụng trong các hệ thống đường ống vi sinh của ngành thực phẩm, đồ uống và dược phẩm. Sản phẩm có khả năng chống ăn mòn cao, bề mặt bóng mịn, đảm bảo vệ sinh và dễ dàng vệ sinh sau khi sử dụng.
Bảng giá thập hàn inox vi sinh bóng 304 – SMS
Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ) |
19.1 | 66.000 |
25.4 | 93.500 |
32 | 110.000 |
38 | 126.500 |
51 | 187.000 |
Bảng giá thập clamp inox vi sinh bóng 304 – SMS
Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ) |
25.4 | 220.000 |
32.0 | 231.000 |
38.1 | 253.000 |
50.8 | 319.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo vật liệu inox 304 hoặc 316, tiêu chuẩn (DIN, SMS) và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất và ưu đãi tốt cho đơn hàng số lượng lớn, vui lòng liên hệ trực tiếp Asia Industry theo hotline 0981 286 316.
Bảng Giá Y Inox Vi Sinh
Co Y inox vi sinh bóng 304 – tiêu chuẩn SMS được sử dụng để chia nhánh hoặc nối rẽ trong hệ thống đường ống vi sinh. Với thiết kế bóng mịn, dễ vệ sinh, khả năng chống ăn mòn cao và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sữa, bia, nước giải khát, dược phẩm và mỹ phẩm.
Bảng giá Y hàn inox vi sinh bóng 304 – SMS
Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ) |
25.4 | 220.000 |
32 | 231.000 |
38 | 253.000 |
51 | 319.000 |
Bảng giá Y clamp inox vi sinh bóng 304 – SMS
Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ) |
25.4 | 286.000 |
32.0 | 297.000 |
38.1 | 308.000 |
50.8 | 407.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo vật liệu inox 304 hoặc 316, tiêu chuẩn (DIN, SMS) và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất và ưu đãi tốt cho đơn hàng số lượng lớn, vui lòng liên hệ trực tiếp Asia Industry theo hotline 0981 286 316.
Bảng Giá Rắc Co Inox Vi Sinh
Rắc co inox vi sinh bóng 304 – tiêu chuẩn SMS là phụ kiện dùng để kết nối, tháo lắp nhanh các đoạn ống trong hệ thống đường ống vi sinh. Sản phẩm được gia công bóng mịn, đảm bảo độ kín tuyệt đối, dễ dàng vệ sinh và chịu áp lực tốt — phù hợp với các ngành yêu cầu cao về độ sạch như thực phẩm, đồ uống và dược phẩm.
Bảng giá rắc co hàn inox vi sinh bóng 304 – SMS
Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ) |
25.4 | 110.000 |
32.0 | 132.000 |
38.1 | 154.000 |
50.8 | 187.000 |
63.5 | 264.000 |
76.1 | 297.000 |
101.6 | 770.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo vật liệu inox 304 hoặc 316, tiêu chuẩn (DIN, SMS) và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất và ưu đãi tốt cho đơn hàng số lượng lớn, vui lòng liên hệ trực tiếp Asia Industry theo hotline 0981 286 316.
Bảng Giá Phụ Kiện Vi Sinh Inox 316 Mới Nhất 2025
Inox 316 là loại thép không gỉ có hàm lượng molypden cao hơn inox 304, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có clorua, axit hay muối. Do đó, phụ kiện vi sinh chế tạo từ inox 316 thường có giá cao hơn inox 304, nhưng mang lại độ bền, tuổi thọ và độ tin cậy cao hơn trong các hệ thống đòi hỏi khắt khe.

