Côn thu thép (bầu giảm thép) là phụ kiện công nghiệp dùng để nối và thu nhỏ kích thước đường ống, giúp hệ thống vận hành ổn định và an toàn. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80, chịu áp lực tốt, độ bền cao, phù hợp nhiều hệ thống công nghiệp. Cùng Asia Industry tìm hiểu chi tiết về sản phẩm côn thu thép qua bài viết dưới đây để lựa chọn giải pháp phù hợp về kỹ thuật và chi phí.
1. Côn Thu Thép Là Gì?
Côn thu thép (bầu giảm thép, reducer thép) là phụ kiện thép dùng để nối hai đoạn ống có đường kính khác nhau, giúp thu nhỏ kích thước đường ống mà vẫn đảm bảo lưu lượng và áp lực ổn định trong quá trình vận hành. Sản phẩm thường được chế tạo từ thép carbon, đáp ứng các tiêu chuẩn độ dày SCH20, SCH40, SCH80, phù hợp nhiều hệ thống công nghiệp.
Hiện nay, côn thu thép được chia thành 2 loại phổ biến gồm: côn thu thép đồng tâm – có trục 2 đầu ống thẳng hàng, thích hợp cho đường ống thẳng đứng; và côn thu thép lệch tâm – có trục lệch nhau, thường sử dụng cho đường ống nằm ngang, giúp hạn chế đọng lưu chất và chống xâm thực hiệu quả.

2. Thông Số Kỹ Thuật
Côn thu thép được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đáp ứng yêu cầu lắp đặt trong nhiều hệ thống đường ống công nghiệp với điều kiện làm việc khác nhau. Dưới đây là các thông số cơ bản cần biết khi lựa chọn sản phẩm:
- Tên sản phẩm: Côn thu thép (Bầu giảm thép)
- Vật liệu: Thép carbon (A105, ASTM A234 WPB, Q235, SS400…)
- Kiểu kết nối: Hàn đối đầu (Butt Weld)
- Tiêu chuẩn độ dày: SCH20, SCH40, SCH80
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, ANSI, JIS, DIN
- Kích thước: DN15 – DN600 (hoặc theo yêu cầu)
- Áp lực làm việc: PN10 – PN40
- Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 400°C (tùy môi trường)
- Bề mặt: Thép đen, sơn chống gỉ, mạ kẽm
- Loại: Côn thu đồng tâm, côn thu lệch tâm
- Môi trường sử dụng: Nước, hơi, khí nén, dầu, hóa chất
- Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Đài Loan…
3. Bảng Tra Quy Cách Côn Thép
Dưới đây là bảng tra quy cách côn thép, giúp quý khách dễ dàng lựa chọn đúng kích thước phù hợp cho từng công trình.


4. Ưu Điểm Của Côn Thu Thép
Côn thu thép là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống đường ống công nghiệp nhờ những ưu điểm nổi bật sau:

- Chịu áp lực và nhiệt độ cao: Sản phẩm làm từ thép chất lượng, đảm bảo độ bền, chịu được áp lực lớn và nhiệt độ cao, phù hợp nhiều môi trường công nghiệp.
- Đa dạng kích thước và tiêu chuẩn: Có nhiều loại SCH20, SCH40, SCH80 và kích thước từ DN15 – DN600, dễ dàng lựa chọn theo yêu cầu thiết kế.
- Tiết kiệm chi phí và lắp đặt dễ dàng: Giúp nối ống nhanh chóng, hạn chế tổn thất áp suất, giảm rung lắc, nâng cao hiệu quả vận hành.
- Tính linh hoạt cao: Có hai loại đồng tâm và lệch tâm, thích hợp cho các đường ống đứng hoặc ngang, đáp ứng nhiều hệ thống khác nhau.
- Độ bền và chống ăn mòn tốt: Bề mặt có thể sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm, kéo dài tuổi thọ và giảm bảo dưỡng.
Những ưu điểm này giúp côn thu thép trở thành giải pháp tối ưu cho các dự án công nghiệp, từ nước, hơi, khí nén đến dầu khí và hóa chất.
