Cút inox là phụ kiện inox không thể thiếu trong hệ thống đường ống, giúp đổi hướng dòng chảy một cách an toàn và bền bỉ. Tại Asia Industry, chúng tôi cung cấp đa dạng cút inox SUS 201, 304, 316 với nhiều kiểu dáng như cút hàn, cút ren, cút 90°, 45° kèm báo giá cút inox chi tiết đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp và dân dụng. Sản phẩm được gia công chính xác, chống ăn mòn cao, đảm bảo độ kín khít và tuổi thọ vượt trội cho mọi công trình.

1. Cút Inox Là Gì?
Cút inox (hay còn gọi là co inox hoặc cút nối inox) là phụ kiện đường ống dùng để đổi hướng dòng chảy trong hệ thống dẫn chất lỏng, khí hoặc hơi. Tùy vào yêu cầu kỹ thuật, cút inox có thể uốn ở các góc 45°, 90° hoặc 180°, giúp kết nối các đoạn ống lại với nhau một cách linh hoạt và kín khít.
Vật liệu chính của cút inox thường là thép không gỉ SUS 201, 304 hoặc 316, trong đó:
- Inox 201: giá thành rẻ, phù hợp công trình dân dụng.
- Inox 304: khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt – phổ biến nhất hiện nay.
- Inox 316: chất lượng cao, chống gỉ trong môi trường hóa chất hoặc nước biển.
Tùy theo phương thức kết nối, cút inox được chia thành cút hàn inox, cút ren inox và cút clamp (vi sinh), đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt trong các hệ thống cấp thoát nước, thực phẩm, hóa chất, dầu khí và xây dựng.
Tóm lại: Cút inox là chi tiết nhỏ nhưng đóng vai trò lớn trong việc bảo đảm dòng chảy ổn định, an toàn và hiệu quả cho toàn bộ hệ thống ống công nghiệp.

2. Thông Số Kỹ Thuật Cút Inox
Cút inox được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, DIN với độ chính xác cao, đáp ứng yêu cầu lắp đặt trong các hệ thống ống công nghiệp và dân dụng.
Tùy vào vật liệu, kiểu kết nối và góc uốn, thông số kỹ thuật cơ bản của cút inox SUS 201, 304, 316 gồm:
| Thông Số | Giá Trị / Quy Cách |
| Vật liệu | Inox SUS 201, 304, 316 |
| Kiểu kết nối | Hàn, Ren, Vi sinh (clamp) |
| Góc chuyển hướng | Góc vuông 90°, 45°, 180° |
| Kích thước danh nghĩa (DN) | DN15, DN20, DN25, DN32, DN42, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN600 hay phi 21, phi 27, phi 34, phi 44, phi 49, phi 73, phi 90, phi 114, phi 141, phi 168, phi 219, phi 273, phi 324, phi 357, phi 406 |
| Độ dày (SCH) | SCH10, SCH20, SCH40, SCH80 |
| Tiêu chuẩn sản xuất | JIS, ASTM, DIN, ISO |
| Áp Lực | PN10 – PN40 (tối đa ~40 bar) |
| Xuất xứ | Việt nam,Trung Quốc, Malaysia, Hàn Quốc… |
| Bảo Hành | 12 tháng |
| Bề mặt hoàn thiện | Mài bóng hoặc xước mờ tùy yêu cầu |
| Ứng dụng | Hệ thống cấp thoát nước, dầu khí, gas, hóa chất, thực phẩm, xây dựng |
Tùy theo môi trường sử dụng và áp suất làm việc, Asia Industry hỗ trợ tư vấn chọn loại cút inox phù hợp để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cao nhất.