Ưu điểm khi chọn phụ kiện inox 316:
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường hóa chất, muối, axit nhẹ
- Thích hợp với hệ thống vi sinh có yêu cầu cao về độ bền và ổn định
- Bề mặt dễ đánh bóng và giữ độ sáng lâu dài
Dưới đây là bảng giá phụ kiện vi sinh inox 316 đầy đủ, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với hệ thống và ngân sách của mình:
Bảng Giá Cút Inox Vi Sinh
Kích Thước (Φ mm) | Kiểu Kết Nối | Đơn Giá inox 316 (VNĐ) |
24.1 (DN15) | Hàn / Clamp | ~ 180.000 |
31.8 (DN20) | Hàn / Clamp | ~ 200.000 |
38.1 (DN25) | Hàn / Clamp | ~ 240.000 |
51.0 (DN40) | Hàn / Clamp | ~ 320.000 |
60.3 (DN50) | Hàn / Clamp | ~ 420.000 |
88.9 (DN80) | Hàn / Clamp | ~ 600.000 |
114.3 (DN100) | Hàn / Clamp | ~ 900.000 |
Bảng Giá Tê Inox Vi Sinh
Kích Thước (Φ mm) | Kiểu Kết Nối | Đơn Giá 316 (VNĐ) |
24.1 | Hàn / Clamp | ~ 220.000 |
31.8 | Hàn / Clamp | ~ 260.000 |
38.1 | Hàn / Clamp | ~ 300.000 |
51.0 | Hàn / Clamp | ~ 380.000 |
60.3 | Hàn / Clamp | ~ 500.000 |
88.9 | Hàn / Clamp | ~ 800.000 |
114.3 | Hàn / Clamp | ~ 1.100.000 |
Bảng Giá Rắc Co Inox Vi Sinh
Kích Thước (Φ mm) | Kiểu Kết Nối | Đơn Giá 316 (VNĐ) |
25.4 | Clamp | ~ 260.000 |
32.0 | Clamp | ~ 300.000 |
38.1 | Clamp | ~ 340.000 |
50.8 | Clamp | ~ 420.000 |
63.5 | Clamp | ~ 600.000 |
76.1 | Clamp | ~ 720.000 |
101.6 | Clamp | ~ 1.500.000 |
Lưu ý:
- Các mức giá trên chỉ là giá tham khảo ước tính cho inox 316 (cao hơn inox 304 do chi phí vật liệu và gia công cao hơn).
- Thực tế giá sẽ thay đổi theo số lượng đặt hàng, độ dày thành ống, chi phí gia công, chi phí vận chuyển, cũng như biến động giá inox. Để nhận báo giá chính xác nhất và ưu đãi tốt cho đơn hàng số lượng lớn, vui lòng liên hệ trực tiếp Asia Industry theo hotline 0981 286 316.
Bảng Giá Phụ Kiện Vi Sinh Nối Hàn 2025
Phụ kiện nối hàn inox vi sinh là nhóm linh kiện dùng để kết nối cố định các đoạn ống vi sinh bằng phương pháp hàn kín, đảm bảo độ kín, bền và vệ sinh cho hệ thống. Sản phẩm thích hợp cho các ngành thực phẩm, đồ uống, sữa, bia và dược phẩm.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện vi sinh nối hàn cập nhật mới nhất 2025:
Tên phụ kiện | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
Cút hàn vi sinh | 40.000 – 385.000 | 90°, 45°, inox 304/316, bề mặt bóng mịn |
Tê hàn vi sinh | 60.000 – 550.000 | Hàn kín, chia nhánh 3 ống, bề mặt bóng |
Côn thu hàn vi sinh | 50.000 – 385.000 | Kết nối ống khác kích thước, bề mặt đánh bóng |
Thập hàn vi sinh | 66.000 – 319.000 | Kết nối 4 ống, bề mặt mịn, dễ vệ sinh |
Y hàn vi sinh | 220.000 – 407.000 | Chia nhánh 2 ống, inox 304/316 |
Rắc co hàn vi sinh | 110.000 – 770.000 | Dùng để tháo lắp nhanh, bề mặt bóng |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo. Thực tế thay đổi tùy tiêu chuẩn, chất liệu (304 hoặc 316), kích thước và số lượng đặt hàng.
Liên hệ Asia Industry 0981 286 316 để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá phụ kiện vi sinh nối hàn mới nhất 2025.
Bảng Giá Phụ Kiện Vi Sinh Nối Clamp 2025
Phụ kiện nối clamp vi sinh là nhóm linh kiện dùng để kết nối nhanh các đoạn ống vi sinh bằng cùm kẹp (clamp), cho phép tháo lắp, vệ sinh và bảo trì dễ dàng. Đây là dạng kết nối phổ biến trong các dây chuyền thực phẩm, đồ uống, sữa, bia và dược phẩm, nơi yêu cầu vệ sinh và linh hoạt cao.

Dưới đây là bảng giá phụ kiện vi sinh nối clamp cập nhật mới nhất 2025:
Tên phụ kiện | Khoảng giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
Cút clamp vi sinh | 121.000 – 319.000 | 90°, 45°, inox 304, bề mặt bóng mịn |
Tê clamp vi sinh | 187.000 – 385.000 | Chia nhánh 3 ống, dễ tháo lắp |
Côn thu clamp vi sinh | 187.000 – 385.000 | Kết nối ống khác kích thước, bề mặt đánh bóng |
Thập clamp vi sinh | 220.000 – 319.000 | Kết nối 4 ống, dễ vệ sinh |
Y clamp vi sinh | 286.000 – 407.000 | Chia nhánh 2 ống, inox 304/316 |
Rắc co clamp vi sinh | 132.000 – 319.000 | Tháo lắp nhanh, bề mặt sáng bóng |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo. Thực tế thay đổi tùy tiêu chuẩn, chất liệu (304 hoặc 316), kích thước và số lượng đặt hàng.
