Rắc co inox là phụ kiện công nghiệp quan trọng, giúp kết nối linh hoạt, kín khít và dễ tháo lắp. Chế tạo từ inox 201, 304, 316, sản phẩm chịu được ăn mòn, nhiệt độ và áp lực cao, phù hợp với nhiều loại lưu chất. Hãy cùng Asia Industry tìm hiểu các loại rắc co inox, cấu tạo, ưu nhược điểm, ứng dụng, cách sử dụng và bảng giá rắc co inox, giúp bạn chọn lựa phụ kiện tối ưu cho hệ thống trong bài viết này nhé!

1. Rắc Co Inox Là Gì?
Rắc co inox (Stainless Steel Threaded Union) là phụ kiện nối nhanh đường ống bằng kết nối ren, cho phép tháo lắp – bảo trì – thay thế dễ dàng mà không cần cắt ống. Sản phẩm được làm từ inox 201, 304, 316 hoặc inox vi sinh, nên có khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực cao và chống ăn mòn rất tốt.
Nhờ độ bền và sự linh hoạt, rắc co inox được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống nước, hơi, khí, dầu, hóa chất, đặc biệt tại nhà máy và khu công nghiệp cần kết nối ống và van một cách nhanh chóng, ổn định và an toàn.

2. Tên Gọi Khác Của Rắc Co Inox
Trong thực tế, rắc co inox còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy theo vùng miền, cách phát âm hoặc thói quen của thợ lắp đặt. Dưới đây là các tên gọi phổ biến:
Theo loại và kết nối:
- Rắc co inox 304
- Khớp nối ren sống inox
- Nối sống inox
- Nối ren trong inox
- Nối sống ren trong inox
- Rắc co sống inox
- Nối ren trong sống inox
- Rắc co vi sinh
- Ren trong sống nối inox
- Nối hai đầu ren trong sống
Theo cách gọi phổ thông:
- Giắc co inox
- Zắc co inox
- Rắc co ống inox
- Rắc co nối ống inox
Lưu ý: Mặc dù có nhiều tên gọi khác nhau, tất cả đều thuộc dòng rắc co inox, có chức năng kết nối linh hoạt các đoạn ống, đảm bảo kín khít, bền bỉ và dễ tháo lắp trong quá trình sử dụng.
3. Thông Số Kỹ Thuật
Để lựa chọn đúng chủng loại rắc co inox cho hệ thống đường ống, người dùng cần nắm rõ các thông số kỹ thuật quan trọng như kích thước, vật liệu, áp lực và tiêu chuẩn sản xuất. Dưới đây là thông số đầy đủ và chính xác nhất:
Kích cỡ: DN8 – DN200 (phổ biến DN15 – DN50)
Đường kính: Ø17 – Ø219 mm
Độ dày: 1.0 – 8 mm
Kiểu kết nối: Ren trong, ren ngoài, hai đầu hàn
Vật liệu thân: Inox SUS 201, 304, 304L, 316, 316L
Gioăng/Đệm: Teflon (PTFE) chống rò rỉ, chịu hóa chất tốt
Bề mặt: Trắng xám mờ, chống ăn mòn
Áp lực vận hành: PN10 – PN16 (tối đa 25 bar)
Nhiệt độ làm việc: –5°C đến 180°C
Môi trường phù hợp: Nước, khí, hơi, dầu, gas, dung dịch, hóa chất nhẹ
Tiêu chuẩn vật liệu & sản xuất: ASTM A182/A403, JIS, DIN, BS, ISO
Độ dày theo tiêu chuẩn: SCH10 – SCH20 – SCH40 – SCH80
Xuất xứ: Việt Nam, China, Taiwan, Korea, Japan
Bảo hành: 12 tháng
Giấy tờ: CO, CQ đầy đủ theo yêu cầu
Tình trạng: Có sẵn tại Asia Industry
4. Cấu Tạo Và Catalogue Bảng Vẽ Kích Thước Rắc Co Inox
4.1 Cấu Tạo Rắc Co Inox
Rắc co inox được thiết kế theo dạng khớp nối ren, gồm các bộ phận liên kết chặt chẽ với nhau, giúp tháo lắp nhanh và đảm bảo độ kín cho hệ thống đường ống. Một bộ rắc co inox hoàn chỉnh bao gồm:

- Thân rắc co: Là phần chính làm bằng inox 201, 304 hoặc 316, chịu áp lực và chống ăn mòn.
- Đầu nối ren ngoài (Male End): Chi tiết có ren ngoài, kết nối với một đầu ống hoặc thiết bị, chịu áp lực trực tiếp trong hệ thống.
- Đầu nối ren trong (Female End): Chi tiết có ren trong, liên kết với đầu ống còn lại để tạo mối nối hoàn chỉnh.
- Gioăng làm kín (Teflon/PTFE): Tạo độ kín tuyệt đối, chống rò rỉ; một số dòng dạng côn không dùng gioăng nhưng vẫn đảm bảo kín nhờ mặt côn ép.
4.2 Catalogue bảng vẽ kích thước rắc co inox
Để giúp kỹ sư và đơn vị thi công lựa chọn đúng chủng loại rắc co inox phù hợp với hệ thống, dưới đây là catalogue tổng hợp gồm bản vẽ kỹ thuật và bảng kích thước chi tiết cho từng dạng rắc co inox phổ biến hiện nay.
Catalogue Rắc co inox ren trong

| Size | DN | L (mm) | L1 (mm) | S (mm) | S1 (mm) |
| 1/4″ | 8 | 38 | 15 | 33×8 | 18×8 |
| 3/8″ | 10 | 39 | 16 | 36×8 | 22×8 |
| 1/2″ | 15 | 43 | 17 | 38×8 | 26×8 |
| 3/4″ | 20 | 45 | 19 | 46×8 | 32×8 |
| 1″ | 25 | 53 | 20 | 55×8 | 39×8 |
| 1-1/4″ | 32 | 55 | 22 | 65×8 | 48×8 |
| 1-1/2″ | 40 | 59 | 24 | 74×8 | 54×8 |
| 2″ | 50 | 64 | 25 | 88×8 | 66×8 |
| 2-1/2″ | 65 | 68 | 27 | 104×10 | 83×10 |
| 3″ | 80 | 70 | 28 | 120×10 | 96×10 |
| 4″ | 100 | 78 | 30 | 148×10 | 125×10 |
Catalogue Rắc co inox ren ngoài

| Size | DN | L (mm) | SW (mm) |
| 1/4″ | 8 | 50 | 30 |
| 3/8″ | 10 | 50 | 35 |
| 1/2″ | 15 | 57 | 42 |
| 3/4″ | 20 | 67 | 47 |
| 1″ | 25 | 68.3 | 53 |
| 1-1/4″ | 32 | 83 | 71 |
| 1-1/2″ | 40 | 86.3 | 78 |
| 2″ | 50 | 94 | 92 |
| 2-1/2″ | 65 | 113.3 | 112 |
| 3″ | 80 | 127 | 126 |
| 4″ | 100 | 154.3 | 157 |
Catalogue rắc co inox – kiểu ren kết hợp