3. Các Loại Cút Inox
Hiện nay, cút inox được phân loại dựa trên vật liệu chế tạo, kiểu kết nối và góc uốn, phù hợp cho từng hệ thống đường ống khác nhau. Dưới đây là những loại phổ biến nhất tại Asia Industry:
3.1 Cút Inox 201
Cút inox 201 là phụ kiện đường ống làm từ thép không gỉ SUS201, nổi bật với giá thành kinh tế và độ bền cơ học tốt. Sản phẩm thích hợp cho các hệ thống dân dụng, đường ống nước, khí nén và công trình xây dựng nhẹ, nơi môi trường không quá ẩm hoặc ăn mòn.
Ưu điểm nổi bật:
- Giá thành thấp, tiết kiệm chi phí thi công.
- Dễ gia công, hàn nối và lắp đặt.
- Bề mặt sáng bóng, tính thẩm mỹ cao.
- Có các kiểu: cút hàn, cút ren, cút 90°, 45°, 180°.
3.2 Cút Inox 304
Cút inox 304 là dòng phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong các hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng. Chế tạo từ inox SUS304, loại cút này có khả năng chống gỉ, chống oxy hóa, chịu nhiệt và áp lực tốt, vượt trội so với inox 201 và gần tương đương với inox 316 trong nhiều ứng dụng phổ biến.
Điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn ưu việt: Khả năng chống oxy hóa cao hơn inox 201, duy trì tuổi thọ dài ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất nhẹ.
- Chịu áp lực và nhiệt tốt: Phù hợp với áp suất trung bình đến cao trong các hệ thống công nghiệp như hơi, khí nén, nước nóng.
- Đa dạng kiểu dáng & góc nối: Bao gồm cút hàn, cút ren, cút 90°, cút 45°, cút 180°, dễ dàng tùy chỉnh theo thiết kế hệ thống.
- Bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh: Thích hợp cho các hệ thống nước sạch, thực phẩm, dược phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
- Hiệu suất sử dụng cao: Ít bảo trì, vận hành bền bỉ, phù hợp cho các dự án có dây chuyền liên tục.
Ứng dụng chuyên biệt:
- Hệ thống nước sạch, xử lý nước, dây chuyền thực phẩm, nhà máy bia, chế biến thực phẩm.
- Đường ống dẫn khí, hơi, hóa chất nhẹ trong các nhà máy, xưởng sản xuất.
- Các hệ thống công nghiệp yêu cầu vệ sinh và độ bền cao, kết nối chắc chắn, vận hành liên tục.

3.3 Cút Inox 316
Cút inox 316 là dòng cao cấp, chế tạo từ SUS316 với hàm lượng molypden cao, giúp chống ăn mòn mạnh mẽ, thích hợp môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, dầu khí.
Ưu điểm nổi bật:
- Chống gỉ, ăn mòn và oxi hóa cực tốt.
- Chịu áp lực cao, bền vững trong điều kiện công nghiệp nặng.
- Kiểu dáng đa dạng: cút hàn, cút ren, cút 90°, 45°, 180°.
- Đáp ứng tiêu chuẩn JIS, ASTM, DIN, ISO cho công nghiệp thực phẩm và hóa chất.
Ứng dụng chuyên biệt:
- Hệ thống ống hóa chất, dung môi, xăng dầu, nước biển.
- Nhà máy chế biến hóa chất, dược phẩm, thực phẩm cao cấp.
- Các công trình đòi hỏi độ bền và an toàn cao, áp suất trung bình – cao.

3.4 Cút Hàn Inox
Cút hàn inox là phụ kiện đường ống kết nối cố định bằng hàn, nổi bật với khả năng chịu áp lực cao và độ kín tuyệt đối. Sản phẩm phù hợp cho các hệ thống đòi hỏi độ bền và an toàn tối đa.
Đặc điểm:
- Độ kín tuyệt đối: Không rò rỉ, đảm bảo an toàn cho hệ thống áp lực cao.
- Chịu nhiệt và áp lực mạnh: Thích hợp đường ống hơi, khí, hóa chất và nước nóng.
- Bền lâu, ít bảo trì: Hàn cố định, tuổi thọ cao, phù hợp công nghiệp nặng.
Ứng dụng
- Hệ thống công nghiệp, nhà máy hóa chất, dầu khí.
- Đường ống hơi nóng, nước sạch, thực phẩm.
- Các hệ thống yêu cầu độ bền cao và áp lực làm việc lớn.

3.5 Cút Ren Inox
Cút ren inox là phụ kiện nối bằng ren, nổi bật với tính linh hoạt, dễ lắp đặt và bảo trì. Sản phẩm thường dùng cho đường ống nhỏ, hệ thống cần tháo gỡ thường xuyên và có thể chế tạo từ SUS201, 304, 316.
Đặc điểm:
- Dễ lắp đặt và tháo gỡ: Không cần hàn, thuận tiện cho bảo trì hoặc thay thế.
- Linh hoạt cho các đường ống nhỏ: Thích hợp hệ thống dân dụng, HVAC, khí nén áp thấp.
- Chi phí hợp lý: Tiết kiệm chi phí so với cút hàn inox, vẫn đảm bảo kín nếu đạt tiêu chuẩn.
Các loại cút ren inox phổ biến:
- Cút inox ren trong (F/F – Female/Female): Cút nối hai đầu ống có ren trong, dễ ghép nối với ren ngoài của ống hoặc phụ kiện.
- Cút inox ren ngoài (M/M – Male/Male): Cút có ren ngoài hai đầu, dùng để kết nối với ren trong của phụ kiện hoặc van.
Ứng dụng:
- Hệ thống dân dụng, HVAC, khí nén áp thấp.
- Trạm xử lý nước, hệ thống tạm thời hoặc cần tháo lắp thường xuyên.