Liên hệ Asia Industry 0981 286 316 để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá phụ kiện vi sinh nối clamp mới nhất 2025.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá Phụ Kiện Vi Sinh
Giá phụ kiện inox vi sinh không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và dự trù chi phí chính xác.
Chất liệu sản phẩm
- Phụ kiện vi sinh thường làm từ Inox 304 hoặc Inox 316L.
- Inox 316L có khả năng chống ăn mòn cao hơn, phù hợp với hóa chất hoặc môi trường khắc nghiệt, nên giá thành cao hơn Inox 304.
Hình thức kết nối
- Nối hàn (Butt Weld): Đảm bảo kín tuyệt đối, phù hợp hệ thống áp lực cao, giá thành cao hơn do yêu cầu hàn chuyên nghiệp.
- Nối Clamp (Tri-Clamp): Tháo lắp dễ dàng, thuận tiện vệ sinh, chi phí vật liệu và gia công thấp hơn hàn nhưng vẫn đắt hơn clamp công nghiệp thông thường.
Kích thước và OD
- Phụ kiện có OD lớn hơn sẽ sử dụng nhiều vật liệu hơn, cần gia công phức tạp hơn → giá cao hơn.
- Ví dụ: DN100 (Φ114.3 mm) luôn đắt hơn DN15 (Φ24.1 mm).
Bề mặt và tiêu chuẩn vệ sinh
- Phụ kiện vi sinh yêu cầu bề mặt nhẵn bóng, Ra ≤0.8 μm, hạn chế cặn bám, đảm bảo tiêu chuẩn vi sinh.
- Gia công đạt chuẩn bề mặt nhẵn bóng phức tạp hơn → chi phí gia tăng.
Nhiệt độ và áp lực làm việc
Hệ thống yêu cầu chịu nhiệt độ cao hoặc áp lực lớn cần chọn phụ kiện dày, chất liệu tốt, giá cao hơn phụ kiện thông thường.
Xuất xứ và thương hiệu
- Sản phẩm nhập khẩu từ các hãng uy tín thường giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng, độ bền và tiêu chuẩn vi sinh.
- Sản phẩm sản xuất trong nước có thể giá cạnh tranh, nhưng cần kiểm tra kỹ về bề mặt và độ kín.
Tóm tắt: Giá phụ kiện vi sinh phụ thuộc chất liệu, kích thước, kiểu kết nối, tiêu chuẩn bề mặt, nhiệt độ/áp lực làm việc và xuất xứ. Hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn lựa chọn sản phẩm đúng nhu cầu, tối ưu chi phí.
Asia Industry – Địa Chỉ Mua Phụ Kiện Vi Sinh Giá Rẻ, Uy Tín
Nếu bạn đang tìm kiếm phụ kiện vi sinh chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ uy tín, Asia Industry là lựa chọn hàng đầu tại Việt Nam. Là đơn vị trực thuộc Công ty TNHH Inox Steel Việt Nam, Asia Industry chuyên cung cấp các sản phẩm inox vi sinh đạt tiêu chuẩn quốc tế, phục vụ cho các ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp chế biến.
Tại sao nên chọn Asia Industry?
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng chủng loại: Cung cấp đầy đủ các loại phụ kiện vi sinh như cút, tê, rắc co, clamp, van, ống inox vi sinh, với chất liệu inox 304 và 316L, đáp ứng tiêu chuẩn DIN, SMS và 3A.
- Giá cả cạnh tranh: Với phương châm “giá rẻ, chất lượng cao”, Asia Industry cam kết mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất trên thị trường.
- Chứng chỉ CO, CQ rõ ràng: Tất cả sản phẩm đều có chứng nhận xuất xứ và chất lượng, đảm bảo an toàn và tin cậy cho người sử dụng.
- Dịch vụ tận tâm: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Thông tin liên hệ:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 286 316
✉️ Email: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn
Trên đây là toàn bộ bảng giá phụ kiện vi sinh 2025 từ Asia Industry, giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho hệ thống của mình.