5. Các Loại Côn Thu Thép Phổ Biến
Trên thị trường, côn thu thép được phân thành hai loại chính, mỗi loại phù hợp cho những nhu cầu và vị trí lắp đặt khác nhau:
5.1 Côn Thu Thép Đồng Tâm
Côn thu thép đồng tâm là loại côn thu phổ biến, có trục hai đầu ống thẳng hàng, phần giảm đường kính nằm chính giữa, giúp dòng chảy đi qua đồng đều và ổn định. Nhờ thiết kế này, côn thu đồng tâm giảm thiểu tổn thất áp suất, hạn chế rung lắc trong hệ thống đường ống, đồng thời dễ lắp đặt và bảo dưỡng.
Đặc điểm nổi bật:
- Loại phổ biến trong các hệ thống công nghiệp nhờ thiết kế đơn giản, hiệu quả.
- Trục hai đầu ống thẳng hàng, thiết kế đối xứng, đảm bảo dòng chảy ổn định.
- Thường dùng cho đường ống thẳng đứng hoặc nơi cần chuyển đổi kích thước đơn giản.
- Sản xuất theo các tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80, chịu áp lực cao và nhiệt độ lớn.
- Vật liệu chủ yếu là thép carbon, có thể sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm để tăng tuổi thọ.
- Tương thích với nhiều loại kết nối: hàn đối đầu (Butt Weld), giúp lắp đặt nhanh chóng.
Ứng dụng:
- Hệ thống cấp thoát nước, hơi nóng, dầu khí, khí nén.
- Các dự án công nghiệp yêu cầu dòng chảy ổn định và an toàn.
- Thích hợp lắp đặt trong các vị trí đường ống thẳng đứng.
- Phù hợp cho các hệ thống cần giảm rung lắc, hạn chế tổn thất áp suất.

5.2 Côn Thu Thép Lệch Tâm
Côn thu thép lệch tâm có trục hai đầu ống không thẳng hàng mà lệch nhau, giúp dòng chảy đi qua đường ống ngang không bị đọng lưu chất. Thiết kế này đặc biệt phù hợp với các hệ thống đường ống nằm ngang, nơi cần hạn chế xâm thực, đọng nước hoặc dầu, đồng thời duy trì áp suất ổn định.
Đặc điểm nổi bật:
- Trục hai đầu ống lệch nhau, phần giảm đường kính không đối xứng.
- Thường được dùng cho đường ống ngang hoặc hệ thống bơm, nơi dòng chảy cần được dẫn hướng tốt.
- Sản xuất theo các tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80, chịu áp lực cao và nhiệt độ lớn.
- Vật liệu chủ yếu là thép carbon, có thể sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm để tăng tuổi thọ.
- Tương thích với nhiều loại kết nối: hàn đối đầu (Butt Weld), giúp lắp đặt dễ dàng.
Ứng dụng:
- Hệ thống cấp thoát nước, khí nén, hơi nóng, dầu khí, hóa chất.
- Hệ thống đường ống ngang, nơi cần hạn chế đọng chất lỏng và xâm thực.
- Các dự án công nghiệp yêu cầu duy trì áp suất và dòng chảy ổn định.

5.3 Côn Thu Thép Nối Ren
Côn thu thép nối ren là loại côn thu được thiết kế có ren ở hai đầu, giúp kết nối nhanh chóng với các đoạn ống hoặc phụ kiện khác mà không cần hàn. Loại này thường dùng cho các hệ thống yêu cầu tháo lắp dễ dàng hoặc bảo trì thường xuyên, đồng thời thích hợp cho các công trình có áp lực vừa phải.
Đặc điểm nổi bật:
- Hai đầu có ren tiện sẵn, dễ dàng lắp đặt và tháo rời.
- Thường dùng cho hệ thống áp lực vừa, yêu cầu bảo trì, kiểm tra định kỳ.
- Vật liệu chủ yếu là thép carbon, chịu áp lực trung bình, có thể mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ.
- Có nhiều kích thước khác nhau, tương thích với ống chuẩn SCH20, SCH40, SCH80.