3.6 Cút Inox 90 độ
Cút inox 90° là phụ kiện công nghiệp làm từ inox SUS201, SUS304 hoặc SUS316, dùng để nối hai đoạn ống với nhau hoặc nối ống với thiết bị, đồng thời chuyển hướng dòng chảy theo góc 90° trong hệ thống ống tròn.
Điểm nổi bật:
- Kết nối chắc chắn: Có thể hàn hoặc ren, đảm bảo độ kín và bền bỉ trong môi trường áp lực cao hoặc rung lắc.
- Chịu áp lực và môi trường khắc nghiệt: Hoạt động tốt trong đường ống nước, hơi, khí nén, hóa chất hoặc xăng dầu.
- Thiết kế tiêu chuẩn: Dễ lắp đặt, kết hợp với các loại phụ kiện inox khác, đảm bảo lưu lượng dòng chảy ổn định.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, xăng dầu, hơi nước, khí nén.
- Hệ thống đường ống dân dụng, nhà máy, xưởng sản xuất, nơi cần chuyển hướng dòng chảy 90°.

3.7 Cút Inox 45°
Cút inox 45° là phụ kiện đường ống bằng thép không gỉ, được thiết kế để kết nối các đoạn ống hoặc ống với thiết bị, tạo góc chuyển hướng dòng chảy 45°. Sản phẩm thường được chế tạo từ inox SUS201, SUS304 hoặc SUS316, phù hợp nhiều môi trường công nghiệp và dân dụng.
Điểm nổi bật:
- Chuyển hướng dòng chảy 45°: Giảm xung lực và tổn thất áp suất, giúp dòng chảy ổn định hơn so với cút 90°.
- Kiểu kết nối đa dạng:
- Hàn: Tạo mối nối chắc chắn, kín khít, chịu áp lực cao, phù hợp hệ thống công nghiệp lớn.
- Ren: Tiện lợi tháo lắp, thích hợp ống nhỏ và áp lực thấp, dễ bảo trì.
- Chất liệu: Phổ biến nhất là inox 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu áp lực tốt.
- Thiết kế tiêu chuẩn: Dễ lắp đặt, kết hợp linh hoạt với các phụ kiện inox khác, đảm bảo lưu lượng ổn định.
Ứng dụng:
- Hệ thống nước, hơi, khí nén, HVAC, thực phẩm, hóa chất, dầu khí.
- Đường ống công nghiệp hoặc dân dụng nơi cần chuyển hướng nhẹ, hạn chế tổn thất áp suất.
- Hệ thống cần mối nối chắc chắn hoặc dễ tháo lắp tùy theo kiểu kết nối hàn hoặc ren.
3.8 Cút Inox 180°
Cút inox 180°, còn gọi là co inox 180°, là phụ kiện đường ống hình tròn dùng để đổi hướng dòng chảy ngược lại, tạo hồi lưu trong hệ thống. Sản phẩm thường được chế tạo từ SUS201, SUS304 hoặc SUS316.
Điểm nổi bật:
- Đổi hướng ngược dòng: Giúp kết nối các đoạn ống quay ngược mà vẫn giữ lưu lượng ổn định.
- Kết nối chắc chắn: Hàn hoặc ren, đảm bảo độ kín và bền bỉ trong môi trường áp lực trung bình – cao.
- Vật liệu đa dạng: Chịu ăn mòn, nhiệt độ và hóa chất tùy theo loại inox sử dụng.
Ứng dụng:
- Hệ thống tuần hoàn nước, hơi, khí nén, HVAC, công nghiệp hóa chất.
- Hệ thống cần hồi lưu hoặc kết nối ống quay ngược, ít dùng trong các hệ thống dân dụng thông thường.
3.9 Cút Nối Inox
Cút nối inox là phụ kiện dùng để kết nối hai đoạn ống tròn inox với nhau, giúp mở rộng, sửa chữa hoặc thay đổi bố trí hệ thống đường ống. Sản phẩm thường được chế tạo từ SUS201, SUS304 hoặc SUS316.
Điểm nổi bật:
- Kết nối chắc chắn: Có thể hàn hoặc ren, đảm bảo kín, bền bỉ trong áp lực trung bình – cao.
- Dễ lắp đặt: Cho phép nối các đoạn ống cùng kích thước hoặc khác kích thước (tùy loại cút nối).
- Chất liệu: Phổ biến nhất là inox 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu áp lực tốt.
Ứng dụng:
- Nối ống trong hệ thống nước, hơi, khí nén, HVAC.
- Hệ thống công nghiệp thực phẩm, hóa chất, xăng dầu.
- Sửa chữa hoặc mở rộng đường ống trong nhà máy, xưởng sản xuất hoặc hệ thống dân dụng.