| Mã hàng | Kích thước | D (mm) | I (mm) | H (mm) |
| F1104 | Ø21 – (1/2″) | 52 | 27 | 60 |
| F1106 | Ø27 – (3/4″) | 57 | 28 | 62 |
| F1110 | Ø34 – (1″) | 67 | 30 | 76 |
| F1112 | Ø42 – (1-1/4″) | 75 | 37 | 83 |
| F1115 | Ø49 – (1-1/2″) | 90 | 45 | 95 |
| F1120 | Ø60 – (2″) | 96 | 47 | 102 |
| F1125 | Ø76 – (2-1/2″) | 140 | 56.5 | 141 |
| F1130 | Ø90 – (3″) | 157 | 60 | 155 |
| F1140 | Ø114 – (4″) | 207 | 87 | 197 |
5. Ưu Và Nhược Điểm Của Rắc Co Inox
5.1 Ưu điểm
Rắc co inox được sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống nhờ nhiều ưu điểm vượt trội:
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Sử dụng inox 201, 304, 316 hoặc inox vi sinh nên chống rỉ sét, chịu hóa chất và môi trường khắc nghiệt rất tốt.
- Độ bền và khả năng chịu lực cao: Không bị biến dạng khi làm việc ở áp suất lớn (10–25 bar) và nhiệt độ cao (tới 180–220°C).
- Tháo lắp nhanh – bảo trì dễ dàng: Kết nối dạng ren cho phép tháo rời nhiều lần mà không ảnh hưởng đến ống, phù hợp các vị trí cố định khó thi công.
- Độ kín khít cao: Nhờ thiết kế ren và gioăng làm kín, rắc co inox giúp hạn chế rò rỉ, đảm bảo hiệu quả vận hành.
- Ứng dụng linh hoạt: Sử dụng tốt cho nước, khí, dầu, hơi nóng, hoá chất nhẹ… Phù hợp trong thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, xử lý nước và xây dựng.
- Hỗ trợ thao tác kỹ thuật:
- Tạo điểm ngắt ống dễ bảo trì mà không gây thấm.
- Dễ dàng chèn thiết bị đo, đồng hồ áp, van vào đường ống.
- Có thể kết nối ống với bồn chứa hoặc nối hai ống khác kích thước.
- Đa dạng kích thước – dễ thay thế: Từ DN8 đến DN100, dễ tìm kiếm phụ kiện thay thế trên thị trường.
- Giá thành hợp lý so với độ bền và khả năng sử dụng đa dạng.
5.2 Nhược điểm
Mặc dù có nhiều ưu điểm, rắc co inox vẫn tồn tại vài hạn chế:
- Giá cao hơn so với rắc co thép mạ kẽm, đồng hoặc nhựa.
- Không chịu lực cơ học mạnh bằng thép carbon, nên trong hệ thống áp lực cực cao người ta ưu tiên phụ kiện hàn.
- Yêu cầu thi công đúng tiêu chuẩn ren (BSPT, NPT…), nếu không dễ gây rò rỉ hoặc hỏng ren.
- Có thể bị kẹt ren sau thời gian dài trong môi trường nhiệt độ cao nếu không được bảo trì định kỳ.
6. Các Loại Rắc Co Inox
Rắc co inox trên thị trường khá đa dạng nhằm đáp ứng nhiều điều kiện môi trường và nhu cầu kết nối khác nhau trong hệ thống đường ống. Dựa trên vật liệu, kiểu kết nối và cấu tạo, các loại rắc co inox được phân loại như sau:
6.1 Rắc Co Inox 201
Rắc co inox 201 là phụ kiện đường ống được chế tạo từ inox SUS 201, với thiết kế đơn giản 2 đầu kết nối ren trong. Đây là lựa chọn kinh tế nhất trong các dòng rắc co inox, phù hợp cho các hệ thống không yêu cầu cao về chống ăn mòn.
Đặc điểm nổi bật:
- Chứa nhiều mangan (Mn) và giảm lượng niken (Ni), giúp giá thành rẻ hơn so với inox 304 và 316.
- Độ cứng cao, chịu lực tốt.
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304 và 316, dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.
Ứng dụng:
- Hệ thống đường ống dân dụng, cấp thoát nước, không yêu cầu độ bền chống ăn mòn cao.
- Ngành cơ khí, xây dựng, nội thất, nơi chi phí được ưu tiên hơn tuổi thọ vật liệu.
Rắc co inox 201 có giá thành thấp hơn so với inox 304, 316 nhờ thay thế một phần niken bằng mangan, do đó phù hợp với các hệ thống không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo kết nối chắc chắn.