Ứng dụng:
- Hệ thống đường ống cấp nước, khí nén, hơi nóng có yêu cầu tháo lắp nhanh.
- Thích hợp cho các dự án cần bảo dưỡng hoặc sửa chữa thường xuyên.
- Các hệ thống công nghiệp áp lực trung bình, nơi không tiện hàn nối.

5.4 Côn Thu Thép Hàn
Côn thu thép hàn là loại côn thu phổ biến, được thiết kế để kết nối hai đoạn ống thông qua phương pháp hàn, đảm bảo độ kín khít và chịu áp lực cao. Nhờ tính chắc chắn và độ bền vượt trội, đây là lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống công nghiệp, đặc biệt với các dự án chịu áp suất lớn hoặc nhiệt độ cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Kiểu kết nối phổ biến bằng hàn đối đầu (Butt Weld), đảm bảo độ bền và kín tuyệt đối.
- Phù hợp cho đường ống chịu áp lực cao, nhiệt độ lớn.
- Sản xuất theo các tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80, đa dạng kích thước DN15 – DN600.
- Vật liệu chủ yếu là thép carbon, có thể sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm để tăng tuổi thọ.
Ứng dụng:
- Hệ thống nước, hơi nóng, khí nén, dầu khí, hóa chất.
- Các dự án công nghiệp cần kết nối chắc chắn, giảm rò rỉ và tổn thất áp suất.
- Hệ thống đường ống ngang hoặc đứng, nơi yêu cầu kết nối lâu dài, bền vững.

5.5 Côn Thu Thép Đen
Côn thu thép đen là loại côn thu được chế tạo từ thép carbon chưa mạ hoặc sơn, giữ nguyên màu đen tự nhiên của thép. Đây là lựa chọn kinh tế, phù hợp cho các hệ thống công nghiệp không yêu cầu chống ăn mòn cao hoặc đã có phương pháp bảo vệ khác như sơn phủ.
Đặc điểm nổi bật:
- Vật liệu: thép carbon đen, bền, chịu áp lực trung bình.
- Thường dùng cho các hệ thống nội bộ hoặc nơi không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn.
- Sản xuất theo các tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80, đa dạng kích thước DN15 – DN600.
- Kết nối phổ biến bằng hàn đối đầu (Butt Weld) hoặc ren tùy yêu cầu.
Ứng dụng:
- Hệ thống cấp nước, hơi, khí nén, dầu, trong môi trường ít ăn mòn.
- Dùng trong các dự án công nghiệp cần giải pháp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ bản.
- Thích hợp cho đường ống nằm ngang hoặc đứng, bảo trì dễ dàng.

5.5 Côn Thu Thép Mạ Kẽm
Côn thu thép mạ kẽm là loại côn thu được phủ lớp kẽm trên bề mặt thép carbon, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất nhẹ. Đây là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống ngoài trời hoặc nơi tiếp xúc trực tiếp với môi trường dễ gây oxy hóa.
Đặc điểm nổi bật:
- Bề mặt được mạ kẽm, chống rỉ sét hiệu quả.
- Thường dùng cho đường ống ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80, đa dạng kích thước DN15 – DN600.
- Kết nối phổ biến bằng hàn đối đầu (Butt Weld) hoặc ren tùy yêu cầu.
Ứng dụng:
- Hệ thống cấp thoát nước, hơi, khí nén, dầu, hóa chất trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.
- Các dự án công nghiệp cần giải pháp bền, chống ăn mòn, giảm bảo dưỡng định kỳ.
- Thích hợp cho đường ống nằm ngang hoặc đứng, bảo trì dễ dàng.

6. Ứng Dụng Của Côn Thu Thép
Côn thu thép (bầu giảm thép) là phụ kiện quan trọng trong các hệ thống đường ống công nghiệp, giúp chuyển đổi kích thước ống, đảm bảo dòng chảy ổn định và giảm tổn thất áp suất. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

Ngành cấp thoát nước và PCCC
- Chuyển đổi kích thước đường ống để phù hợp lưu lượng và áp lực.
- Lắp đặt ở đầu máy bơm để tạo dòng chảy ổn định, tránh bọt khí và đọng nước.