3.10 Cút Góc Inox
Cút góc inox là phụ kiện dùng để đổi hướng dòng chảy tại các góc hẹp, thường là 45° hoặc 90°, giúp bố trí đường ống linh hoạt trong không gian hạn chế. Sản phẩm làm từ SUS201, SUS304 hoặc SUS316.
Điểm nổi bật:
- Thiết kế linh hoạt: Thích hợp các góc hẹp, không gian hạn chế.
- Kết nối chắc chắn: Hàn hoặc ren, đảm bảo độ kín và bền bỉ.
- Chất liệu: Phổ biến nhất là inox 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu áp lực tốt.
Ứng dụng:
- Đường ống công nghiệp hoặc dân dụng tại các vị trí khó bố trí.
- Hệ thống HVAC, xưởng sản xuất, nhà máy hóa chất, thực phẩm.
3.11 Cút Vuông Inox
Cút vuông inox là phụ kiện đường ống có hình vuông hoặc chữ nhật, dùng để kết nối các đoạn ống không tròn, thường có góc uốn 45° hoặc 90° tùy thiết kế.
Điểm nổi bật:
- Thích hợp ống đặc thù: Kết nối ống vuông hoặc chữ nhật, giữ dòng chảy ổn định.
- Kết nối chắc chắn: Hàn hoặc ren, bền bỉ trong môi trường áp lực trung bình – cao.
- Chất liệu: Phổ biến nhất là inox 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu áp lực tốt.
Ứng dụng:
- Hệ thống thông gió, hút bụi, HVAC công nghiệp.
- Máy móc, xưởng sản xuất, đường ống đặc thù không chuẩn tròn.

3.12 Cút Inox Vi Sinh
Cút inox vi sinh là phụ kiện đường ống chuyên dùng trong hệ thống vi sinh, thực phẩm và dược phẩm, giúp kết nối các đoạn ống một cách an toàn, vệ sinh, đảm bảo dòng chảy ổn định. Sản phẩm thường được chế tạo từ SUS304 hoặc SUS316 để chống ăn mòn và đáp ứng yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
Điểm nổi bật:
- Vệ sinh an toàn: Bề mặt nhẵn, dễ làm sạch, chống tích tụ vi khuẩn.
- Kết nối chắc chắn: Hàn hoặc ren, chịu áp lực vừa – cao.
- Vật liệu cao cấp: SUS304 hoặc SUS316, phù hợp tiêu chuẩn thực phẩm, vi sinh và dược phẩm.
Ứng dụng:
- Hệ thống sản xuất thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, vi sinh.
- Hệ thống khí nén, nước, hơi trong nhà máy yêu cầu vệ sinh cao.
- Nơi cần nối ống sạch sẽ, đảm bảo chuẩn an toàn vệ sinh.

Trên đây là Các loại cút inox với đa dạng vật liệu và kiểu kết nối đáp ứng tối ưu nhu cầu nối ống và đổi hướng trong hệ thống công nghiệp và dân dụng. Liên hệ ngay Asia Industry qua 0981 286 316 để được tư vấn lựa chọn loại cút inox phù hợp nhất cho hệ thống của bạn.
👉 Xem thêm các loại phụ kiện công nghiệp khác đáp ứng mọi nhu cầu đường ống của bạn với giá chỉ từ vài chục nghìn!
4. Ứng Dụng Của Cút Inox
Cút inox là phụ kiện quan trọng trong các hệ thống đường ống, giúp nối ống, đổi hướng dòng chảy, kết nối với thiết bị, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và bền bỉ.