6.2 Rắc Co Inox 304
Rắc co inox 304 là dòng phụ kiện đường ống phổ biến nhất, được chế tạo từ inox 304 với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Nhờ giá thành hợp lý và hiệu suất ổn định, rắc co inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống và thiết bị đường ống hiện nay.
Đặc điểm nổi bật:
- Chứa khoảng 8–10.5% niken (Ni) và 18–20% crom (Cr), giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa.
- Độ bền cao, chịu nhiệt tốt, không bị rỉ sét trong môi trường nước và hóa chất nhẹ.
- Thích hợp lắp đặt cho đường ống ren trong, ren ngoài hoặc kết nối hàn.
- Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều hệ thống dân dụng và công nghiệp vừa.
Ứng dụng:
- Hệ thống đường ống nước sạch, thực phẩm, dược phẩm.
- Hệ thống PCCC, HVAC, khí nén, dầu khí.
- Các môi trường có độ ẩm cao, không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh.
Rắc co inox 304 là lựa chọn phổ biến và kinh tế cho các hệ thống yêu cầu chống ăn mòn tốt, độ bền ổn định và chịu áp lực vừa phải, phù hợp với điều kiện sử dụng trong nước.

6.3 Rắc Co Inox 316
Rắc co inox 316 là dòng phụ kiện đường ống cao cấp, được chế tạo từ inox 316 bền bỉ, có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Sản phẩm phù hợp với các hệ thống yêu cầu độ bền cao, làm việc trong môi trường hóa chất, dung dịch ăn mòn hoặc nước biển.
Đặc điểm nổi bật:
- Thành phần chứa khoảng 16–18% crom (Cr), 10–14% niken (Ni) và 2–3% molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Chịu được môi trường axit, bazơ, muối, nước biển và các dung môi hóa chất mạnh.
- Độ bền cao nhất trong ba loại rắc co inox (201, 304, 316).
- Giá thành cao hơn so với inox 201 và 304, nhưng tương xứng với hiệu suất và độ bền.
Ứng dụng:
- Hệ thống đường ống trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm cao cấp.
- Ngành hàng hải, đóng tàu, dầu khí, môi trường nước biển.
- Các hệ thống yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực cao và tuổi thọ lâu dài.
Rắc co inox 316 là lựa chọn tối ưu cho các môi trường ăn mòn mạnh như nước biển, axit, bazơ, hoặc các ngành đòi hỏi an toàn và độ bền cao như y tế, thực phẩm, xử lý hóa chất.

6.4 Rắc Co Inox Nối Ren
Rắc co inox nối ren là loại phụ kiện đường ống gồm rắc co inox đầu ren trong hoặc ren ngoài, cho phép vặn trực tiếp vào ống hoặc các phụ kiện có ren tương ứng. Thiết kế này giúp việc lắp đặt và tháo rời nhanh chóng, thuận tiện cho các hệ thống có áp lực từ thấp đến trung bình.
Đặc điểm nổi bật:
- Kết nối bằng ren trong hoặc ren ngoài 2 đầu, dễ dàng ghép nối với ống hoặc phụ kiện tương thích.
- Có thể làm từ inox 201, inox 304 hoặc inox 316, tùy yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Thích hợp cho nhiều hệ thống đường ống dân dụng và công nghiệp vừa.
- Lắp đặt nhanh chóng, không cần hàn, tiết kiệm thời gian thi công.
Ứng dụng:
- Hệ thống đường ống nước sinh hoạt, cấp thoát nước, HVAC.
- Các hệ thống công nghiệp nhẹ, khí nén, dầu khí với áp lực trung bình.
- Hệ thống tạm thời hoặc cần tháo lắp thường xuyên.
Rắc co inox nối ren là giải pháp linh hoạt và tiện lợi, phù hợp với những hệ thống cần bảo trì dễ dàng hoặc khi chi phí và thời gian thi công được ưu tiên.