- Dùng trong hệ thống ống dẫn nước chữa cháy, đảm bảo áp lực theo yêu cầu kỹ thuật.
Ngành năng lượng, hơi, khí nén
- Lắp đặt trong hệ thống dẫn nhiệt, hơi nóng, khí nén có áp suất cao.
- Ứng dụng trong các trạm bơm, lò hơi công nghiệp, nồi hơi, thủy điện.
Ngành dầu khí và hóa chất
- Kết nối các đường ống chịu áp suất và nhiệt độ cao.
- Thích hợp cho môi trường hóa chất ăn mòn, dầu, xăng, khí gas.
Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Khi làm từ thép không gỉ, côn thu thép đáp ứng yêu cầu vệ sinh, an toàn và độ bền.
- Sử dụng trong các hệ thống dẫn nước, chất lỏng, hơi trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm.
Ứng dụng công nghiệp khác
- Dùng trong các nhà máy xử lý nước thải, nước sạch, hệ thống đường ống công nghiệp.
- Phù hợp với các hệ thống phức tạp, thay đổi kích thước theo từng đoạn ống.
- Áp dụng trong các ngành công nghiệp nặng, lọc dầu, hóa dầu, dầu khí, hóa chất…
💡 Lưu ý: Khi lựa chọn côn thu thép, cần chọn đúng vật liệu, kích thước, tiêu chuẩn SCH và kiểu kết nối phù hợp với môi trường làm việc để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống.
7. Bảng Giá Côn Thu Thép Mới Nhất 2025
Asia Industry xin gửi tới quý khách bảng giá đầy đủ các kích thước sản phẩm, cam kết chất lượng cao, giá cạnh tranh nhất và dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi.
| Inch | Đường Kính (DN) | Đường Kính (mm) | Tiêu Chuẩn SCH | Giá Tham Khảo (VND) |
| 3/4″ x 1/2″ | 20 x 15 | 27 x 21 | SCH20, SCH40, SCH80 | 8.400 – 12.900 |
| 1″ x 3/4″ | 25 x 20 | 34 x 27 | SCH20, SCH40, SCH80 | 11.000 – 20.000 |
| 1″ x 1/2″ | 25 x 15 | 34 x 21 | SCH20, SCH40, SCH80 | 11.000 – 20.000 |
| 1.1/4″ x 1″ | 32 x 25 | 42 x 34 | SCH20, SCH40, SCH80 | 11.000 – 20.000 |
| 1.1/4″ x 3/4″ | 32 x 20 | 42 x 27 | SCH20, SCH40, SCH80 | 11.000 – 20.000 |
| 1.1/4″ x 1/2″ | 32 x 15 | 42 x 21 | SCH20, SCH40, SCH80 | 11.000 – 20.000 |
| 1.1/2″ x 1.1/4″ | 40 x 32 | 49 x 42 | SCH20, SCH40, SCH80 | 13.000 – 28.000 |
| 1.1/2″ x 1″ | 40 x 25 | 49 x 34 | SCH20, SCH40, SCH80 | 13.000 – 28.000 |
| 1.1/2″ x 3/4″ | 40 x 20 | 49 x 27 | SCH20, SCH40, SCH80 | 13.000 – 28.000 |
| 1.1/2″ x 1/2″ | 40 x 15 | 49 x 21 | SCH20, SCH40, SCH80 | 13.000 – 28.000 |
| 2″ x 1.1/2″ | 50 x 40 | 60 x 49 | SCH20, SCH40, SCH80 | 20.000 – 39.000 |
| 2″ x 1.1/4″ | 50 x 32 | 60 x 42 | SCH20, SCH40, SCH80 | 20.000 – 39.000 |
| 2″ x 1″ | 50 x 25 | 60 x 34 | SCH20, SCH40, SCH80 | 20.000 – 39.000 |
| 2″ x 3/4″ | 50 x 20 | 60 x 20 | SCH20, SCH40, SCH80 | 20.000 – 39.000 |
| 2″ x 1/2″ | 50 x 15 | 60 x 21 | SCH20, SCH40, SCH80 | 20.000 – 39.000 |