Các lĩnh vực ứng dụng chính:
- Công nghiệp thực phẩm & đồ uống: Hệ thống nước, hơi, dây chuyền chế biến, đảm bảo vệ sinh và chống ăn mòn.
- Hóa chất, dầu khí & khí nén: Chịu hóa chất, xăng dầu, hơi, khí nén trong môi trường khắc nghiệt.
- Hệ thống HVAC & nước: Đổi hướng, nối ống trong hệ thống sưởi, làm mát, cấp thoát nước.
- Công trình dân dụng & nhà máy: Nối ống nước, hơi, khí nén, hệ thống tuần hoàn, xưởng sản xuất.
5. Bảng Báo Giá Cút Inox 201, 304, 316, 90 độ, vuông góc, hàn, ren
5.1 Bảng Báo Giá Cút Inox 304 Hàn
Cút inox 304 hàn SCH10 được sử dụng phổ biến nhất, là phụ kiện cong 45° hoặc 90°, chế tạo từ inox 304 với độ dày SCH10 và kết nối bằng phương pháp hàn. Giá thành phụ thuộc kích cỡ, cỡ lớn hơn sẽ có giá cao hơn. Dưới đây là bảng giá cút inox 304 tham khảo:
| Kích cỡ (DN) | Giá thành (VNĐ) |
| DN15 | 15.000 đ |
| DN20 | 18.000 đ |
| DN25 | 25.000 đ |
| DN32 | 31.500 đ |
| DN40 | 38.500 đ |
| DN50 | 56.500 đ |
| DN65 | 99.000 đ |
| DN80 | 128.000 đ |
| DN100 | 219.000 đ |
| DN125 | 399.000 đ |
| DN150 | 445.000 đ |
| DN200 | 1.090.000 đ |
| DN250 | 1.845.000 đ |
| DN300 | 3.295.000 đ |
5.2 Bảng giá Cút inox Ren Trong
| Kích cỡ (DN) | SUS201 (VNĐ) | SUS304 (VNĐ) |
| DN6 | – | 11.000 |
| DN8 | 9.900 | 11.000 |
| DN10 | 11.000 | 13.200 |
| DN15 | 11.000 | 15.400 |
| DN20 | 16.500 | 24.200 |
| DN25 | 24.200 | 35.200 |
| DN32 | 35.200 | 52.800 |
| DN40 | 49.500 | 77.000 |
| DN50 | 73.700 | 116.600 |
| DN65 | 132.000 | 242.000 |
| DN80 | – | 341.000 |
5.3 Bảng giá Cút inox Ren Trong / Ren Ngoài
| Kích cỡ (DN) | SUS304 (VNĐ) |
| DN6 | 14.300 |
| DN8 | 15.400 |
| DN10 | 16.500 |
| DN15 | 17.600 |
| DN20 | 27.500 |
| DN25 | 44.000 |
| DN32 | 52.800 |
| DN40 | 86.900 |
| DN50 | 116.600 |
5.4 Bảng giá Cút inox Ren Ngoài
| Kích cỡ (DN) | SUS304 (VNĐ) |
| DN6 | 15.400 |
| DN8 | 15.400 |
| DN10 | 17.600 |
| DN15 | 18.700 |
| DN20 | 24.200 |
| DN25 | 37.400 |
Lưu ý:
- Giá chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
- Giá có thể thay đổi tùy theo vật liệu (SUS201, SUS304, SUS316), kích cỡ, độ dày và số lượng đặt hàng. Có giảm giá cao cho đơn hàng số lượng lớn.
- Liên hệ Asia Industry qua hotline 0981 286 316 để nhận báo giá chính xác và tư vấn loại cút inox phù hợp nhất cho hệ thống của bạn.
6. Mua Cút Inox Ở Đâu Chất Lượng, Uy Tín?
Nếu bạn đang tìm nơi cung cấp cút inox đầy đủ quy cách, kích thước và chủng loại, Asia Industry là địa chỉ đáng tin cậy. Chúng tôi chuyên phân phối các loại: cút hàn inox, cút ren inox, cút inox vi sinh với các góc 45°, 90°, 180° và đa dạng chất liệu như cút inox 201, inox 304, inox 316, kích cỡ từ DN6 đến DN300.

Cam kết của Asia Industry:
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, nguồn gốc rõ ràng, đi kèm chứng chỉ CO/CQ theo yêu cầu.
- Đa dạng & sẵn sàng: Kho hàng lớn, nhiều kích thước, đáp ứng nhanh mọi đơn hàng.
- Giá cạnh tranh: Hỗ trợ báo giá tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
- Giao hàng toàn quốc: Nhanh chóng, an toàn và thuận tiện.
Liên hệ ngay để nhận tư vấn kỹ thuật & báo giá:
📍 Địa chỉ: 934 Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0981 286 316
✉️ Email: vattuasia@gmail.com
🌐 Website: https://inoxsteel.vn
👉 Với Asia Industry, bạn sẽ luôn chọn được cút inox chất lượng cao, độ bền vượt trội và giá hợp lý, phù hợp cho mọi hệ thống công nghiệp và dân dụng!