6.5 Rắc Co Inox Nối Hàn
Rắc co inox nối hàn là loại phụ kiện đường ống có 2 đầu kết nối kiểu hàn, thường được chế tạo từ inox 304 hoặc inox 316. Thiết kế này tạo ra mối nối chắc chắn, kín khít, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu chịu áp lực cao và hoạt động bền bỉ.
Đặc điểm nổi bật:
- Hai đầu kết nối dạng hàn, đảm bảo độ kín tuyệt đối, không rò rỉ.
- Chịu được áp lực cao và nhiệt độ lớn, phù hợp cho hệ thống công nghiệp nặng.
- Được làm từ inox 304 hoặc 316, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Phù hợp với các hệ thống cần mối nối vĩnh viễn và an toàn tối đa.
Ứng dụng:
- Hệ thống đường ống hóa chất, dầu khí, nước nóng, hơi nước.
- Ngành thực phẩm, dược phẩm, nơi yêu cầu vệ sinh và chống rò rỉ tuyệt đối.
- Các hệ thống áp lực cao hoặc môi trường ăn mòn nặng.
Rắc co inox nối hàn là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp nặng, đảm bảo độ bền và an toàn cao, nhưng việc lắp đặt yêu cầu kỹ thuật hàn chuyên nghiệp.

6.6 Rắc Co Inox Vi Sinh
Rắc co inox vi sinh là loại phụ kiện đường ống cao cấp, được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các hệ thống yêu cầu vệ sinh tuyệt đối, chẳng hạn như ngành thực phẩm, dược phẩm và nước uống đóng chai. Sản phẩm thường được làm từ inox 304 hoặc inox 316, đảm bảo không gây phản ứng với lưu chất và dễ dàng vệ sinh.
Đặc điểm nổi bật:
- Bề mặt nhẵn mịn, không gỉ, hạn chế vi khuẩn bám dính.
- Kết nối tiêu chuẩn vi sinh (nối nhanh, clamp hoặc hàn), dễ tháo lắp và vệ sinh.
- Chống ăn mòn tốt, chịu được môi trường axit nhẹ và các dung dịch thực phẩm.
- Tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Ứng dụng:
- Hệ thống chế biến thực phẩm, nước uống, sữa, bia, rượu.
- Ngành dược phẩm, mỹ phẩm, nơi yêu cầu độ sạch và an toàn cao.
- Các hệ thống dây chuyền sản xuất cần bảo đảm vệ sinh, kháng khuẩn, dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
Rắc co inox vi sinh là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống sạch, giúp đảm bảo an toàn vệ sinh, dễ bảo trì và nâng cao tuổi thọ hệ thống.

6.7 Rắc Co Inox Côn
Rắc co inox côn là loại phụ kiện đường ống có đầu côn lồi và lõm, giúp kết nối trực tiếp giữa các phụ kiện mà không cần gioăng, phù hợp với lưu chất có nhiệt độ cao và áp suất lớn.
Đặc điểm nổi bật:
- Đầu côn bên trong tạo độ kín khít tối ưu khi siết.
- Thiết kế chuyên dụng cho áp lực và nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn trong các hệ thống công nghiệp.
- Không cần sử dụng gioăng, hạn chế nguy cơ rò rỉ.
Ứng dụng:
- Hệ thống đường ống hơi nóng, khí nén.
- Các hệ thống công nghiệp nặng yêu cầu kết nối chịu áp lực cao.
- Dùng trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất lớn, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
Rắc co inox côn là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp cần độ kín khít tuyệt đối và khả năng làm việc ở áp suất, nhiệt độ cao.