| 2.1/2″ x 2″ | 65 x 50 | 76 x 60 | SCH20, SCH40, SCH80 | 35.000 – 60.000 |
| 2.1/2″ x 1.1/2″ | 65 x 40 | 76 x 49 | SCH20, SCH40, SCH80 | 35.000 – 60.000 |
| 2.1/2″ x 1.1/4″ | 65 x 32 | 76 x 42 | SCH20, SCH40, SCH80 | 35.000 – 60.000 |
| 2.1/2″ x 1″ | 65 x 25 | 76 x 34 | SCH20, SCH40, SCH80 | 35.000 – 60.000 |
| 3″ x 2.1/2″ | 80 x 65 | 90 x 76 | SCH20, SCH40, SCH80 | 41.000 – 80.000 |
| 3″ x 2″ | 80 x 50 | 90 x 60 | SCH20, SCH40, SCH80 | 41.000 – 80.000 |
| 3″ x 2.1/2″ | 80 x 40 | 90 x 49 | SCH20, SCH40, SCH80 | 41.000 – 80.000 |
| 3″ x 2.1/4″ | 80 x 32 | 90 x 42 | SCH20, SCH40, SCH80 | 41.000 – 80.000 |
| 3″ x 1″ | 80 x 25 | 90 x 34 | SCH20, SCH40, SCH80 | 41.000 – 80.000 |
| 4″ x 3″ | 100 x 80 | 114 x 90 | SCH20, SCH40, SCH80 | 75.000 – 100.000 |
| 4″ x 2.1/2″ | 100 x 65 | 114 x 76 | SCH20, SCH40, SCH80 | 75.000 – 100.000 |
| 4″ x 2″ | 100 x 50 | 114 x 60 | SCH20, SCH40, SCH80 | 75.000 – 100.000 |
| 4″ x 1.1/2″ | 100 x 40 | 114 x 49 | SCH20, SCH40, SCH80 | 75.000 – 100.000 |
| 4″ x 1.1/4″ | 100 x 32 | 114 x 42 | SCH20, SCH40, SCH80 | 75.000 – 100.000 |
| 5″ x 4″ | 125 x 100 | 141 x 114 | SCH20, SCH40, SCH80 | 95.000 – 155.000 |
| 5″ x 3″ | 125 x 80 | 141 x 90 | SCH20, SCH40, SCH80 | 95.000 – 155.000 |
| 5″ x 2.1/2″ | 125 x 65 | 141 x 76 | SCH20, SCH40, SCH80 | 95.000 – 155.000 |
| 5″ x 2″ | 125 x 50 | 141 x 60 | SCH20, SCH40, SCH80 | 95.000 – 155.000 |
| 6″ x 5″ | 150 x 125 | 168 x 141 | SCH20, SCH40, SCH80 | 120.000 – 230.000 |
| 6″ x 4″ | 150 x 100 | 168 x 114 | SCH20, SCH40, SCH80 | 120.000 – 230.000 |
| 6″ x 3″ | 150 x 80 | 168 x 90 | SCH20, SCH40, SCH80 | 120.000 – 230.000 |
| 6″ x 2.1/2″ | 150 x 65 | 168 x 76 | SCH20, SCH40, SCH80 | 120.000 – 230.000 |
| 6″ x 2″ | 150 x 50 | 168 x 60 | SCH20, SCH40, SCH80 | 120.000 – 230.000 |
| 8″ x 6″ | 200 x 150 | 219 x 168 | SCH20, SCH40, SCH80 | 210.000 – 370.000 |
| 8″ x 5″ | 200 x 125 | 219 x 141 | SCH20, SCH40, SCH80 | 210.000 – 370.000 |
| 8″ x 4″ | 200 x 100 | 219 x 114 | SCH20, SCH40, SCH80 | 210.000 – 370.000 |
| 8″ x 3″ | 200 x 80 | 219 x 90 | SCH20, SCH40, SCH80 | 210.000 – 370.000 |
| 10″ x 8″ | 250 x 200 | 273 x 219 | SCH20, SCH40, SCH80 | 410.000 – 650.000 |
| 10″ x 6″ | 250 x 150 | 273 x 168 | SCH20, SCH40, SCH80 | 410.000 – 650.000 |
| 10″ x 5″ | 250 x 125 | 273 x 141 | SCH20, SCH40, SCH80 | 410.000 – 650.000 |
| 10″ x 4″ | 250 x 100 | 273 x 114 | SCH20, SCH40, SCH80 | 410.000 – 650.000 |
| 12″ x 10″ | 300 x 250 | 325 x 273 | SCH20, SCH40, SCH80 | 510.000 – 990.000 |
| 12″ x 8″ | 300 x 200 | 325 x 219 | SCH20, SCH40, SCH80 | 510.000 – 990.000 |