6.8 Rắc Co Inox Thẳng
Rắc co inox thẳng là loại phụ kiện đường ống cơ bản, có hai đầu nối thẳng và không có côn trong cấu tạo. Đây là lựa chọn phổ biến cho các hệ thống đơn giản, không yêu cầu áp lực cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Hai đầu nối thẳng, dễ lắp đặt và kết nối.
- Thiết kế cơ bản, đơn giản, phù hợp với nhiều hệ thống dân dụng.
- Chịu áp lực từ thấp đến trung bình, không thích hợp cho các hệ thống áp suất cao.
Ứng dụng:
- Hệ thống ống nước dân dụng, cấp thoát nước sinh hoạt.
- Công trình phổ thông, hệ thống đường ống đơn giản.
- Dùng trong các hệ thống không yêu cầu chống ăn mòn hoặc áp lực cao.
Rắc co inox thẳng là giải pháp kinh tế và dễ thi công, phù hợp với các hệ thống dân dụng hoặc công trình có yêu cầu kỹ thuật cơ bản.
6.9 Rắc Co Inox Gioăng Teflon
Rắc co inox gioăng teflon là loại phụ kiện đường ống có gioăng bên trong làm từ PTFE (Teflon) hoặc kim loại mềm như đồng, inox. Thiết kế này giúp tạo độ kín khít tối ưu, chịu nhiệt cao và áp lực lớn, phù hợp với các hệ thống công nghiệp và môi trường hóa chất.
Đặc điểm nổi bật:
- Gioăng PTFE (Teflon) hoặc kim loại mềm giúp chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- Độ bền và tuổi thọ cao hơn so với rắc co dùng gioăng cao su thông thường.
- Chịu được áp lực lớn, nhiệt độ cao và các dung dịch hóa chất.
- Giữ kết nối chắc chắn, hạn chế rò rỉ trong quá trình vận hành.
Ứng dụng:
- Hệ thống đường ống hóa chất, dầu khí, hơi nóng.
- Ngành thực phẩm, dược phẩm, nơi yêu cầu vệ sinh và chống rò rỉ.
- Các hệ thống áp suất cao, nhiệt độ cao, cần độ bền lâu dài.
Rắc co inox gioăng teflon là giải pháp cao cấp, tối ưu cho các hệ thống công nghiệp, đảm bảo độ kín, tuổi thọ cao và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

6.10 Rắc Co Inox Ron Cao Su
Rắc co inox ron cao su là loại phụ kiện đường ống có ron cao su đặt giữa các bề mặt côn, giúp tạo độ kín khít tối ưu trong quá trình kết nối. Đây là giải pháp phổ biến cho các hệ thống nước và hơi áp lực vừa.
Đặc điểm nổi bật:
- Ron cao su giúp kết nối dễ dàng, tạo độ kín tốt, chống rò rỉ.
- Thích hợp cho áp lực trung bình, đặc biệt trong hệ thống nước và hơi.
- Lắp đặt nhanh, dễ tháo lắp và bảo trì.
Nhược điểm:
- Cao su có thể mau lão hóa khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc hóa chất mạnh, cần kiểm tra định kỳ và thay thế khi cần.
Ứng dụng:
- Hệ thống nước sinh hoạt, hơi, HVAC áp lực vừa.
- Các công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ, không yêu cầu môi trường hóa chất ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.
Rắc co inox ron cao su là giải pháp tiện lợi, dễ sử dụng, phù hợp cho các hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ, nhưng cần lưu ý tuổi thọ của cao su trong môi trường nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt.
6.11 Nên Chọn Loại Rắc Co Inox Nào?
Việc lựa chọn rắc co inox phụ thuộc vào vật liệu, áp lực, nhiệt độ và môi trường làm việc:
- Rắc co inox 201: Giá rẻ, dùng cho hệ thống dân dụng, áp lực thấp, không yêu cầu chống ăn mòn cao.
- Rắc co inox 304: Phổ biến, độ bền tốt, chống ăn mòn vừa phải, dùng cho nước, khí, hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- Rắc co inox 316: Cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, thích hợp môi trường hóa chất, nước biển, áp lực cao.
- Rắc co nối ren: Lắp đặt nhanh, tháo lắp tiện lợi, áp lực từ thấp đến trung bình.
- Rắc co nối hàn: Kín khít tuyệt đối, chịu áp lực cao, dùng trong công nghiệp nặng.
- Rắc co vi sinh: Dùng cho thực phẩm, dược phẩm, yêu cầu vệ sinh tuyệt đối.
- Rắc co côn, gioăng teflon, gioăng cao su: Lựa chọn dựa vào nhiệt độ, áp lực và lưu chất trong hệ thống.
Chọn rắc co inox dựa trên môi trường làm việc và chi phí, đảm bảo an toàn, độ bền và hiệu suất tối ưu cho hệ thống đường ống.
7. Ứng Dụng Của Rắc Co Inox
Rắc co inox là phụ kiện đường ống quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính linh hoạt trong lắp đặt.

Các ứng dụng phổ biến:
- Hệ thống nước sinh hoạt: Cấp thoát nước dân dụng, hệ thống HVAC.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Đường ống vi sinh, thực phẩm, sữa, bia, rượu, yêu cầu vệ sinh cao.
- Ngành hóa chất và dầu khí: Đường ống dẫn hóa chất, dung dịch ăn mòn, hơi nóng, dầu.
- Ngành hàng hải và đóng tàu: Hệ thống nước biển, môi trường ăn mòn cao.
- Các hệ thống áp lực cao: Rắc co inox nối hàn, mặt bích dùng trong công nghiệp nặng, hơi nóng và khí nén.
Lựa chọn loại rắc co inox phù hợp với vật liệu, áp lực, nhiệt độ và môi trường làm việc sẽ giúp đảm bảo tuổi thọ lâu dài, an toàn và hiệu suất tối ưu cho hệ thống đường ống.
8. Các Bước Sử Dụng Rắc Co Inox
Việc lắp đặt rắc co inox đúng cách giúp đảm bảo độ kín, bền bỉ và an toàn cho hệ thống đường ống. Các bước cơ bản bao gồm:
- Kiểm tra kích thước và tiêu chuẩn ren
- Xác định kích thước rắc co phù hợp với đường ống (thường DN15–DN100).
- Kiểm tra loại ren: BSPT (ren côn) hoặc NPT, đảm bảo tương thích với đầu nối.
- Làm sạch bề mặt ren và rắc co
- Dùng bàn chải thép hoặc khăn sạch lau kỹ ren trong và ren ngoài.
- Loại bỏ dầu mỡ, cặn bẩn hoặc bụi để đảm bảo độ kín.
- Quấn băng keo PTFE hoặc sử dụng keo chuyên dụng
- Với ren ngoài, quấn băng keo 3–5 vòng theo chiều ren để tăng độ kín.
- Không quấn băng keo cho ren trong.
- Vặn lắp rắc co vào đường ống
- Vặn tay trước cho khít, sau đó dùng mỏ lết hoặc kìm siết đều hai đầu ren.
- Gắn khớp nối (đai siết/ring coupling)
- Đặt vòng siết vào đúng vị trí, siết đều và chặt tay.
- Đảm bảo rắc co không bị lệch tâm hay vênh ren.
- Kiểm tra độ kín
- Thử áp suất hoặc mở dòng nước/khí để kiểm tra rò rỉ.
- Nếu cần, xiết lại khớp hoặc quấn thêm băng keo để đảm bảo kín tuyệt đối.
Lưu ý:
- Không siết quá mạnh để tránh méo ren hoặc hỏng gioăng.
- Chọn rắc co inox phù hợp với vật liệu, áp lực và lưu chất để đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
9. Lưu Ý Khi Sử Dụng Rắc Co Inox
Để tối ưu tuổi thọ và hiệu suất của rắc co inox, cần lưu ý những điểm quan trọng sau:
- Chọn đúng vật liệu: Lựa chọn inox 201, 304 hoặc 316 tùy vào môi trường, áp lực và lưu chất.
- Kiểm tra phụ kiện trước lắp đặt: Không nứt, méo, trầy xước; gioăng/ron còn nguyên vẹn.
- Vệ sinh bề mặt: Làm sạch ren, côn hoặc mặt bích trước khi lắp để đảm bảo kín khít.
- Không lắp sai chiều ren: BSPT và NPT không hoàn toàn tương thích – lắp sai có thể gây rò rỉ.
- Không dùng lực vặn quá mạnh: Tránh làm hỏng ren, vỡ ren hoặc biến dạng khớp nối.
- Không bỏ qua bước quấn băng keo hoặc keo làm kín: Đây là lớp chống rò rỉ quan trọng.
- Không lắp rắc co lệch trục: Lệch tâm gây rò rỉ và giảm tuổi thọ phụ kiện.
- Không tái sử dụng rắc co đã mòn hoặc biến dạng: Ren có thể hư sau nhiều lần lắp – tháo.