| 12″ x 6″ | 300 x 150 | 325 x 168 | SCH20, SCH40, SCH80 | 510.000 – 990.000 |
| 14″ x 12″ | 350 x 300 | 355 x 325 | SCH20, SCH40, SCH80 | 1.200.000 – 1.900.000 |
| 14″ x 10″ | 350 x 250 | 355 x 273 | SCH20, SCH40, SCH80 | 1.200.000 – 1.900.000 |
| 14″ x 8″ | 350 x 200 | 355 x 219 | SCH20, SCH40, SCH80 | 1.200.000 – 1.900.000 |
| 16″ x 14″ | 400 x 350 | 406 x 355 | SCH20, SCH40, SCH80 | 1.800.000 – 2.500.000 |
| 16″ x 12″ | 400 x 300 | 406 x 325 | SCH20, SCH40, SCH80 | 1.800.000 – 2.500.000 |
| 16″ x 10″ | 400 x 250 | 406 x 273 | SCH20, SCH40, SCH80 | 1.800.000 – 2.500.000 |
| 16″ x 8″ | 400 x 200 | 406 x 219 | SCH20, SCH40, SCH80 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ Asia Industry 0981 286 316 để nhận báo giá chính xác theo kích thước, vật liệu và tiêu chuẩn yêu cầu.
8. Asia Industry – Địa Chỉ Cung Cấp Côn Thu Thép Uy Tín, Giá Tốt
Nếu bạn đang tìm nơi cung cấp côn thu thép chất lượng, đáng tin cậy và giá cạnh tranh — Asia Industry chính là lựa chọn hàng đầu. Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp chuyên nghiệp các phụ kiện đường ống: côn thu thép hàn, mạ kẽm, nối ren, với đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật (SCH20, SCH40, SCH80…) và nhiều tùy chọn về kích thước, vật liệu và hoàn thiện bề mặt.
Vì sao chọn Asia Industry
- Cung cấp sản phẩm đạt chuẩn chất lượng, CO‑CQ rõ ràng, sản xuất từ thép carbon chất lượng cao, đảm bảo độ bền và an toàn lâu dài.
- Nhiều lựa chọn theo yêu cầu kỹ thuật: thép đen, mạ kẽm, nối ren hoặc hàn, phù hợp với hệ thống ống công nghiệp – dân dụng – thương mại.
- Giá cạnh tranh, minh bạch và báo giá nhanh — phù hợp với dự án cần chi phí tối ưu.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ khách hàng chọn đúng kích thước, tiêu chuẩn và loại côn thu phù hợp với hệ thống.
- Hỗ trợ vận chuyển & giao hàng — đặc biệt thuận tiện cho khách hàng ở khu vực tỉnh, vùng miền.
Cam kết chất lượng & dịch vụ
Asia Industry luôn đặt uy tín – chất lượng – lợi ích khách hàng lên hàng đầu. Mỗi sản phẩm côn thu thép đều được kiểm định kỹ thuật, đảm bảo tiêu chuẩn, xuất xứ rõ ràng, giúp khách hàng yên tâm sử dụng trong các hệ thống công nghiệp, dân dụng hoặc thương mại.
Thông tin liên hệ:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 286 316
✉️ Email: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn
👉 Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá chính xác, lựa chọn giải pháp tốt nhất cho hệ thống đường ống của bạn — Asia Industry: Đối tác tin cậy cho mọi công trình.