- Chọn đúng loại cho môi trường khắc nghiệt: Không dùng rắc co inox thường cho axit, muối, nước biển hoặc áp suất cao; nên chọn inox 316 hoặc phụ kiện chuyên dụng.
- Bảo trì định kỳ: Kiểm tra ren, gioăng/ron và mối nối để thay thế khi mòn hoặc hư hỏng.
Tuân thủ các bước lắp đặt và bảo trì sẽ giúp rắc co inox hoạt động bền lâu, an toàn và hiệu quả cho hệ thống đường ống.
10. Bảng Báo Giá Rắc Co Inox
Với nhiều năm kinh nghiệm nhập khẩu và phân phối rắc co inox, Asia Industry cam kết mang tới sản phẩm chất lượng, đúng kỹ thuật, tối ưu cho toàn bộ hệ thống. Chúng tôi đảm bảo đầy đủ giấy tờ chứng từ, giao hàng nhanh, thanh toán linh hoạt và giá cạnh tranh nhất thị trường.
Bảng giá rắc co inox (VNĐ/cái):
| Kích cỡ (DN) | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
| DN6 | 36,000 | 38,000 | Liên hệ |
| DN8 | 33,000 | 38,000 | Liên hệ |
| DN15 | 33,000 | 41,000 | Liên hệ |
| DN20 | 41,000 | 62,000 | Liên hệ |
| DN25 | 59,000 | 109,000 | Liên hệ |
| DN32 | 82,000 | 147,000 | Liên hệ |
| DN40 | 109,000 | 224,000 | Liên hệ |
| DN50 | 145,000 | 380,000 | Liên hệ |
| DN65 | 249,000 | 560,000 | Liên hệ |
| DN80 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
| DN100 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Lưu ý khi tham khảo giá:
- Giá rắc co inox phụ thuộc vào vật liệu, kích cỡ và xuất xứ.
- Inox 201: Giá thấp nhất, phù hợp hệ thống dân dụng, áp lực vừa.
- Inox 304: Giá trung bình, chống ăn mòn tốt, phổ biến trong nhiều hệ thống công nghiệp.
- Inox 316: Giá cao nhất, dùng cho môi trường hóa chất, nước biển, áp lực cao.
- Kích thước càng lớn, giá thành càng cao.
- Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chuẩn và chi tiết nhất cho từng đơn hàng.
11. Asia Industry – Địa Chỉ Phân Phối Rắc Co Inox Uy Tín, Giá Rẻ
Asia Industry là đơn vị chuyên phân phối rắc co inox và các phụ kiện công nghiệp uy tín, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, đúng kỹ thuật, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng tận tâm.
Lợi ích khi chọn Asia Industry:
- Sản phẩm đa dạng: Rắc co inox 201, 304, 316, rắc co nối ren, nối hàn, mặt bích, vi sinh, gioăng teflon, cao su…
- Chất lượng đảm bảo: Vật liệu inox chính hãng, khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực cao.
- Giấy tờ đầy đủ: Chứng từ, xuất xứ và bảo hành rõ ràng.
- Giao hàng nhanh – thanh toán linh hoạt: Phục vụ mọi quy mô đơn hàng, từ dân dụng đến công nghiệp.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp: Hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp với hệ thống đường ống của khách hàng.
Thông tin liên hệ:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 286 316
✉️ Email: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn
Liên hệ ngay với Asia Industry để nhận báo giá rắc co inox chuẩn nhất, tư vấn kỹ thuật chi tiết và giải pháp tối ưu cho toàn bộ hệ thống.






